Phân tích điểm
40 / 40
AC
|
C++17
on 23, Tháng 12, 2025, 8:50
weighted 97% (0,63pp)
50 / 50
AC
|
C++17
on 7, Tháng 11, 2025, 0:20
weighted 94% (0,59pp)
20 / 20
AC
|
C++17
on 1, Tháng 11, 2025, 18:08
weighted 93% (0,46pp)
28 / 28
AC
|
C++17
on 6, Tháng 8, 2025, 16:22
weighted 91% (0,46pp)
20 / 20
AC
|
C++17
on 31, Tháng 10, 2025, 21:21
weighted 87% (0,35pp)
Atcoder (4,400 điểm)
Bedao Contest (1,150 điểm)
Chưa phân loại (2,009 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Beuty Roads | 0,250 / 0,250 |
| PColor | 0,200 / 0,200 |
| Nhà Máy Điện | 0,409 / 0,500 |
| SGraph | 0,200 / 0,200 |
| Tunnel | 0,650 / 0,650 |
| Đế chế | 0,300 / 0,300 |
Educational (1 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Educational Segment Tree Contest - ITDS1 | 0,400 / 0,400 |
| Educational Segment Tree Contest - ITEZ2 | 0,100 / 0,100 |
| Educational Segment Tree Contest - ITLADDER | 0,500 / 0,500 |
Educational Codeforces (0,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Đoán số Interactive | 0,010 / 0,010 |
HSG Quốc gia (0,895 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VOI 12 Bài 1 - Khoảng cách Hamming | 0,200 / 0,200 |
| VOI 08 Bài 1 - Trò chơi với dãy số | 0,065 / 0,070 |
| VOI 15 Bài 3 - Kế hoạch cải tổ | 0,630 / 0,630 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,250 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Chia quà | 0,050 / 0,050 |
| HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Điểm ảnh | 0,100 / 0,100 |
| HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Từ vựng | 0,100 / 0,100 |
ICPC (0,860 điểm)
OI Style (2,754 điểm)
VNOI Marathon (0,270 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VM 08 Bài 01 - Bậc thang | 0,060 / 0,060 |
| VM 10 Bài 01 - Điều kiện thời tiết | 0,210 / 0,210 |