Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
pvoi14_3 | TOUR | OI Style | Quy hoạch động, Đồ thị | 0,69 | 21,7% | 85 | |
pvoi14_4 | Chữ M | OI Style | Quy hoạch động | 0,72 | 30,1% | 293 | |
pvoi14_5 | Chữ P | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Số học | 0,70 | 28,6% | 118 | |
pvoi14_6 | Chữ L | OI Style | Toán - adhoc | 1,33 | 18,5% | 16 | |
pwalk | Dạo chơi đồng cỏ | OI Style | LCA | 0,13 | 49,9% | 1832 | |
pwrfail | Mất điện | OI Style | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,19 | 24,3% | 384 | |
pyramid2 | Duyệt binh | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,15 | 23,2% | 113 | |
pythaeq | Phương trình Pythagore nghiệm nguyên | ICPC | Số học | 0,44 | 31,6% | 25 | |
qbagents | Các đại lý | ICPC | DFS / BFS | 0,34 | 27,6% | 200 | |
qbbishop | VOI 06 Bài 2 - Quân tượng | HSG Quốc gia | DFS / BFS | 0,11 | 38,5% | 652 | |
qbbuild | Xây dựng đường | ICPC | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,23 | 31,6% | 500 | |
qbcake | Cắt bánh | ICPC | Hình học, Quy hoạch động | 0,81 | 33,8% | 85 | |
qbchange | VOI 06 Bài 4 - Biến đổi bảng | HSG Quốc gia | DFS / BFS, Duyệt | 1,86 | 14,1% | 7 | |
qbcirarc | VOI 06 Bài 3 - Kênh xung yếu | HSG Quốc gia | DFS / BFS | 1,01 | 18,2% | 111 | |
qbcond | Quan hệ có điều kiện | OI Style | Duyệt | 0,47 | 32,6% | 37 | |
qbdisney | Thăm quan công viên Disney | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), DFS / BFS | 1,60 | 0,0% | 0 | |
qbdivseq | Chia dãy | ICPC | Quy hoạch động | 0,21 | 44,5% | 591 | |
qbfirewk | VOI 05 Bài 2 - Pháo hoa | HSG Quốc gia | Quy hoạch động | 2,00 | 2,1% | 3 | |
qbflower | Tặng hoa | ICPC | Cặp ghép trên đồ thị thường | 1,40 | 12,3% | 12 | |
qbgame | Trò chơi trên ma trận | OI Style | Quy hoạch động bitmask | 0,22 | 25,9% | 934 | |
qbheap | Hàng đợi có độ ưu tiên | ICPC | C++ STL (Heap, Set, Map, ...) | 0,10 | 19,4% | 951 | |
qbhv | Hoán vị chữ cái | ICPC | Duyệt | 0,09 | 50,8% | 880 | |
qbint | Pairs of Integers | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,81 | 46,7% | 7 | |
qbmarket | VOI 07 Bài 2 - Siêu thị may mắn | HSG Quốc gia | Quy hoạch động | 1,33 | 15,6% | 195 | |
qbmax | Đường đi có tổng lớn nhất | ICPC | Quy hoạch động | 0,05 | 27,6% | 3753 | |
qbmseq | VOI 07 Bài 1 - Dãy con không giảm dài nhất | HSG Quốc gia | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,09 | 31,8% | 671 | |
qbmst | Cây khung nhỏ nhất (HEAP) | ICPC | Cây khung nhỏ nhất | 0,08 | 52,4% | 2811 | |
qbpal | Đếm chuỗi đối xứng | ICPC | Quy hoạch động | 0,18 | 24,3% | 321 | |
qbpizza | Cắt bánh pizza | ICPC | Hình học | 1,74 | 44,4% | 6 | |
qbpoint | Bộ ba điểm thẳng hàng | ICPC | Hình học | 0,29 | 30,7% | 566 | |
qbrect | Hình chữ nhật 0 1 | ICPC | Monotonic Queue | 0,12 | 41,1% | 1611 | |
qbrobot | VOI 07 Bài 3 - Robot cứu hỏa | HSG Quốc gia | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,22 | 24,2% | 386 | |
qbschool | Đến trường | ICPC | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,11 | 29,6% | 2168 | |
qbsegpar | VOI 05 Bài 1 - Phân đoạn | HSG Quốc gia | Tham lam, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,94 | 16,7% | 252 | |
qbselect | VOI 06 Bài 1 - Chọn ô | HSG Quốc gia | Quy hoạch động | 0,12 | 26,6% | 1500 | |
qbseq | Dãy con dài nhất có tổng chia hết cho K | ICPC | Quy hoạch động | 0,09 | 30,7% | 1407 | |
qbsort | Sắp xếp các viên bi | ICPC | Quy hoạch động bitmask | 0,89 | 53,1% | 78 | |
qbsquare | Hình vuông 0 1 | ICPC | Monotonic Queue, Quy hoạch động | 0,11 | 40,6% | 1624 | |
qbstar | Bảng số hình sao | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive, Tham lam | 1,60 | 20,0% | 1 | |
qbstock | Cổ phiếu | ICPC | Toán - adhoc | 1,10 | 27,3% | 3 | |
qbstr | Xâu con chung dài nhất | ICPC | Quy hoạch động | 0,06 | 51,9% | 2807 | |
qbticket | Mua vé tàu hoả | OI Style | 2 con trỏ | 0,14 | 33,4% | 635 | |
qbtrans | Vận chuyển hàng | ICPC | Tìm kiếm nhị phân (Binary search), Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,37 | 18,7% | 86 | |
qbwire | Chip & Dale | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,89 | 24,1% | 13 | |
qhroad | Phá đường | OI Style | Cây khung nhỏ nhất | 0,32 | 44,7% | 937 | |
qmatch | Thích hợp | ICPC | Balanced BST (cây nhị phân cân bằng), Fenwick Tree (Binary Indexed Tree), Segment Tree (Interval Tree) | 1,05 | 44,6% | 25 | |
qmax | Giá trị lớn nhất | ICPC | Segment Tree (Interval Tree) | 0,08 | 36,4% | 1925 | |
qmax2 | Giá trị lớn nhất ver2 | ICPC | Segment Tree (Interval Tree) | 0,10 | 35,9% | 2396 | |
qmax3vn | Giá trị lớn nhất 3 | ICPC | Balanced BST (cây nhị phân cân bằng) | 0,41 | 36,3% | 52 | |
qos | VOI 14 Bài 5 - Chất Lượng Dịch Vụ | HSG Quốc gia | DFS / BFS, Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 1,45 | 8,9% | 55 |