Phân tích điểm
21 / 21
AC
|
C++17
on 21, Tháng 12, 2024, 10:02
weighted 94% (0,28pp)
16 / 16
AC
|
C++17
on 9, Tháng 11, 2024, 7:26
weighted 91% (0,18pp)
88 / 88
AC
|
C++17
on 16, Tháng 12, 2024, 14:17
weighted 89% (0,13pp)
41 / 41
AC
|
C++17
on 16, Tháng 12, 2024, 11:16
weighted 87% (0,13pp)
Atcoder (0,664 điểm)
Bedao Contest (0,015 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bedao Grand Contest 15 - Bacteria | 0,003 / 0,010 |
Bedao Mini Contest 26 - Bản nhạc thế kỉ | 0,002 / 0,010 |
Bedao Mini Contest 26 - Mảng OR | 0,010 / 0,010 |
Educational (0,500 điểm)
Free Contest (0,873 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Free Contest 137 - KSEX | 0,700 / 0,700 |
Beginner Free Contest 13 - BALLOON | 0,110 / 0,110 |
Free Contest Cup 2023 - LIS | 0,063 / 0,700 |
HSG Quốc gia (0,070 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 11 Bài 1 - Phần thưởng | 0,070 / 0,070 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,230 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Chia quà | 0,050 / 0,050 |
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Điểm ảnh | 0,080 / 0,100 |
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Từ vựng | 0,100 / 0,100 |
ICPC (0,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 0,040 / 0,040 |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 0,050 / 0,050 |
Tìm số nguyên tố | 0,030 / 0,030 |
Sequences | 0,180 / 0,180 |
OI Style (1,682 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Beads | 0,530 / 0,530 |
Hang động | 0,250 / 0,250 |
Số nguyên tố | 0,802 / 1,230 |
Số nguyên tố ghép | 0,100 / 0,100 |
Olympic Sinh Viên (0,533 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Nén dãy số | 0,533 / 1 |
VNG Code Tour (0,025 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bài tập về nhà | 0,025 / 0,100 |
VNOI Marathon (0,060 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VM 08 Bài 01 - Bậc thang | 0,060 / 0,060 |
VNOJ Round (0,003 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNOJ Round 01 - THREE | 0,003 / 0,010 |