Phân tích điểm
1061 / 1062
AC
|
TEXT
on 29, Tháng 7, 2024, 4:23
weighted 100% (2,00pp)
100 / 100
AC
|
C++THEMIS
on 13, Tháng 8, 2024, 5:37
weighted 97% (1,75pp)
2400 / 2400
AC
|
C++THEMIS
on 13, Tháng 8, 2024, 5:36
weighted 94% (1,70pp)
25 / 25
AC
|
C++THEMIS
on 29, Tháng 7, 2024, 4:34
weighted 93% (1,39pp)
20 / 20
AC
|
C++THEMIS
on 29, Tháng 7, 2024, 4:20
weighted 90% (1,35pp)
100 / 100
AC
|
C++THEMIS
on 29, Tháng 7, 2024, 4:18
weighted 89% (1,33pp)
33 / 33
AC
|
C++THEMIS
on 27, Tháng 7, 2024, 4:35
weighted 87% (1,31pp)
Atcoder (4,450 điểm)
Bedao Contest (43,412 điểm)
Chưa phân loại (0,120 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Thách Thức Lập Trình Xuân Giáp Thìn - Thử thách Vũ Môn | 0,010 / 0,010 |
Thách Thức Lập Trình Xuân Giáp Thìn - Lật sỏi | 0,010 / 0,010 |
Thách Thức Lập Trình Xuân Giáp Thìn - Xông nhà | 0,100 / 0,100 |
COCI (2,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
COCI 2016/2017 - Contest 4 - Kas | 1 / 1 |
COCI 2019/2020 - Contest 4 - Nivelle | 1,500 / 1,500 |
Duyên Hải Bắc Bộ (1,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 3 - Mua hàng | 1,200 / 1,200 |
Educational (3,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Matrix Exponentiation - Fibonacci | 0,400 / 0,400 |
Matrix Exponentiation - String Mood Updates | 1,200 / 1,200 |
Đất nước màu mè | 1,200 / 1,200 |
Reversals and Sums | 0,500 / 0,500 |
Free Contest (10,640 điểm)
HSG Quốc gia (5,490 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,900 điểm)
ICPC (2,670 điểm)
OI Style (4,700 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố! | 0,370 / 0,370 |
Số nguyên tố | 1,230 / 1,230 |
Chia vàng | 0,540 / 0,540 |
Thu hoạch | 0,680 / 0,680 |
Số phong phú | 0,060 / 0,060 |
Dãy số | 1,820 / 1,820 |
Tin học trẻ (3,500 điểm)
VNOI Cup (2,700 điểm)
VNOI Marathon (2,778 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VM 10 Bài 08 - Tích | 0,780 / 0,780 |
VM 14 Bài 19 - Sudoku | 1,998 / 2 |
VNOJ Round (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |