Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
skfib | Dãy số dài nhất | ICPC | Quy hoạch động | 0,91 | 20,3% | 152 | |
slikar | Slikar | ICPC | Segment Tree (Interval Tree) | 0,58 | 38,6% | 15 | |
snad | Số lượng số | ICPC | Quy hoạch động chữ số | 0,95 | 34,6% | 254 | |
snseq | Dãy số | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,35 | 60,5% | 22 | |
sopenp | Khai bút đầu xuân | ICPC | 2 con trỏ | 0,37 | 25,2% | 762 | |
spaceset | Space settlement | ICPC | Toán - adhoc | 0,74 | 21,3% | 10 | |
spfibo | Fibonacci Sequence | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,76 | 12,0% | 12 | |
spqueue | Queue | ICPC | Quy hoạch động trên cây | 0,94 | 39,5% | 17 | |
spseq | Sequences | ICPC | Quy hoạch động, Rời rạc hóa, Segment Tree (Interval Tree) | 0,18 | 32,3% | 1104 | |
spsum | Sum | ICPC | Xử lý số lớn | 0,42 | 15,9% | 87 | |
squares | Hình vuông | ICPC | Số học | 0,51 | 38,9% | 52 | |
stable | VOI 10 Bài 2 - Ổn định | HSG Quốc gia | DFS / BFS | 0,15 | 32,5% | 547 | |
steel | VOI 05 Bài 4 - Khuôn thép | HSG Quốc gia | Hình học | 0,73 | 37,7% | 37 | |
stmerge | VOI 13 Bài 4 - Trộn xâu | HSG Quốc gia | Quy hoạch động | 0,27 | 51,9% | 462 | |
stnode | VOI 09 Bài 2 - Nút st - xung yếu | HSG Quốc gia | DFS / BFS | 0,45 | 18,7% | 253 | |
stone1 | Rải sỏi | ICPC | Quy hoạch động trên cây | 0,31 | 43,9% | 310 | |
strhfi | Đầu và cuối của xâu | ICPC | Chu trình Euler | 0,75 | 48,3% | 13 | |
substr | Xâu con | ICPC | Hashing, KMP, Z-function | 0,09 | 37,0% | 3548 | |
supersum | Tổng siêu hạng | ICPC | Tổ hợp | 0,41 | 43,8% | 40 | |
svada | Svada | ICPC | Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,67 | 29,8% | 13 | |
swapb | Hoán đổi | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Fenwick Tree (Binary Indexed Tree) | 0,93 | 32,9% | 18 | |
tablic | Tablica | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive | 0,34 | 74,2% | 16 | |
tandv | Treasures and Vikings | ICPC | DFS / BFS | 0,82 | 57,1% | 8 | |
tapn | TAPN | ICPC | Quy hoạch động thứ tự từ điển | 0,53 | 41,1% | 34 | |
taxid | VOI 10 Bài 3 - Mã số thuế | HSG Quốc gia | Quy hoạch động chữ số | 0,43 | 33,9% | 32 | |
tbike | Đạp xe | OI Style | Quy hoạch động | 0,94 | 23,0% | 58 | |
tcdfz | Chữ số tận cùng khác 0 | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,19 | 32,5% | 232 | |
teleport | Dịch chuyển tức thời | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive | 0,62 | 33,3% | 6 | |
tfield | VOI 15 Bài 1 - Ruộng bậc thang | HSG Quốc gia | 2 con trỏ | 0,61 | 25,1% | 318 | |
theme | Đoạn cao trào của bản nhạc | ICPC | Quy hoạch động | 0,16 | 28,1% | 356 | |
three | Mạng 3 đỉnh | OI Style | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 1,00 | 29,2% | 57 | |
thtrace | ĐUỔI BẮT | ICPC | DFS / BFS | 0,78 | 40,5% | 110 | |
tjalg | Tìm TPLT mạnh | OI Style | DFS / BFS | 0,11 | 46,0% | 2714 | |
tnhtest | Kiểm tra siêu máy tính | ICPC | Divide & Conquer (Chia để trị), Số học | 0,84 | 18,3% | 147 | |
tnhwifi | Cafe WIFI | ICPC | Hình học | 0,82 | 36,0% | 29 | |
toincseq | VM 09 Bài 02 - Non-decreasing sequence | VNOI Marathon | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam | 0,76 | 39,0% | 24 | |
topalin | VM 09 Bài 01 - Palindrome String | VNOI Marathon | Disjoint set (DSU) | 0,30 | 34,0% | 57 | |
totalodd | Số lẻ hoàn toàn | ICPC | Constructive, Quy hoạch động chữ số | 0,36 | 43,9% | 18 | |
tpclknum | Lucky Number | OI Style | Quy hoạch động chữ số | 0,73 | 21,9% | 16 | |
trafficn | Traffic Network | ICPC | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,20 | 23,1% | 697 | |
traka | TRAKA | OI Style | Quy hoạch động | 0,88 | 76,5% | 25 | |
travel12 | VOI 12 Bài 2 - Hành trình du lịch | HSG Quốc gia | DFS / BFS, Đồ thị | 0,71 | 11,8% | 134 | |
treat | Cho kẹo hay bị phá nào | OI Style | DFS / BFS | 0,23 | 34,5% | 330 | |
treeline | VOI 11 Bài 3 - Hàng cây | HSG Quốc gia | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tổ hợp | 0,43 | 27,1% | 128 | |
treenum | Tree Num | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,33 | 43,3% | 33 | |
treepath | Đường đi trên cây | OI Style | Xử lý số lớn | 0,48 | 44,4% | 44 | |
tres | Tresnja | ICPC | Quy hoạch động chữ số | 0,75 | 44,3% | 38 | |
triangle | Diện tích các tam giác vuông cân | ICPC | Sweep line | 0,74 | 25,6% | 48 | |
tribe | VM 08 Bài 10 - Bộ lạc | VNOI Marathon | Quy hoạch động | 0,48 | 24,4% | 27 | |
tricir | Tam giác vuông trên vòng tròn | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,62 | 46,5% | 29 |