Phân tích điểm
15 / 20
WA
|
C++20
on 2, Tháng 2, 2024, 1:40
weighted 100% (0,75pp)
50 / 50
AC
|
C++20
on 27, Tháng 2, 2024, 3:49
weighted 99% (0,69pp)
10 / 10
AC
|
C++20
on 27, Tháng 2, 2024, 3:29
weighted 97% (0,68pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 26, Tháng 2, 2024, 8:35
weighted 96% (0,67pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 20, Tháng 2, 2024, 4:18
weighted 94% (0,66pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 5, Tháng 2, 2024, 8:42
weighted 93% (0,65pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 5, Tháng 2, 2024, 8:11
weighted 91% (0,64pp)
50 / 50
AC
|
C++20
on 5, Tháng 2, 2024, 1:36
weighted 90% (0,63pp)
50 / 50
AC
|
C++20
on 24, Tháng 1, 2024, 2:27
weighted 89% (0,62pp)
25 / 25
AC
|
C++20
on 24, Tháng 1, 2024, 0:42
weighted 87% (0,61pp)
Bedao Contest (2,560 điểm)
COCI (0,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
COCI 2016/2017 - Contest 6 - Telefoni | 0,400 / 0,400 |
Educational (0,100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Educational Segment Tree Contest - ITEZ1 | 0,100 / 0,100 |
Educational Codeforces (0,049 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Codeforces Educational 3D - Gadgets for dollars and pounds | 0,049 / 0,400 |
Free Contest (10,475 điểm)
HSG Quốc gia (0,280 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 11 Bài 4 - Nối điểm đen trắng | 0,090 / 0,090 |
VOI 06 Bài 7 - Dãy con dài nhất | 0,120 / 0,120 |
VOI 08 Bài 1 - Trò chơi với dãy số | 0,070 / 0,070 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,376 điểm)
ICPC (0,330 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
ICPC 2023 vòng Quốc gia - D: Dazzling Card Set | 0,100 / 0,100 |
Chiến trường Ô qua | 0,100 / 0,100 |
Huyền thoại Lục Vân Tiên | 0,080 / 0,080 |
Đường đi có tổng lớn nhất | 0,050 / 0,050 |
OI Style (0,960 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Hàng cây | 0,130 / 0,130 |
Cách nhiệt | 0,090 / 0,090 |
Bán dừa | 0,210 / 0,210 |
Sân golf | 0,430 / 0,430 |
Dãy số | 0,100 / 0,100 |
Olympic Sinh Viên (0,880 điểm)
Tin học trẻ (0,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 - Vòng khu vực - Bảng B - Dãy số | 0,300 / 0,300 |
USACO (0,450 điểm)
VNOI Cup (0,700 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tình tay ba | 0,200 / 0,200 |
Đá thủ | 0,300 / 0,300 |
Máy lạnh chảy nước | 0,200 / 0,200 |
VNOI Online (0,484 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VO 14 Bài 4 - Tổng ước chung lớn nhất | 0,484 / 1,210 |
VNOJ Round (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |