Phân tích điểm
25 / 25
AC
|
C++17
on 5, Tháng 5, 2024, 4:23
weighted 100% (1,50pp)
40 / 40
AC
|
C++17
on 21, Tháng 11, 2024, 16:44
weighted 99% (0,99pp)
49 / 50
TLE
|
C++17
on 2, Tháng 12, 2024, 13:07
weighted 97% (0,95pp)
14 / 20
TLE
|
C++17
on 3, Tháng 5, 2024, 10:35
weighted 94% (0,79pp)
20 / 20
AC
|
C++17
on 2, Tháng 2, 2024, 9:25
weighted 93% (0,74pp)
50 / 50
AC
|
C++17
on 17, Tháng 6, 2024, 6:48
weighted 91% (0,64pp)
20 / 50
RTE
|
C++17
on 2, Tháng 9, 2024, 9:27
weighted 90% (0,54pp)
Atcoder (0,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest G - Longest Path | 0,200 / 0,200 |
Atcoder Educational DP Contest O - Matching | 0,300 / 0,300 |
Bedao Contest (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bedao Grand Contest 15 - Bacteria | 0,010 / 0,010 |
Duyên Hải Bắc Bộ (1,710 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 3 - Mua hàng | 0,840 / 1,200 |
Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 1 - Bài dễ | 0,300 / 0,300 |
Duyên Hải 2021 - Khối 11 - Bài 1 - Ghép chữ | 0,570 / 0,600 |
Educational (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Path Queries | 0,010 / 0,010 |
Free Contest (0,800 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Free Contest 82 - TREECOLOR | 0,800 / 0,800 |
GSPVH (0,820 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.2 bài 1: Lựa chọn môn học (70 điểm) | 0,700 / 0,700 |
PVHOI 2.2 bài 2: Chào cờ (70 điểm) | 0,120 / 1,200 |
HSG Quốc gia (8,211 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,600 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT TPHCM 2023 - Thuật Toán Sắp Xếp | 0,300 / 0,300 |
HSG THPT TPHCM 2023 - Bắn tàu | 0,300 / 0,300 |
ICPC (3,470 điểm)
OI Style (5,626 điểm)
Tin học trẻ (3,200 điểm)
VNOI Cup (0,600 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Hái quả | 0,600 / 0,600 |
VNOI Marathon (0,210 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VM 10 Bài 01 - Điều kiện thời tiết | 0,210 / 0,210 |
VNOI Online (0,570 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VO 15 Bài 1 - Cây | 0,570 / 0,570 |