Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ap | Art Plagiarism | ICPC | DFS / BFS, Duyệt | 1,36 | 11,3% | 7 | |
area | Diện tích hình chữ nhật | ICPC | Segment Tree (Interval Tree) | 0,23 | 40,7% | 1093 | |
areatri | Tam giác | OI Style | Hình học | 0,92 | 21,9% | 104 | |
assassin | Assassin Creed | OI Style | DFS / BFS, Đồ thị | 1,51 | 14,6% | 25 | |
assign1 | Phân công hoàn thành sớm nhất | ICPC | Luồng, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,20 | 38,6% | 475 | |
assign4 | Lại một bài phân việc | ICPC | Cặp ghép, Luồng | 1,14 | 3,7% | 6 | |
atourism | Adventure Tourism | ICPC | Quy hoạch động | 1,43 | 43,8% | 7 | |
auction | Going Once, Going Twice, Gone! | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,08 | 37,6% | 655 | |
avlbit | Dãy cấp số cộng | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Range Minimum Query | 1,33 | 13,8% | 398 | |
aznet | VOI 14 Bài 3 - Mạng truyền thông | HSG Quốc gia | Cây khung nhỏ nhất, Disjoint set (DSU) | 1,36 | 22,8% | 446 | |
baabo | The Bovine Accordion and Banjo Orchestra | ICPC | Quy hoạch động bao lồi | 1,57 | 37,7% | 35 | |
ballgmvn | VOI 14 Bài 4 - Trò Chơi Với Những Viên Bi | HSG Quốc gia | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hình học | 0,66 | 21,9% | 327 | |
baove | Bảo vệ | ICPC | Luồng | 0,22 | 43,9% | 365 | |
baric | Bò Ba-ri | OI Style | Quy hoạch động | 0,58 | 52,4% | 124 | |
baricavn | BARICA | OI Style | Rời rạc hóa | 0,32 | 38,6% | 120 | |
bchess | Bàn cờ tướng | OI Style | Quy hoạch động | 0,54 | 61,9% | 60 | |
beadsnb | Beads | OI Style | Quy hoạch động | 0,53 | 34,0% | 617 | |
bestspot | Vị trí tốt nhất | OI Style | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,20 | 55,3% | 741 | |
bgame | Game on board | ICPC | Lý thuyết trò chơi - Adhoc, Đồ thị | 1,86 | 40,0% | 6 | |
bgboard | Bảng số | OI Style | 2 con trỏ, Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,60 | 16,3% | 105 | |
bgmine | Xây đập giữ vàng | OI Style | 2 con trỏ | 0,40 | 25,9% | 135 | |
bgstring | GHÉP XÂU | OI Style | 2 con trỏ, Duyệt | 0,95 | 15,9% | 58 | |
bgtravel | Đếm tour | OI Style | DFS / BFS, Divide & Conquer (Chia để trị) | 1,30 | 21,9% | 74 | |
bic | Vòng đua xe đạp | ICPC | DFS / BFS, Quy hoạch động, Đồ thị | 0,25 | 16,7% | 152 | |
bignum | Xử lý số nguyên lớn | ICPC | Xử lý số lớn | 0,09 | 36,5% | 1404 | |
bill | Hóa đơn tiền điện | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,30 | 52,6% | 88 | |
binary | Số nhị phân có nghĩa | ICPC | Quy hoạch động chữ số | 0,26 | 23,8% | 600 | |
binary2 | SPBINARY2 | ICPC | Tổ hợp | 0,46 | 34,4% | 359 | |
binladen | VM 08 Bài 13 - Bin Laden | VNOI Marathon | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,17 | 29,7% | 552 | |
binpack | Binpacking | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam | 1,38 | 12,1% | 275 | |
binpal | VM 09 Bài 10 - Binary palindrome | VNOI Marathon | Aho Corasick, Quy hoạch động | 1,95 | 26,2% | 14 | |
bintree | Duyệt cây nhị phân | OI Style | Divide & Conquer (Chia để trị) | 0,43 | 48,8% | 52 | |
bird | Bird or not bird | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,90 | 34,0% | 16 | |
bland | VM 09 Bài 08 - Giá trị chiếc quạt mo | VNOI Marathon | Monotonic Queue | 0,98 | 25,3% | 83 | |
bnmt | Binary Matrix | ICPC | Luồng mincost | 1,90 | 12,3% | 8 | |
bnwnim | Black and White Nim | ICPC | Lý thuyết trò chơi - Grundy | 1,78 | 37,5% | 8 | |
bob | Bob xây nhà | OI Style | 2 con trỏ, Quy hoạch động | 0,83 | 57,1% | 130 | |
boballs | Bouncing Balls | ICPC | Duyệt, Quy hoạch động | 1,82 | 24,1% | 5 | |
bones | Xúc xắc bò | OI Style | Quy hoạch động | 0,06 | 52,9% | 2631 | |
bongda | Lịch thi đấu bóng đá | ICPC | Luồng | 0,59 | 40,5% | 60 | |
bonus | VOI 11 Bài 1 - Phần thưởng | HSG Quốc gia | Mảng cộng dồn | 0,07 | 58,3% | 2371 | |
bonus13 | VOI 13 Bài 1 - Phần thưởng | HSG Quốc gia | Duyệt | 0,44 | 29,7% | 246 | |
boss | Ai là sếp | ICPC | Segment Tree (Interval Tree) | 0,57 | 26,5% | 77 | |
bounce | Trò chơi cờ bật | ICPC | Quy hoạch động | 1,86 | 50,0% | 8 | |
boxes | Boxes | ICPC | Cặp ghép có trọng số | 0,89 | 41,7% | 28 | |
boxman | BOXMAN | OI Style | DFS / BFS | 1,74 | 22,2% | 2 | |
bpaint | VM 10 Bài 03 - Tô màu | VNOI Marathon | Constructive, DFS / BFS, Output Only | 2,00 | 0,0% | 0 | |
bracket | Dãy ngoặc | ICPC | Quy hoạch động thứ tự từ điển | 0,38 | 41,9% | 127 | |
brtree | Bread Tree | ICPC | Toán - adhoc | 0,75 | 82,4% | 12 | |
bubba1 | VM 12 Bài 04 - Truyền thuyết Bubba | VNOI Marathon | Balanced BST (cây nhị phân cân bằng) | 1,67 | 23,9% | 4 |