Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++17
on 18, Tháng 3, 2025, 6:09
weighted 100% (0,90pp)
30 / 30
AC
|
C++17
on 10, Tháng 4, 2025, 12:39
weighted 99% (0,77pp)
50 / 50
AC
|
C++17
on 20, Tháng 12, 2024, 14:10
weighted 93% (0,58pp)
50 / 50
AC
|
C++17
on 15, Tháng 3, 2025, 13:32
weighted 91% (0,55pp)
25 / 25
AC
|
C++17
on 19, Tháng 12, 2024, 11:38
weighted 90% (0,54pp)
Atcoder (0,700 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest F - LCS | 0,300 / 0,300 |
Atcoder Educational DP Contest G - Longest Path | 0,200 / 0,200 |
Atcoder Educational DP Contest H - Grid 1 | 0,200 / 0,200 |
Bedao Contest (1,521 điểm)
Chưa phân loại (0,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Color query | 0,500 / 0,500 |
COCI (0,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
COCI 2019/2020 - Contest 6 - Birmingham | 0,400 / 0,400 |
Duyên Hải Bắc Bộ (0,600 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 1 - Bài 2 - EDGE | 0,600 / 0,600 |
Educational (1,640 điểm)
Educational Codeforces (0,012 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Codeforces Educational 3E- Minimum spanning tree for each edge | 0,012 / 0,600 |
Free Contest (0,100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Beginner Free Contest 23 - CEDGE | 0,100 / 0,100 |
HSG Quốc gia (1,494 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 13 Bài 3 - Mạng truyền thông | 0,780 / 0,780 |
VOI 06 Bài 7 - Dãy con dài nhất | 0,084 / 0,120 |
VOI 15 Bài 3 - Kế hoạch cải tổ | 0,630 / 0,630 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,180 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 2 | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 3 | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Mật Mã | 0,150 / 0,150 |
ICPC (2,230 điểm)
OI Style (5,089 điểm)
VNOI Marathon (1,820 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VM 10 Bài 08 - Tích | 0,780 / 0,780 |
VM 14 Bài 05 - Quá béo | 0,770 / 0,770 |
VM 08 Bài 01 - Bậc thang | 0,060 / 0,060 |
VM 10 Bài 01 - Điều kiện thời tiết | 0,210 / 0,210 |