Phân tích điểm
21 / 22
TLE
|
C++20
on 30, Tháng 5, 2024, 5:22
weighted 99% (0,56pp)
21 / 21
AC
|
C++20
on 30, Tháng 5, 2024, 3:39
weighted 97% (0,49pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 28, Tháng 5, 2024, 8:43
weighted 96% (0,38pp)
100 / 100
AC
|
C++20
on 4, Tháng 4, 2024, 10:20
weighted 94% (0,38pp)
16 / 16
AC
|
C++20
on 3, Tháng 4, 2024, 5:24
weighted 93% (0,37pp)
16 / 20
TLE
|
C++20
on 30, Tháng 4, 2023, 13:02
weighted 91% (0,37pp)
50 / 50
AC
|
C++20
on 4, Tháng 4, 2024, 14:03
weighted 89% (0,27pp)
35 / 35
AC
|
C++20
on 30, Tháng 3, 2024, 5:09
weighted 87% (0,26pp)
Atcoder (1,250 điểm)
COCI (0,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
COCI 2016/2017 - Contest 1 - Tarifa | 0,200 / 0,200 |
Educational (1,973 điểm)
Educational Codeforces (0,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Codeforces Educational 1D - Igor In The Museum | 0,300 / 0,300 |
Free Contest (0,100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Beginner Free Contest 6 - POTTERY | 0,100 / 0,100 |
HSG Quốc gia (0,047 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 08 Bài 1 - Trò chơi với dãy số | 0,047 / 0,070 |
HSG Tỉnh/Thành phố (1,100 điểm)
ICPC (0,560 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Một chút về Huffman Tree | 0,120 / 0,120 |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 0,040 / 0,040 |
MAXNUM | 0,180 / 0,180 |
Lũy thừa | 0,170 / 0,170 |
Đường đi có tổng lớn nhất | 0,050 / 0,050 |
OI Style (2,110 điểm)
Olympic 30/4 (0,940 điểm)
Tin học trẻ (0,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - Hình vuông | 0,400 / 0,500 |
USACO (0,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
USACO 2018 - Dec - Silver - Convention | 0,200 / 0,200 |
VNOI Cup (0,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Gom Đũa | 0,100 / 0,100 |
Đổi ngọc | 0,100 / 0,100 |