Phân tích điểm
23 / 25
WA
|
PY3
on 5, Tháng 1, 2024, 3:58
weighted 99% (1,00pp)
20 / 20
AC
|
PYPY3
on 1, Tháng 3, 2025, 6:44
weighted 97% (0,97pp)
20 / 20
AC
|
PY3
on 5, Tháng 1, 2024, 15:55
weighted 91% (0,73pp)
15 / 20
WA
|
PY3
on 5, Tháng 1, 2024, 14:55
weighted 89% (0,67pp)
Atcoder (0,347 điểm)
Bedao Contest (1,638 điểm)
COCI (0,450 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| COCI 2016/2017 - Contest 4 - Bridž | 0,150 / 0,150 |
| COCI 2016/2017 - Contest 5 - Tuna | 0,200 / 0,200 |
| COCI 2016/2017 - Contest 6 - Hindeks | 0,100 / 0,200 |
Duyên Hải Bắc Bộ (0,025 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 2 - Bài 1 - PARALLEL | 0,025 / 0,050 |
Educational (0,024 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Disjoint Sets Union | 0,010 / 0,010 |
| Mọi người đang rời đi | 0,004 / 0,010 |
| Đỗ xe | 0,010 / 0,010 |
Free Contest (37,367 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,796 điểm)
ICPC (0,330 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Xử lý số nguyên lớn | 0,090 / 0,090 |
| Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 0,040 / 0,040 |
| Tìm xâu | 0,160 / 0,160 |
| Tìm số nguyên tố | 0,030 / 0,030 |
| A cộng B | 0,010 / 0,010 |
OI Style (1,497 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số nguyên tố | 1,230 / 1,230 |
| Cô giáo dạy toán, phần I | 0,178 / 0,330 |
| Cách nhiệt | 0,009 / 0,090 |
| Số phong phú | 0,030 / 0,060 |
| Số thân thiện | 0,050 / 0,050 |
Olympic Sinh Viên (1,810 điểm)
Tin học trẻ (0,090 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tin học trẻ 2021 - Vòng sơ khảo - Bảng C - Xếp gạch | 0,090 / 0,300 |
VNOJ Round (0,002 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VNOJ Round 01 - GCD | 0,002 / 0,010 |
VOJ (0,050 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Mật khẩu an toàn | 0,050 / 0,050 |