Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++20
on 19, Tháng 4, 2024, 8:21
weighted 100% (1,00pp)
25 / 25
AC
|
C++20
on 1, Tháng 7, 2024, 9:03
weighted 99% (0,96pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 4, Tháng 5, 2024, 9:50
weighted 97% (0,87pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 5, Tháng 3, 2024, 0:07
weighted 96% (0,86pp)
30 / 30
AC
|
PYPY3
on 3, Tháng 6, 2024, 11:58
weighted 90% (0,63pp)
18 / 18
AC
|
C++20
on 6, Tháng 5, 2024, 3:17
weighted 89% (0,62pp)
50 / 50
AC
|
PY3
on 22, Tháng 4, 2024, 4:07
weighted 87% (0,61pp)
Bedao Contest (5,517 điểm)
Chưa phân loại (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chẵn lẻ | 0,010 / 0,010 |
COCI (0,764 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
COCI 2016/2017 - Contest 6 - Sirni | 0,364 / 1 |
COCI 2016/2017 - Contest 6 - Telefoni | 0,400 / 0,400 |
Duyên Hải Bắc Bộ (0,096 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Duyên Hải 2020 - Lớp 10 - Bài 2 - Số chính phương | 0,096 / 0,400 |
Educational (0,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Educational Segment Tree Contest - ITEZ1 | 0,100 / 0,100 |
Educational Segment Tree Contest - ITEZ2 | 0,100 / 0,100 |
Free Contest (21,753 điểm)
HSG Quốc gia (0,398 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 14 Bài 1 - Con đường Tùng Trúc | 0,098 / 0,300 |
VOI 22 Bài 1 - Chọn cặp | 0,100 / 0,500 |
VOI 24 Bài 1 - Ba đường truyền điện | 0,200 / 0,500 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,355 điểm)
ICPC (2,210 điểm)
OI Style (3,240 điểm)
Olympic 30/4 (0,029 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic 30/4 2018 - Khối 11 - Bài 2 - Thu thập thông tin | 0,029 / 0,500 |
Olympic Sinh Viên (1,110 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Sinh Viên 2020 - Không chuyên - Chăn bò | 0,010 / 0,010 |
Olympic Sinh Viên 2021 - Không chuyên - Mã hóa | 0,100 / 0,100 |
Olympic Sinh Viên 2023 - Không chuyên - Diện tích tam giác | 1 / 1 |
Tin học trẻ (0,645 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 - Vòng khu vực - Bảng B - Dãy số | 0,270 / 0,300 |
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - Hình vuông | 0,375 / 0,500 |
VNG Code Tour (0,180 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chia hết | 0,100 / 0,100 |
Bộ năm | 0,080 / 0,100 |
VNOI Cup (0,700 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Permeowtation 3 | 0,200 / 0,200 |
Tình tay ba | 0,200 / 0,200 |
Đá thủ | 0,300 / 0,300 |