Phân tích điểm
12 / 12
AC
|
C++17
on 18, Tháng 2, 2025, 12:52
weighted 99% (1,08pp)
25 / 25
AC
|
C++17
on 4, Tháng 12, 2024, 14:01
weighted 97% (1,07pp)
20 / 20
AC
|
C++17
on 2, Tháng 12, 2024, 13:12
weighted 96% (0,96pp)
1 / 1
AC
|
C++17
on 1, Tháng 12, 2024, 16:37
weighted 94% (0,94pp)
1 / 1
AC
|
C++17
on 1, Tháng 12, 2024, 16:24
weighted 93% (0,93pp)
20 / 20
AC
|
C++17
on 7, Tháng 12, 2024, 17:51
weighted 90% (0,81pp)
20 / 20
AC
|
C++17
on 8, Tháng 12, 2024, 0:50
weighted 87% (0,70pp)
Atcoder (0,850 điểm)
Bedao Contest (1,060 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bedao Grand Contest 03 - THREE | 0,900 / 0,900 |
Bedao Mini Contest 23 - KCOUNT | 0,060 / 0,400 |
Bedao Regular Contest 19 - MinDivNumber | 0,100 / 0,100 |
Chưa phân loại (0,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Color query | 0,500 / 0,500 |
COCI (1,100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
COCI 2016/2017 - Contest 5 - Unija | 1,100 / 1,100 |
Duyên Hải Bắc Bộ (0,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 1 - Bài dễ | 0,300 / 0,300 |
Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 1 - Bài 1 - PARALLEL | 0,100 / 0,100 |
Educational (1,150 điểm)
Free Contest (23,588 điểm)
HSG Quốc gia (0,920 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,114 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 2 | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Tam giác | 0,094 / 0,250 |
ICPC (2,710 điểm)
OI Style (3,323 điểm)
Olympic 30/4 (0,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic 30/4 2016 - Khối 10 - Bài 2 - Tải trọng tuyến đường | 0,400 / 0,400 |
Olympic Sinh Viên (1,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Sinh Viên 2020 - Không chuyên - Chăn bò | 0,010 / 0,010 |
Olympic Sinh Viên 2023 - Không chuyên - Diện tích tam giác | 1 / 1 |