Danh sách bài
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
kagain | Chiến trường Ô qua | ICPC | Monotonic Queue | 0,10 | 44,1% | 1061 | |
kamion | KAMION | OI Style | Quy hoạch động | 1,67 | 30,0% | 6 | |
kamp | KAMP | OI Style | Quy hoạch động trên cây | 1,21 | 35,2% | 95 | |
kandp | Mã và tốt | OI Style | DFS / BFS, Tham lam, Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,95 | 15,5% | 157 | |
kbsudoku | USACO 2011 - Nov - Gold - Binary Sudoku | USACO | Quy hoạch động bitmask | 0,96 | 50,0% | 34 | |
kbuild | Sửa cầu | OI Style | LCA | 0,39 | 16,4% | 920 | |
kcoin | VO 12 Bài 3 - Trò chơi với đồng xu | VNOI Online | Số học | 0,41 | 57,8% | 81 | |
kcollect | Thu hoạch | OI Style | DFS / BFS, Quy hoạch động | 0,68 | 23,9% | 456 | |
kdel | VM 08 Bài 04 - Xóa số | VNOI Marathon | Tham lam | 0,22 | 24,0% | 254 | |
kdiff | Trồng hoa | OI Style | Segment Tree (Interval Tree) | 0,48 | 33,5% | 353 | |
kenre | Kén rể | OI Style | DFS / BFS | 1,27 | 0,0% | 0 | |
khistory | Học sử | OI Style | DFS / BFS | 0,82 | 14,5% | 75 | |
kidsmath | VM 10 Bài 15 - Bé làm toán | VNOI Marathon | Constructive, DFS / BFS | 1,90 | 37,5% | 3 | |
kingdom | VM 08 Bài 26 - Đế chế hùng mạnh nhất | VNOI Marathon | Quy hoạch động trên cây | 0,88 | 41,9% | 166 | |
kingdoms | VM 10 Bài 14 - KINGDOMS | VNOI Marathon | Hình học, Sweep line | 1,90 | 11,5% | 17 | |
kinv | Dãy nghịch thế độ dài K | ICPC | Quy hoạch động, Segment Tree (Interval Tree) | 0,20 | 30,8% | 687 | |
kkdd | K - Không đơn độc | OI Style | Quy hoạch động | 1,13 | 19,8% | 48 | |
kkkct2 | Counting Triangles 2 | ICPC | Duyệt | 0,87 | 40,7% | 10 | |
kl11b | Arnook Defensive Line | ICPC | Fenwick Tree 2D, Segment Tree (Interval Tree) | 1,78 | 37,3% | 57 | |
kmedian | USACO 2011 - Nov - Gold - Above the Median | USACO | Fenwick Tree (Binary Indexed Tree) | 0,42 | 53,3% | 316 | |
kmin | KMIN | OI Style | C++ STL (Heap, Set, Map, ...) | 0,11 | 31,5% | 991 | |
kmix | Pha chế | OI Style | Bao lồi, Hình học | 1,21 | 13,6% | 76 | |
kncb | Knights in Chessboard | OI Style | Luồng | 1,48 | 14,9% | 11 | |
knmano | VM 11 Bài 11 - Di chuyển mã | VNOI Marathon | Quy hoạch động | 1,21 | 18,2% | 2 | |
kpass | Mật mã | OI Style | Quy hoạch động thứ tự từ điển | 1,07 | 29,0% | 8 | |
kplank | Bán dừa | OI Style | Monotonic Queue | 0,21 | 25,0% | 930 | |
kquery | K-query | ICPC | Segment Tree (Interval Tree) | 0,26 | 41,4% | 2052 | |
kquery2 | K-query II | ICPC | Segment Tree (Interval Tree) | 1,01 | 18,9% | 588 | |
krect | Counting K-Rectangle | ICPC | 2 con trỏ | 0,89 | 44,0% | 272 | |
krus | Kruska | ICPC | Quy hoạch động | 1,00 | 76,5% | 26 | |
kseq1 | Dãy số 1 | OI Style | Quy hoạch động | 0,33 | 39,4% | 138 | |
ksteeple | USACO 2011 - Nov - Gold - Cow Steeplechase | USACO | Cặp ghép, Luồng | 0,50 | 52,4% | 20 | |
ktour | Đi chơi | OI Style | Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,99 | 23,4% | 38 | |
ktreec | Bán hàng | OI Style | DFS / BFS | 0,82 | 20,5% | 99 | |
ktuan | Phân tích số | ICPC | Quy hoạch động | 0,27 | 19,7% | 72 | |
kvip | Very Important People | OI Style | Quy hoạch động | 0,91 | 54,0% | 70 | |
kway | Trao đổi thông tin | ICPC | Luồng | 0,46 | 40,6% | 107 | |
labudovi | Hồ Thiên Nga | ICPC | DFS / BFS | 0,39 | 23,5% | 412 | |
lamp | Dàn đèn màu | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Số học | 1,78 | 66,7% | 4 | |
landk | Mua đất | OI Style | Monotonic Queue | 1,48 | 15,0% | 17 | |
latgach | Lát gạch | ICPC | Quy hoạch động | 0,06 | 24,7% | 1582 | |
latgach2 | Lát gạch 2 | ICPC | Xử lý số lớn | 0,57 | 53,0% | 78 | |
latgach4 | Lát gạch 4 | ICPC | Nhân ma trận | 0,15 | 42,2% | 1362 | |
lazycows | Lazy Cows | ICPC | Quy hoạch động | 0,62 | 22,8% | 74 | |
lcs2x | VOI 14 Bài 2 - Dãy con chung bội hai dài nhất | HSG Quốc gia | Fenwick Tree (Binary Indexed Tree), Quy hoạch động | 0,72 | 19,2% | 556 | |
lem | RIVER | OI Style | Hình học | 0,54 | 27,7% | 72 | |
lem1 | COIN | OI Style | Hình học, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,31 | 35,1% | 66 | |
lem2 | GUMBI | OI Style | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,22 | 42,0% | 52 | |
lem3 | TRIP | OI Style | Quy hoạch động bitmask | 0,12 | 51,6% | 1947 | |
lem4 | WHITE BLACK | OI Style | Segment Tree (Interval Tree) | 0,34 | 46,1% | 135 |