Cô Thành - Trường THPT Chuyên |
564,19 |
343 |
CVT Online Judge |
265,15 |
47 |
Học viện Cảnh sát nhân dân |
544,68 |
234 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
1130,73 |
1185 |
Hudson River Trading |
127,73 |
1 |
Trường Liên cấp Tiểu học và THCS Ngôi Sao Hà Nội |
338,65 |
178 |
Trường Phổ thông Năng khiếu - Đại học Quốc gia TP.HCM |
1453,28 |
459 |
Trường THCS Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
627,84 |
272 |
Trường THCS-THPT Newton |
655,85 |
155 |
Trường THPT chuyên Amsterdam - Hà Nội |
1518,77 |
385 |
Trường THPT chuyên Bắc Giang |
205,14 |
13 |
Trường THPT chuyên Bắc Kạn |
101,23 |
49 |
Trường THPT chuyên Bạc Liêu |
487,13 |
65 |
Trường THPT chuyên Bắc Ninh |
1322,19 |
178 |
Trường THPT chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng |
683,26 |
130 |
Trường THPT chuyên Bến Tre |
453,02 |
37 |
Trường THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam |
2185,74 |
354 |
Trường THPT chuyên Bình Long, Bình Phước |
1656,68 |
142 |
Trường THPT chuyên Cao Bằng |
27,67 |
40 |
Trường THPT chuyên Chu Văn An, Bình Định |
1525,24 |
347 |
Trường THPT Chuyên Chu Văn An, Hà Nội |
1242,65 |
1164 |
Trường THPT chuyên Chu Văn An, Lạng Sơn |
97,29 |
52 |
Trường THPT chuyên Hà Giang, Hà Giang |
388,72 |
70 |
Trường THPT chuyên Hạ Long, Quảng Ninh |
795,51 |
144 |
Trường THPT chuyên Hà Tĩnh |
750,46 |
433 |
Trường THPT chuyên Hoàng Lê Kha, Tây Ninh |
576,88 |
250 |
Trường THPT chuyên Hoàng Văn Thụ, Hòa Bình |
687,59 |
1232 |
Trường THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương |
1073,82 |
66 |
Trường THPT chuyên Hùng Vương, Gia Lai |
897,86 |
76 |
Trường THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ |
580,83 |
11 |
Trường THPT chuyên Hưng Yên |
846,29 |
250 |
Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang |
443,68 |
21 |
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
1496,75 |
692 |
Trường THPT chuyên Khoa học Xã Hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
215,93 |
27 |
Trường THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa |
1009,05 |
98 |
Trường THPT chuyên Lào Cai |
475,97 |
39 |
Trường THPT chuyên Lào Cai |
849,80 |
148 |
Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định |
564,31 |
55 |
Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong, TP.HCM |
1402,95 |
143 |
Trường THPT chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi |
1109,61 |
193 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bà Rịa - Vũng Tàu |
1066,82 |
234 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định |
1384,83 |
161 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hòa |
755,62 |
227 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận |
1188,38 |
752 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị |
717,83 |
74 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng |
684,39 |
34 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Điện Biên |
512,92 |
250 |
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam |
691,75 |
139 |
Trường THPT chuyên Long An |
150,44 |
9 |
Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai |
1629,83 |
559 |
Trường THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên |
862,19 |
80 |
Trường THPT chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình |
780,54 |
213 |
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng, Cần Thơ |
782,00 |
77 |
Trường THPT chuyên Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
300,84 |
44 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam |
410,25 |
42 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Long |
474,32 |
62 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh, DakNong |
594,91 |
15 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk |
369,57 |
53 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội |
1550,38 |
343 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu, Đồng Tháp |
691,44 |
509 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Tất Thành, Kon Tum |
1247,90 |
274 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái |
107,40 |
13 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai, Sóc Trăng |
267,75 |
68 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Thiện Thành, Trà Vinh |
370,68 |
53 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương |
394,09 |
11 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Tháp |
690,35 |
35 |
Trường THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An |
529,33 |
38 |
Trường THPT chuyên Phan Ngọc Hiển, Cà Mau |
530,81 |
86 |
Trường THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước |
1333,83 |
26 |
Trường THPT chuyên Quốc Học, Thừa Thiên – Huế |
1174,58 |
205 |
Trường THPT Chuyên Sơn La |
629,14 |
41 |
Trường THPT chuyên Thái Bình |
884,48 |
122 |
Trường THPT Chuyên Thái Nguyên |
1054,10 |
489 |
Trường THPT chuyên Thăng Long - Đà Lạt, Lâm Đồng |
517,51 |
154 |
Trường THPT chuyên Thoại Ngọc Hầu, An Giang |
627,08 |
103 |
Trường THPT chuyên Thủ Khoa Nghĩa, An Giang |
123,49 |
25 |
Trường THPT chuyên Tiền Giang |
100,12 |
19 |
Trường THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng |
832,00 |
142 |
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa, TP.HCM |
884,91 |
343 |
Trường THPT chuyên Tuyên Quang |
1233,86 |
1137 |
Trường THPT chuyên Vĩnh Phúc |
1525,03 |
699 |
Trường THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình |
942,02 |
253 |
Trường THPT chuyên Đại học Khoa học - Đại học Huế |
577,36 |
125 |
Trường THPT chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội |
1257,36 |
939 |
Trường THPT chuyên Đại học Vinh |
197,18 |
22 |
Trường THPT Gia Định, TP.HCM |
876,73 |
234 |
Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng - Nghệ An |
174,74 |
61 |
Trường THPT Khánh Lâm |
6,68 |
10 |
Trường THPT Lê Lợi, Thanh Hóa |
34,10 |
10 |
Trường THPT Năng khiếu - Đại học Tân Tạo |
45,79 |
15 |
Trường THPT Nguyễn Chí Thanh TP.HCM |
227,82 |
35 |
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai, TP.HCM |
26,76 |
34 |
Trường THPT Nguyễn Thượng Hiền, TP.HCM |
504,17 |
66 |
Trường THPT Nguyễn Trung Trực, Kiên Giang |
18,12 |
28 |
Trường THPT Phú Ngọc, Đồng Nai |
32,96 |
31 |
Trường THPT Phú Nhuận, TP.HCM |
288,21 |
54 |
Trường THPT Sơn Tây, Hà Nội |
116,14 |
18 |
Trường THPT Vĩnh Định, Quảng Trị |
639,64 |
65 |
Trường Trung học Thực hành - Đại học Sư phạm TP.HCM |
130,28 |
68 |
Trường Đại học Bách Khoa - Đai học Quốc gia TP.HCM |
760,84 |
504 |
Trường Đại học Cần Thơ |
561,83 |
166 |
Trường Đại học CMC |
119,56 |
38 |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
1391,74 |
751 |
Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - Đại học Quốc gia TP.HCM |
1383,21 |
622 |
Trường Đại học FPT |
1203,97 |
782 |
Trường Đại học Hoa Lư, Ninh Bình |
440,51 |
136 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
2146,26 |
1338 |
Trường Đại học Quản lý và Công nghệ TP. HCM |
2,68 |
2 |
Trường Đại học Quốc Tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
384,24 |
118 |
Trường Đại học Quy Nhơn |
989,57 |
364 |
Trường Đại học VinUni |
752,67 |
229 |
VNOI - Vietnam Computer Science Education Fund |
91,01 |
4 |