Phân tích điểm
1 / 1
AC
|
C++20
on 30, Tháng 10, 2024, 6:10
weighted 100% (1,00pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 11, Tháng 6, 2025, 11:48
weighted 99% (0,89pp)
15 / 20
WA
|
C++20
on 21, Tháng 9, 2024, 0:53
weighted 97% (0,73pp)
50 / 50
AC
|
C++20
on 24, Tháng 10, 2024, 4:27
weighted 96% (0,67pp)
50 / 50
AC
|
C++20
on 24, Tháng 10, 2024, 4:17
weighted 94% (0,66pp)
10 / 10
AC
|
C++20
on 13, Tháng 9, 2024, 15:39
weighted 93% (0,65pp)
10 / 10
AC
|
C++20
on 13, Tháng 9, 2024, 15:03
weighted 91% (0,64pp)
10 / 10
AC
|
C++20
on 13, Tháng 9, 2024, 13:38
weighted 90% (0,63pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 13, Tháng 9, 2024, 13:16
weighted 89% (0,62pp)
25 / 25
AC
|
C++20
on 13, Tháng 9, 2024, 4:22
weighted 87% (0,61pp)
Atcoder (0,879 điểm)
Bedao Contest (1,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bedao Grand Contest 01 - KPRIME | 0,900 / 0,900 |
Bedao Regular Contest 03 - PRIME | 0,400 / 0,400 |
Bedao Regular Contest 19 - MinDivNumber | 0,100 / 0,100 |
Chưa phân loại (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chẵn lẻ | 0,010 / 0,010 |
Educational (0,358 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Kiểm tra điểm thuộc tia | 0,099 / 0,150 |
Educational Segment Tree Contest - ITEZ2 | 0,100 / 0,100 |
Educational Segment Tree Contest - ITLAZY | 0,150 / 0,150 |
TQUERY | 0,009 / 0,010 |
Free Contest (8,466 điểm)
HSG Quốc gia (0,090 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 11 Bài 4 - Nối điểm đen trắng | 0,090 / 0,090 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,287 điểm)
ICPC (1,130 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
ICPC 2024 miền Bắc - L: Eqpair | 1 / 1 |
Tìm số nguyên tố | 0,030 / 0,030 |
A cộng B | 0,010 / 0,010 |
Xâu con | 0,090 / 0,090 |
OI Style (0,070 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Xếp hàng | 0,070 / 0,070 |
Olympic Sinh Viên (1,100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Sinh Viên 2021 - Không chuyên - Mã hóa | 0,100 / 0,100 |
Olympic Sinh Viên 2023 - Không chuyên - Diện tích tam giác | 0,750 / 1 |
Olympic Sinh Viên 2024 - Không chuyên - Đố vui | 0,250 / 1 |
Tin học trẻ (0,350 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - Hình vuông | 0,350 / 0,500 |
VNG Code Tour (0,050 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Xếp hàng | 0,050 / 0,100 |
VNOI Cup (0,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Upin and Ipin | 0,100 / 0,100 |
Cắt bảng | 0,100 / 0,100 |
Băng chuyền | 0,200 / 0,200 |