Phân tích điểm
17 / 20
WA
|
PYPY3
vào lúc 17, Tháng 5, 2024, 2:39
weighted 100% (0,43pp)
40 / 40
AC
|
PYPY3
vào lúc 16, Tháng 5, 2024, 9:54
weighted 99% (0,30pp)
13 / 13
AC
|
PY3
vào lúc 19, Tháng 3, 2024, 6:02
weighted 97% (0,24pp)
13 / 16
TLE
|
PY3
vào lúc 19, Tháng 3, 2024, 15:19
weighted 94% (0,15pp)
100 / 100
AC
|
PY3
vào lúc 5, Tháng 3, 2024, 7:52
weighted 93% (0,14pp)
5 / 16
TLE
|
PY3
vào lúc 17, Tháng 5, 2024, 8:37
weighted 91% (0,11pp)
100 / 100
AC
|
PY3
vào lúc 4, Tháng 5, 2024, 3:32
weighted 90% (0,09pp)
1 / 1
AC
|
PY3
vào lúc 18, Tháng 4, 2024, 16:15
weighted 89% (0,09pp)
50 / 50
AC
|
PY3
vào lúc 19, Tháng 3, 2024, 15:58
weighted 87% (0,09pp)
Atcoder (0,859 điểm)
Bedao Contest (0,666 điểm)
Free Contest (0,040 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Beginner Free Contest 32 - CALC | 0,040 / 0,040 |
HSG Quốc gia (0,070 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 08 Bài 1 - Trò chơi với dãy số | 0,070 / 0,070 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,110 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Điểm ảnh | 0,100 / 0,100 |
ICPC (0,190 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 0,040 / 0,040 |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 0,050 / 0,050 |
Tìm số nguyên tố | 0,030 / 0,030 |
A cộng B | 0,010 / 0,010 |
Xâu con chung dài nhất | 0,060 / 0,060 |
OI Style (0,370 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Xúc xắc bò | 0,060 / 0,060 |
Số phong phú | 0,060 / 0,060 |
Số thân thiện | 0,050 / 0,050 |
Dãy số | 0,100 / 0,100 |
Xếp hàng mua vé | 0,050 / 0,050 |
Đi xem phim | 0,050 / 0,050 |
Olympic Sinh Viên (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Sinh Viên 2020 - Không chuyên - Chăn bò | 0,010 / 0,010 |
Tin học trẻ (0,725 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 - Vòng sơ khảo - Bảng C - Xếp gạch | 0,300 / 0,300 |
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - Hình vuông | 0,425 / 0,500 |
VNOI Cup (0,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tình tay ba | 0,200 / 0,200 |
VNOI Marathon (0,054 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VM 08 Bài 01 - Bậc thang | 0,054 / 0,060 |