Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++17
on 29, Tháng 8, 2024, 9:21
weighted 100% (1,20pp)
28 / 28
AC
|
PY3
on 14, Tháng 1, 2024, 10:45
weighted 99% (0,49pp)
16 / 16
AC
|
C++17
on 3, Tháng 8, 2024, 15:28
weighted 96% (0,38pp)
16 / 16
AC
|
C++17
on 3, Tháng 8, 2024, 12:40
weighted 94% (0,38pp)
33 / 33
AC
|
C++17
on 4, Tháng 10, 2024, 2:01
weighted 91% (0,27pp)
35 / 35
AC
|
C++17
on 23, Tháng 9, 2024, 4:24
weighted 90% (0,27pp)
20 / 20
AC
|
C++17
on 6, Tháng 8, 2024, 8:55
weighted 89% (0,27pp)
21 / 21
AC
|
C++17
on 3, Tháng 8, 2024, 14:11
weighted 87% (0,26pp)
Atcoder (4,356 điểm)
Bedao Contest (0,528 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bedao Mini Contest 22 - Đếm đi các bạn ơiiii | 0,100 / 0,100 |
Bedao Regular Contest 06 - EXAMS | 0,200 / 0,200 |
Bedao Testing Contest 01 - FRAC | 0,228 / 0,240 |
COCI (0,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
COCI 2019/2020 - Contest 4 - Pod starim krovovima | 0,200 / 0,200 |
Duyên Hải Bắc Bộ (1,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 3 - Mua hàng | 1,200 / 1,200 |
Educational (0,500 điểm)
Educational Codeforces (0,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Codeforces Educational 1D - Igor In The Museum | 0,300 / 0,300 |
Free Contest (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Free Contest 110 - ODDSUM | 0,010 / 0,010 |
HSG Quốc gia (0,400 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,250 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT TPHCM 2021 - Tìm đường | 0,100 / 0,100 |
HSG THPT TPHCM 2022 - Đề xuất | 0,150 / 0,150 |
ICPC (3,810 điểm)
OI Style (3,197 điểm)
Olympic Sinh Viên (0,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Sinh Viên 2021 - Chuyên tin - Truy vết | 0,100 / 0,100 |
Olympic Sinh Viên 2022 - Không chuyên - Cửa hàng năng lượng thông minh | 0,100 / 0,100 |
USACO (0,138 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
USACO 2021 - Open - Bronze - Acowdemia I | 0,038 / 0,050 |
USACO 2021 - Open - Silver - Acowdemia | 0,100 / 0,100 |
VNOI Marathon (0,700 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VM 08 Bài 13 - Bin Laden | 0,170 / 0,170 |
VM 08 Bài 05 - Số nguyên | 0,260 / 0,260 |
VM 08 Bài 01 - Bậc thang | 0,060 / 0,060 |
VM 10 Bài 01 - Điều kiện thời tiết | 0,210 / 0,210 |