Phân tích điểm
31 / 31
AC
|
C++20
on 25, Tháng 3, 2025, 16:14
weighted 100% (1,50pp)
18 / 20
WA
|
C++17
on 18, Tháng 1, 2024, 14:14
weighted 94% (0,85pp)
12 / 12
AC
|
C++17
on 9, Tháng 6, 2024, 16:38
weighted 91% (0,68pp)
30 / 30
AC
|
C++17
on 28, Tháng 9, 2023, 8:17
weighted 90% (0,63pp)
25 / 25
AC
|
C++17
on 10, Tháng 3, 2023, 10:55
weighted 89% (0,62pp)
100 / 100
AC
|
C++17
on 9, Tháng 2, 2024, 6:57
weighted 87% (0,48pp)
Atcoder (3,650 điểm)
Bedao Contest (4,248 điểm)
Chưa phân loại (0,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Color query | 0,500 / 0,500 |
COCI (1,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
COCI 2020/2021 - Contest 3 - Selotejp | 1,500 / 1,500 |
Duyên Hải Bắc Bộ (0,450 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 1 - Bài dễ | 0,300 / 0,300 |
Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 2 - Xếp hạng | 0,150 / 0,600 |
Educational (0,700 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Matrix Exponentiation - Fibonacci | 0,400 / 0,400 |
Educational Segment Tree Contest - ITLAZY | 0,150 / 0,150 |
Educational Segment Tree Contest - ITMED | 0,150 / 0,150 |
Free Contest (2,276 điểm)
HSG Quốc gia (0,280 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 06 Bài 6 - Đường đi trên lưới | 0,160 / 0,160 |
VOI 06 Bài 1 - Chọn ô | 0,120 / 0,120 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,650 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT TPHCM 2022 - Trội chéo | 0,050 / 0,050 |
HSG THPT TPHCM 2023 - Thuật Toán Sắp Xếp | 0,300 / 0,300 |
HSG THPT TPHCM 2023 - Bắn tàu | 0,300 / 0,300 |
ICPC (5,200 điểm)
OI Style (5,449 điểm)
Olympic Sinh Viên (0,900 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Sinh Viên 2023 - Chuyên tin - Ước số | 0,900 / 1 |
Tin học trẻ (0,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 - Vòng khu vực - Bảng B - Dãy số | 0,300 / 0,300 |
USACO (0,420 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
USACO 2011 - Nov - Gold - Above the Median | 0,420 / 0,420 |
VNOI Cup (0,700 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tình tay ba | 0,200 / 0,200 |
Đá thủ | 0,300 / 0,300 |
Boccher trốn tìm | 0,200 / 0,200 |
VNOI Marathon (2,370 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VM 08 Bài 15 - Truy vấn trên cây | 0,740 / 0,740 |
VM 15 Bài 15 - Cắt cây | 1,400 / 1,400 |
VM 12 Bài 16 - Sắp xếp | 0,170 / 0,170 |
VM 08 Bài 01 - Bậc thang | 0,060 / 0,060 |
VNOJ Round (0,015 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |
VNOJ Round 01 - TREE PATH | 0,005 / 0,010 |