Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
mse06h | Japan | ICPC | Segment Tree (Interval Tree) | 0,28 | 29,2% | 142 | |
mse07b | Double Queue | ICPC | Balanced BST (cây nhị phân cân bằng) | 0,28 | 53,6% | 346 | |
mse08g | Another Lucky Numbers | ICPC | Constructive, DFS / BFS | 0,86 | 58,6% | 16 | |
mstick | Wooden Sticks | ICPC | Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,22 | 41,4% | 594 | |
mstring | String problem | ICPC | Quy hoạch động | 0,49 | 54,5% | 66 | |
mthcn | Hình chữ nhật kì lạ | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Mảng cộng dồn | 0,98 | 49,3% | 30 | |
mtotalf | Total Flow | ICPC | Luồng | 0,60 | 35,3% | 51 | |
mtree | Another Tree Problem | ICPC | Quy hoạch động trên cây | 0,31 | 40,8% | 487 | |
mtriarea | Maximum Triangle Area | ICPC | Bao lồi, Hình học | 0,63 | 31,7% | 190 | |
mtwalk | Mountain Walking | ICPC | DFS / BFS, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,16 | 29,8% | 948 | |
mulone | Nhân 1 | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,08 | 27,0% | 292 | |
mvector | Sum of Vectors | ICPC | Hình học | 0,90 | 39,4% | 26 | |
mystery | Số huyền bí | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Số học | 0,11 | 36,3% | 332 | |
mzvrk | Whirligig number | ICPC | Bitwise | 0,26 | 69,7% | 36 | |
ncob | Cuộc đấu cân não | OI Style | Lý thuyết trò chơi - Adhoc | 0,78 | 33,2% | 59 | |
ndccard | Các lá bài Blackjack | OI Style | 2 con trỏ | 0,56 | 28,8% | 1404 | |
netaccel | VM 10 Bài 12 - Tăng tốc mạng máy tính | VNOI Marathon | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,26 | 46,7% | 562 | |
nhpaint | Naruto học máy tính | ICPC | Segment Tree (Interval Tree) | 0,84 | 53,6% | 33 | |
nicequad | Tứ giác đẹp | ICPC | Hình học | 0,64 | 41,1% | 28 | |
nk05dsrt | Sa mạc | ICPC | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,33 | 33,7% | 86 | |
nk05mnim | Bốc sỏi | ICPC | Lý thuyết trò chơi - Nim | 0,27 | 35,2% | 191 | |
nk05ordr | Trật tự | ICPC | Quy hoạch động chữ số | 0,80 | 16,6% | 95 | |
nk2mfs | Lập lịch trên hai máy | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,16 | 52,7% | 228 | |
nka1 | A1 | OI Style | Quy hoạch động | 0,76 | 46,9% | 35 | |
nkabd | Số phong phú | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Số học | 0,06 | 41,4% | 2723 | |
nkbm | Cặp ghép cực đại trên đồ thị hai phía | OI Style | Cặp ghép | 0,16 | 52,9% | 717 | |
nkbracke | Dãy ngoặc đúng | ICPC | Segment Tree (Interval Tree) | 0,60 | 39,6% | 369 | |
nkbus | Bus | OI Style | Tham lam, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,18 | 48,0% | 267 | |
nkcable | Nối mạng | OI Style | Quy hoạch động | 0,07 | 56,2% | 2025 | |
nkcard | Tráo bài | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,35 | 21,2% | 47 | |
nkcity | Xây dựng thành phố | OI Style | Cây khung nhỏ nhất | 0,08 | 62,2% | 2211 | |
nkcnt1 | Em tập đếm 1 | OI Style | Quy hoạch động | 0,37 | 34,6% | 76 | |
nkcnt2 | Em tập đếm 2 | OI Style | Quy hoạch động | 0,82 | 61,5% | 15 | |
nkdec | Trang trí dàn đèn | OI Style | Cặp ghép, Luồng | 0,68 | 33,8% | 37 | |
nkdivseq | Dãy chia hết | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive | 0,08 | 55,6% | 540 | |
nkedit | Hiệu chỉnh văn bản | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Duyệt | 0,20 | 30,7% | 49 | |
nkflow | Luồng cực đại trên mạng | OI Style | Luồng | 0,15 | 55,9% | 1135 | |
nkgifts | VOI 08 Bài 3 - Quà tết | HSG Quốc gia | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Bitwise | 0,22 | 23,5% | 59 | |
nkgolf | Sân golf | OI Style | Monotonic Queue | 0,43 | 21,7% | 102 | |
nkgshow | Thử tài trí nhớ | OI Style | Balanced BST (cây nhị phân cân bằng) | 0,98 | 71,4% | 20 | |
nkguard | Bảo vệ nông trang | OI Style | DFS / BFS | 0,14 | 40,7% | 1402 | |
nkh | Tách Từ | OI Style | Quy hoạch động | 0,18 | 60,0% | 275 | |
nkinv | Dãy nghịch thế | OI Style | Segment Tree (Interval Tree) | 0,08 | 38,5% | 2562 | |
nkjump | VOI 08 Bài 2 - Lò cò | HSG Quốc gia | Quy hoạch động | 0,08 | 33,4% | 862 | |
nkland | Mảnh đất tổ tiên | OI Style | Hình học | 0,53 | 24,6% | 141 | |
nkleague | Giải bóng đá | OI Style | Constructive, Tham lam | 0,20 | 32,3% | 399 | |
nkleaves | Leaves | OI Style | Quy hoạch động bao lồi | 0,94 | 44,5% | 358 | |
nkletter | Gửi thư | OI Style | KMP | 0,08 | 36,6% | 554 | |
nklexic | Thứ tự từ điển | OI Style | Quy hoạch động thứ tự từ điển | 0,41 | 25,4% | 77 | |
nklineup | Xếp hàng | OI Style | Segment Tree (Interval Tree) | 0,07 | 60,1% | 2259 |