Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
qbmseq | VOI 07 Bài 1 - Dãy con không giảm dài nhất | HSG Quốc gia | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,09 | 31,8% | 671 | |
qbmst | Cây khung nhỏ nhất (HEAP) | ICPC | Cây khung nhỏ nhất | 0,08 | 52,4% | 2813 | |
qbpal | Đếm chuỗi đối xứng | ICPC | Quy hoạch động | 0,18 | 24,3% | 322 | |
qbpoint | Bộ ba điểm thẳng hàng | ICPC | Hình học | 0,29 | 30,7% | 566 | |
qbrect | Hình chữ nhật 0 1 | ICPC | Monotonic Queue | 0,12 | 41,1% | 1613 | |
qbrobot | VOI 07 Bài 3 - Robot cứu hỏa | HSG Quốc gia | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,22 | 24,2% | 386 | |
qbschool | Đến trường | ICPC | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,11 | 29,6% | 2169 | |
qbsegpar | VOI 05 Bài 1 - Phân đoạn | HSG Quốc gia | Tham lam, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,94 | 16,7% | 252 | |
qbselect | VOI 06 Bài 1 - Chọn ô | HSG Quốc gia | Quy hoạch động | 0,12 | 26,6% | 1501 | |
qbseq | Dãy con dài nhất có tổng chia hết cho K | ICPC | Quy hoạch động | 0,09 | 30,6% | 1409 | |
qbsort | Sắp xếp các viên bi | ICPC | Quy hoạch động bitmask | 0,89 | 53,1% | 78 | |
qbsquare | Hình vuông 0 1 | ICPC | Monotonic Queue, Quy hoạch động | 0,11 | 40,5% | 1625 | |
qbstr | Xâu con chung dài nhất | ICPC | Quy hoạch động | 0,06 | 51,9% | 2809 | |
qbticket | Mua vé tàu hoả | OI Style | 2 con trỏ | 0,14 | 33,4% | 635 | |
qbtrans | Vận chuyển hàng | ICPC | Tìm kiếm nhị phân (Binary search), Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,37 | 18,7% | 86 | |
qbwire | Chip & Dale | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,89 | 24,1% | 13 | |
qhroad | Phá đường | OI Style | Cây khung nhỏ nhất | 0,32 | 44,7% | 937 | |
qmax | Giá trị lớn nhất | ICPC | Segment Tree (Interval Tree) | 0,08 | 36,4% | 1927 | |
qmax2 | Giá trị lớn nhất ver2 | ICPC | Segment Tree (Interval Tree) | 0,10 | 35,9% | 2398 | |
qmax3vn | Giá trị lớn nhất 3 | ICPC | Balanced BST (cây nhị phân cân bằng) | 0,41 | 36,3% | 52 | |
qtancol | Bậc thầy pha chế rượu | ICPC | Quy hoạch động | 0,94 | 56,3% | 18 | |
qtree3 | VM 08 Bài 15 - Truy vấn trên cây | VNOI Marathon | Heavy Light Decomposition | 0,74 | 37,8% | 602 | |
qtseq | Dãy số QT | OI Style | Quy hoạch động | 0,45 | 16,8% | 147 | |
quad | Xây hàng rào | OI Style | Quy hoạch động | 0,23 | 45,5% | 114 | |
queennb | Queens | OI Style | Quy hoạch động | 0,57 | 69,9% | 88 | |
rabgame | Trò chơi thỏ | OI Style | Quy hoạch động, Xử lý số lớn | 0,66 | 46,3% | 76 | |
rec04 | Hình chữ nhật | ICPC | Duyệt, Hình học | 0,60 | 13,1% | 26 | |
rect1 | Các hình chữ nhật | ICPC | Hình học | 0,65 | 45,2% | 12 | |
rectp | Chu vi các hình chữ nhật | ICPC | Segment Tree (Interval Tree) | 0,89 | 30,1% | 114 | |
reform | VOI 15 Bài 3 - Kế hoạch cải tổ | HSG Quốc gia | DFS / BFS, Đồ thị | 0,63 | 26,1% | 839 | |
revamp | Revamping Trails | OI Style | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,25 | 42,4% | 299 | |
riddle | Bí hiểm | ICPC | Tham lam | 0,32 | 38,8% | 111 | |
riderhp | Đường phố mùa lễ hội | OI Style | Bao lồi | 0,76 | 15,2% | 68 | |
roads | Roads | ICPC | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,17 | 25,7% | 726 | |
robocon | VOI 12 Bài 5 - Robocon | HSG Quốc gia | DFS / BFS | 0,31 | 18,4% | 321 | |
rocks | Rocks Game | OI Style | Constructive | 0,28 | 63,6% | 19 | |
roper | Biến đổi hoán vị | ICPC | Disjoint set (DSU) | 0,54 | 54,1% | 27 | |
rotation | Quay bánh xe | OI Style | DFS / BFS | 0,08 | 63,6% | 341 | |
rtf | Cân thăng bằng | ICPC | Quy hoạch động | 0,80 | 36,7% | 9 | |
safenet2 | Mạng máy tính an toàn | OI Style | DFS / BFS | 0,26 | 29,7% | 738 | |
sboost | Need For Speed | OI Style | Tham lam | 0,23 | 34,4% | 51 | |
scollect | Trò chơi nhặt quà | ICPC | Quy hoạch động | 0,51 | 18,9% | 69 | |
sdrive | Lái xe | OI Style | Quy hoạch động | 0,58 | 63,6% | 6 | |
search | Dãy số | OI Style | 2 con trỏ | 0,21 | 32,3% | 168 | |
search1 | Other search problem | OI Style | 2 con trỏ | 0,44 | 66,0% | 33 | |
sec | Tin mật | OI Style | Trie | 0,33 | 45,4% | 538 | |
seq198 | VOI 16 Bài 1 - SEQ198 | HSG Quốc gia | Quy hoạch động bitmask | 0,50 | 27,9% | 528 | |
setnja | Setnja | ICPC | Xử lý số lớn | 0,41 | 25,6% | 67 | |
shhv | Số hiệu hoán vị | ICPC | Quy hoạch động thứ tự từ điển | 0,12 | 38,6% | 610 | |
shth | Số hiệu tổ hợp | ICPC | Quy hoạch động thứ tự từ điển | 0,30 | 29,8% | 194 |