| Cô Thành - Trường THPT Chuyên |
850,34 |
419 |
| FSC HAG Online Judge |
358,26 |
51 |
| Học viện Cảnh sát nhân dân |
677,97 |
325 |
| Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
1267,00 |
1540 |
| Hudson River Trading |
129,97 |
1 |
| International participants |
588,87 |
124 |
| Trường Liên cấp Tiểu học và THCS Ngôi Sao Hà Nội |
392,81 |
206 |
| Trường Phổ thông Năng khiếu - Đại học Quốc gia TP.HCM |
1511,40 |
559 |
| Trường THCS Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
653,57 |
324 |
| Trường THCS-THPT Newton |
728,97 |
250 |
| Trường THPT chuyên Amsterdam - Hà Nội |
1575,40 |
388 |
| Trường THPT chuyên Bắc Giang |
249,91 |
15 |
| Trường THPT chuyên Bắc Kạn |
244,58 |
60 |
| Trường THPT chuyên Bạc Liêu |
701,24 |
105 |
| Trường THPT chuyên Bắc Ninh |
1536,58 |
297 |
| Trường THPT chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng |
767,01 |
126 |
| Trường THPT chuyên Bến Tre |
546,23 |
37 |
| Trường THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam |
2292,72 |
356 |
| Trường THPT chuyên Bình Long, Bình Phước |
1738,60 |
167 |
| Trường THPT chuyên Cao Bằng |
75,10 |
55 |
| Trường THPT chuyên Chu Văn An, Bình Định |
1587,34 |
342 |
| Trường THPT Chuyên Chu Văn An, Hà Nội |
1334,10 |
1323 |
| Trường THPT chuyên Chu Văn An, Lạng Sơn |
66,48 |
61 |
| Trường THPT Chuyên Hà Giang,Tỉnh Tuyên Quang |
430,23 |
91 |
| Trường THPT chuyên Hạ Long, Quảng Ninh |
1046,15 |
173 |
| Trường THPT chuyên Hà Tĩnh |
827,40 |
555 |
| Trường THPT chuyên Hoàng Lê Kha, Tây Ninh |
632,53 |
348 |
| Trường THPT chuyên Hoàng Văn Thụ, Hòa Bình |
854,43 |
1220 |
| Trường THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương |
1164,44 |
71 |
| Trường THPT chuyên Hùng Vương, Gia Lai |
985,90 |
91 |
| Trường THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ |
604,64 |
11 |
| Trường THPT chuyên Hưng Yên |
860,83 |
398 |
| Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang |
512,18 |
31 |
| Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
1576,57 |
840 |
| Trường THPT chuyên Khoa học Xã Hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
250,31 |
40 |
| Trường THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa |
1146,51 |
103 |
| Trường THPT chuyên Lào Cai |
481,81 |
38 |
| Trường THPT chuyên Lào Cai |
872,47 |
174 |
| Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định |
1237,54 |
116 |
| Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong, TP.HCM |
1508,98 |
173 |
| Trường THPT chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi |
1332,90 |
242 |
| Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đông Hải, Khánh Hòa |
1526,22 |
791 |
| Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bà Rịa - Vũng Tàu |
1223,13 |
260 |
| Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định |
1569,73 |
192 |
| Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hòa |
1271,76 |
301 |
| Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị |
826,14 |
92 |
| Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng |
698,66 |
34 |
| Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Điện Biên |
626,25 |
387 |
| Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam |
782,28 |
163 |
| Trường THPT chuyên Long An |
150,49 |
9 |
| Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai |
1915,39 |
630 |
| Trường THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên |
923,98 |
91 |
| Trường THPT chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình |
836,93 |
253 |
| Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng, Cần Thơ |
829,01 |
94 |
| Trường THPT chuyên Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
320,81 |
57 |
| Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam |
413,74 |
42 |
| Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Long |
617,72 |
84 |
| Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh, DakNong |
595,03 |
15 |
| Trường THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk |
423,13 |
62 |
| Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội |
1373,20 |
406 |
| Trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu, Đồng Tháp |
1057,06 |
595 |
| Trường THPT chuyên Nguyễn Tất Thành, Kon Tum |
1310,06 |
334 |
| Trường THPT chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái |
108,76 |
13 |
| Trường THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai, Sóc Trăng |
286,07 |
95 |
| Trường THPT chuyên Nguyễn Thiện Thành, Trà Vinh |
839,54 |
84 |
| Trường THPT chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương |
411,52 |
11 |
| Trường THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Tháp |
1030,36 |
59 |
| Trường THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An |
532,60 |
38 |
| Trường THPT chuyên Phan Ngọc Hiển, Cà Mau |
691,20 |
104 |
| Trường THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước |
1446,87 |
28 |
| Trường THPT chuyên Quốc Học, Thừa Thiên – Huế |
1273,57 |
241 |
| Trường THPT Chuyên Sơn La |
667,25 |
42 |
| Trường THPT chuyên Thái Bình |
703,81 |
157 |
| Trường THPT Chuyên Thái Nguyên |
1198,76 |
489 |
| Trường THPT chuyên Thăng Long - Đà Lạt, Lâm Đồng |
818,24 |
187 |
| Trường THPT chuyên Thoại Ngọc Hầu, An Giang |
689,92 |
125 |
| Trường THPT chuyên Thủ Khoa Nghĩa, An Giang |
81,94 |
30 |
| Trường THPT chuyên Tiền Giang |
100,57 |
19 |
| Trường THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng |
1075,09 |
192 |
| Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa, TP.HCM |
1040,23 |
400 |
| Trường THPT chuyên Tuyên Quang |
1302,32 |
1326 |
| Trường THPT chuyên Vĩnh Phúc |
1319,48 |
675 |
| Trường THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình |
1001,73 |
254 |
| Trường THPT chuyên Đại học Khoa học - Đại học Huế |
620,07 |
148 |
| Trường THPT chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội |
1368,94 |
941 |
| Trường THPT chuyên Đại học Vinh |
198,58 |
22 |
| Trường THPT Gia Định, TP.HCM |
952,20 |
257 |
| Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng - Nghệ An |
255,18 |
74 |
| Trường THPT Khánh Lâm, Cà Mau |
163,41 |
11 |
| Trường THPT Lê Lợi, Thanh Hóa |
194,72 |
14 |
| Trường THPT Năng khiếu - Đại học Tân Tạo |
49,64 |
17 |
| Trường THPT Nguyễn Chí Thanh TP.HCM |
276,31 |
42 |
| Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai, TP.HCM |
56,53 |
47 |
| Trường THPT Nguyễn Thượng Hiền, TP.HCM |
481,27 |
82 |
| Trường THPT Nguyễn Trung Trực, Kiên Giang |
30,22 |
38 |
| Trường THPT Phú Ngọc, Đồng Nai |
8,93 |
35 |
| Trường THPT Phú Nhuận, TP.HCM |
253,98 |
55 |
| Trường THPT Sơn Tây, Hà Nội |
73,38 |
64 |
| Trường THPT Vĩnh Định, Quảng Trị |
579,07 |
54 |
| Trường Trung học Thực hành - Đại học Sư phạm TP.HCM |
120,69 |
86 |
| Trường Đại học Bách Khoa - Đai học Quốc gia TP.HCM |
1160,74 |
668 |
| Trường Đại học Cần Thơ |
621,02 |
195 |
| Trường Đại học CMC |
135,83 |
57 |
| Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
1506,10 |
981 |
| Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - Đại học Quốc gia TP.HCM |
1951,96 |
857 |
| Trường Đại học FPT |
1318,72 |
999 |
| Trường Đại học Hoa Lư, Ninh Bình |
419,48 |
136 |
| Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
2333,94 |
1701 |
| Trường Đại học Quản lý và Công nghệ TP. HCM |
4,81 |
2 |
| Trường Đại học Quốc Tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
463,44 |
143 |
| Trường Đại học Quy Nhơn |
1265,34 |
497 |
| Trường Đại học VinUni |
837,62 |
287 |
| VNOI - Vietnam Computer Science Education Fund |
91,01 |
4 |