Phân tích điểm
100 / 100
AC
|
C++20
on 20, Tháng 10, 2025, 2:20
weighted 100% (2,00pp)
10 / 10
AC
|
C++20
on 20, Tháng 10, 2025, 1:26
weighted 91% (1,38pp)
31 / 31
AC
|
C++20
on 20, Tháng 10, 2025, 3:04
weighted 90% (1,35pp)
25 / 25
AC
|
C++20
on 20, Tháng 10, 2025, 2:37
weighted 89% (1,33pp)
50 / 50
AC
|
C++20
on 20, Tháng 10, 2025, 2:28
weighted 87% (1,31pp)
Atcoder (3,250 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Atcoder Educational DP Contest U - Grouping | 0,350 / 0,350 |
| Atcoder Educational DP Contest Y - Grid 2 | 1,450 / 1,450 |
| Atcoder Educational DP Contest Z - Frog 3 | 1,450 / 1,450 |
Bedao Contest (1,910 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Bedao Grand Contest 03 - DIARR | 0,900 / 0,900 |
| Bedao Grand Contest 10 - HOLIDAY | 0,700 / 0,700 |
| Bedao Regular Contest 05 - CARRAY | 0,300 / 0,300 |
| Bedao Regular Contest 21 - Xâu ghép | 0,010 / 0,010 |
Chưa phân loại (0,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Domino | 0,010 / 0,010 |
COCI (8,400 điểm)
Duyên Hải Bắc Bộ (2,400 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Duyên Hải 2020 - Lớp 11 - Bài 2 - Covid 19 | 0,600 / 0,600 |
| Duyên Hải 2021 - Khối 11 - Bài 2 - Trung tâm mua sắm | 1,200 / 1,200 |
| Duyên Hải 2021 - Khối 11 - Bài 1 - Ghép chữ | 0,600 / 0,600 |
Educational (1,250 điểm)
Free Contest (60,715 điểm)
GSPVH (0,629 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| PVHOI 2.2 bài 4: Thế giới của những chuyến bay (70 điểm) | 0,629 / 0,700 |
HSG Quốc gia (13,350 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,030 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Biến đổi bảng | 0,010 / 0,010 |
| Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - RNA | 0,010 / 0,010 |
| Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Cây | 0,010 / 0,010 |
ICPC (18,520 điểm)
OI Style (11,380 điểm)
Olympic 30/4 (0,300 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic 30/4 2016 - Khối 10 - Bài 1 - Quân mã | 0,300 / 0,300 |
Olympic Sinh Viên (6 điểm)
Team Selection Test (0,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Đèn trang trí | 0,010 / 0,010 |
Tin học trẻ (1,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tin học trẻ 2021 - Vòng Khu vực - Bảng C - Hoán vị không bất động | 1,500 / 1,500 |
TST Training (1 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| RR và domino | 1 / 1 |
Viettel Programming Challenge (0,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Hỗ trợ khách hàng 2 | 0,500 / 0,500 |
VNG Code Tour (0,200 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Xếp hàng | 0,100 / 0,100 |
| Thử nghiệm sản phẩm | 0,100 / 0,100 |
VNOI Marathon (2,050 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VM 14 Bài 03 - Aladdin và cây đèn cầy | 0,540 / 0,540 |
| VM 15 Bài 06 - Tính tổng | 1,510 / 1,510 |
VNOI Online (2,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VO 18 Bài 3 - Kinh doanh trà sữa | 1,500 / 1,500 |
| VO 19 Bài 2 - Chuyến đi Đà Nẵng | 1 / 1 |