Phân tích điểm
25 / 25
AC
|
PY3
on 3, Tháng 6, 2025, 10:21
weighted 99% (1,08pp)
14 / 20
IR
|
PY3
on 29, Tháng 5, 2025, 9:20
weighted 97% (0,68pp)
41 / 50
TLE
|
PY3
on 24, Tháng 11, 2025, 3:06
weighted 96% (0,55pp)
20 / 20
AC
|
PY3
on 22, Tháng 4, 2025, 10:11
weighted 94% (0,47pp)
100 / 100
AC
|
PY3
on 27, Tháng 5, 2025, 9:17
weighted 93% (0,23pp)
51 / 53
TLE
|
PY3
on 20, Tháng 10, 2025, 2:07
weighted 90% (0,17pp)
10 / 10
AC
|
PY3
on 17, Tháng 6, 2025, 14:39
weighted 89% (0,12pp)
75 / 100
TLE
|
PY3
on 17, Tháng 10, 2025, 11:15
weighted 87% (0,10pp)
Atcoder (0,092 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Atcoder Educational DP Contest D - Knapsack 1 | 0,092 / 0,300 |
Bedao Contest (0,197 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Bedao Mini Contest 19 - NPRIME | 0,192 / 0,200 |
| Bedao Mini Contest 26 - Bán sách | 0,005 / 0,010 |
Free Contest (2,014 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,754 điểm)
ICPC (0,040 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 0,040 / 0,040 |
OI Style (1,230 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số nguyên tố | 1,230 / 1,230 |
Olympic Sinh Viên (0,700 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic Sinh Viên 2023 - Chuyên tin - Ước số | 0,700 / 1 |
Tin học trẻ (0,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - Hình vuông | 0,500 / 0,500 |
VNOI Cup (0,300 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Hero World | 0,100 / 0,100 |
| Biến Đổi Số | 0,200 / 0,200 |