Phân tích điểm
50 / 50
AC
|
C++20
on 24, Tháng 12, 2025, 3:56
weighted 100% (1,50pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 15, Tháng 11, 2025, 16:19
weighted 99% (1,48pp)
50 / 50
AC
|
C++20
on 12, Tháng 11, 2024, 6:22
weighted 96% (1,43pp)
33 / 33
AC
|
C++20
on 1, Tháng 11, 2023, 9:53
weighted 94% (1,41pp)
35 / 35
AC
|
C++20
on 24, Tháng 1, 2024, 4:45
weighted 93% (1,16pp)
33 / 33
AC
|
C++20
on 14, Tháng 11, 2025, 3:00
weighted 89% (0,89pp)
140 / 140
AC
|
C++20
on 12, Tháng 11, 2025, 9:21
weighted 87% (0,87pp)
Atcoder (0,900 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Atcoder Educational DP Contest P - Independent Set | 0,300 / 0,300 |
| Atcoder Educational DP Contest V - Subtree | 0,600 / 0,600 |
Bedao Contest (5,092 điểm)
Chưa phân loại (1,220 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Efficient Arrangement | 0,010 / 0,010 |
| Harmonization Module | 0,010 / 0,010 |
| Color query | 0,500 / 0,500 |
| Đi Bầu Cử | 0,700 / 0,700 |
COCI (6,250 điểm)
Educational (2,769 điểm)
Free Contest (3,011 điểm)
GSPVH (1,557 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| PVHOI 5 bài 1 - Biển báo trên đường (70 điểm) | 1 / 1 |
| PVHOI 5 bài 2 - Quên logout thì làm sao? (70 điểm) | 0,557 / 1,500 |
HSG Quốc gia (10,415 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - RNA | 0,010 / 0,010 |
ICPC (8,120 điểm)
OI Style (2,320 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Quản lí công ty 2 | 0,950 / 0,950 |
| Tìm khớp và cầu (Cơ bản) | 0,140 / 0,140 |
| Race (IOI 2011) | 1,230 / 1,230 |
Olympic 30/4 (0,700 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic 30/4 2016 - Khối 10 - Bài 1 - Quân mã | 0,300 / 0,300 |
| Olympic 30/4 2016 - Khối 10 - Bài 2 - Tải trọng tuyến đường | 0,400 / 0,400 |
Team Selection Test (0,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Nhảy lò cò | 0,010 / 0,010 |
VNOI Cup (1,300 điểm)
VNOI Marathon (0,840 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Phân nhóm | 0,780 / 0,780 |
| VM 08 Bài 01 - Bậc thang | 0,060 / 0,060 |
VNOI Online (2,686 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VO 20 Bài 3 - Văn tự cổ | 1,500 / 1,500 |
| VO 20 Bài 5 - Choco Jerry | 1 / 1 |
| VO 20 Bài 2 - Trồng cây | 0,186 / 1 |
VNOJ Round (0,020 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |
| VNOJ Round 01 - GAMING | 0,010 / 0,010 |