Phân tích điểm
33 / 33
AC
|
C++11
on 21, Tháng 8, 2024, 15:11
weighted 100% (1,50pp)
13 / 13
AC
|
C++11
on 20, Tháng 8, 2024, 17:23
weighted 99% (1,48pp)
60 / 60
AC
|
C++11
on 14, Tháng 8, 2024, 9:18
weighted 97% (1,32pp)
25 / 25
AC
|
C++11
on 4, Tháng 9, 2024, 3:03
weighted 96% (1,20pp)
20 / 20
AC
|
C++17
on 2, Tháng 6, 2024, 9:46
weighted 91% (0,91pp)
3 / 3
AC
|
C++11
on 28, Tháng 8, 2024, 9:33
weighted 90% (0,81pp)
41 / 41
AC
|
C++11
on 26, Tháng 8, 2024, 17:18
weighted 89% (0,71pp)
20 / 20
AC
|
C++17
on 31, Tháng 5, 2024, 3:19
weighted 87% (0,70pp)
Atcoder (2,700 điểm)
Bedao Contest (5,550 điểm)
COCI (3,750 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
COCI 2016/2017 - Contest 5 - Poklon | 1,500 / 1,500 |
COCI 2016/2017 - Contest 6 - Savrsen | 0,750 / 0,750 |
COCI 2020/2021 - Contest 2 - Sjekira | 1,500 / 1,500 |
Duyên Hải Bắc Bộ (0,600 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 1 - Bài 2 - EDGE | 0,600 / 0,600 |
Educational (3,993 điểm)
Educational Codeforces (0,600 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Codeforces Educational 2E - Lomsat gelral | 0,600 / 0,600 |
Free Contest (1,104 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Free Contest 82 - TREECOLOR | 0,800 / 0,800 |
Free Contest 147 - EVENTUPLES | 0,154 / 0,700 |
Free Contest Testing Round 3 - ROUTE | 0,150 / 1,500 |
HSG Quốc gia (2,070 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 14 Bài 3 - Mạng truyền thông | 1,360 / 1,360 |
VOI 10 Bài 1 - Dãy con chung không liền kề dài nhất | 0,080 / 0,080 |
VOI 15 Bài 3 - Kế hoạch cải tổ | 0,630 / 0,630 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Xoá số | 0,200 / 0,200 |
ICPC (5,910 điểm)
OI Style (4,787 điểm)
Olympic Sinh Viên (1,300 điểm)
Tin học trẻ (0,800 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 - Vòng khu vực - Bảng B - Tập số | 0,500 / 0,500 |
Tin học trẻ 2021 - Vòng khu vực - Bảng B - Dãy số | 0,300 / 0,300 |
VNOI Cup (1,989 điểm)
VNOI Marathon (0,740 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VM 08 Bài 15 - Truy vấn trên cây | 0,740 / 0,740 |
VNOI Online (0,570 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VO 15 Bài 1 - Cây | 0,570 / 0,570 |
VNOJ Round (0,023 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |
VNOJ Round 01 - GAMING | 0,010 / 0,010 |
VNOJ Round 01 - PRIME MEAN | 0,000 / 0,010 |
VNOJ Round 01 - OR PAIR | 0,001 / 0,010 |
VNOJ Round 01 - GCD | 0,002 / 0,010 |
VOJ (0,038 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất | 0,038 / 1 |