Phân tích điểm
33 / 33
AC
|
C++17
on 19, Tháng 9, 2024, 5:06
weighted 100% (1,50pp)
22 / 22
AC
|
C++20
on 11, Tháng 8, 2025, 5:04
weighted 99% (1,43pp)
34 / 34
AC
|
C++17
on 19, Tháng 9, 2024, 5:07
weighted 97% (1,26pp)
1 / 1
AC
|
C++20
on 23, Tháng 10, 2025, 3:14
weighted 94% (0,94pp)
1 / 1
AC
|
C++20
on 23, Tháng 10, 2025, 2:17
weighted 90% (0,63pp)
Atcoder (2,850 điểm)
Bedao Contest (1,560 điểm)
Chưa phân loại (3,450 điểm)
COCI (3,200 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| COCI 2019/2020 - Contest 5 - Putovanje | 1,300 / 1,300 |
| COCI 2020/2021 - Contest 2 - Odasiljaci | 0,400 / 0,400 |
| COCI 2020/2021 - Contest 2 - Sjekira | 1,500 / 1,500 |
Duyên Hải Bắc Bộ (0,710 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Duyên Hải 2020 - Lớp 10 - Bài 1 - LED | 0,100 / 0,100 |
| Duyên Hải 2020 - Lớp 10 - Bài 3 - Phục vụ | 0,210 / 0,600 |
| Duyên Hải 2020 - Lớp 10 - Bài 2 - Số chính phương | 0,400 / 0,400 |
Educational (1,570 điểm)
Educational Codeforces (0,600 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Codeforces Educational 3E- Minimum spanning tree for each edge | 0,600 / 0,600 |
Free Contest (0,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Free Contest 1 - KDIGIT | 0,500 / 0,500 |
HSG Quốc gia (1,376 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,310 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| HSG THPT TPHCM 2023 - Thuật Toán Sắp Xếp | 0,300 / 0,300 |
| Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Số | 0,010 / 0,010 |
ICPC (6,110 điểm)
OI Style (4,374 điểm)
Olympic Sinh Viên (0,400 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic Sinh Viên 2019 - Chuyên tin - Khu công nghiệp | 0,200 / 0,200 |
| Olympic Sinh Viên 2019 - Không chuyên - Khớp dữ liệu | 0,200 / 0,200 |
VNOI Online (0,570 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VO 15 Bài 1 - Cây | 0,570 / 0,570 |