Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++20
on 11, Tháng 1, 2024, 7:52
weighted 99% (0,99pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 16, Tháng 1, 2024, 19:02
weighted 97% (0,87pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 16, Tháng 3, 2024, 8:25
weighted 94% (0,75pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 27, Tháng 2, 2024, 18:49
weighted 90% (0,72pp)
25 / 25
AC
|
C++20
on 12, Tháng 3, 2024, 4:16
weighted 87% (0,61pp)
Atcoder (0,350 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest A - Frog 1 | 0,100 / 0,100 |
Atcoder Educational DP Contest C - Vacation | 0,250 / 0,250 |
Bedao Contest (1,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bedao Grand Contest 01 - KPRIME | 0,900 / 0,900 |
Bedao Regular Contest 01 - EXP | 0,100 / 0,100 |
Bedao Regular Contest 07 - NUMBER | 0,100 / 0,100 |
Bedao Testing Contest 01 - I WANT | 0,100 / 0,100 |
COCI (1,100 điểm)
Educational (0,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Matrix Exponentiation - Fibonacci | 0,400 / 0,400 |
Educational Codeforces (0,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Codeforces Educational 1D - Igor In The Museum | 0,300 / 0,300 |
Free Contest (21,646 điểm)
HSG Quốc gia (0,810 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 11 Bài 4 - Nối điểm đen trắng | 0,085 / 0,090 |
VOI 17 Bài 2 - Dãy Fibonacci | 0,300 / 1 |
VOI 20 Bài 1 - Phần thưởng | 0,125 / 0,500 |
VOI 20 Bài 4 - Giàn đèn | 0,300 / 0,500 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,030 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT TPHCM 2021 - Tìm đường | 0,015 / 0,100 |
Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Biến đổi bảng | 0,010 / 0,010 |
Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Số | 0,005 / 0,010 |
ICPC (1,160 điểm)
OI Style (0,530 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số phong phú | 0,060 / 0,060 |
Dãy nghịch thế | 0,080 / 0,080 |
Số thân thiện | 0,050 / 0,050 |
Đi xem phim | 0,050 / 0,050 |
Đế chế | 0,290 / 0,290 |
Olympic Sinh Viên (1,110 điểm)
Tin học trẻ (0,555 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 - Vòng khu vực - Bảng B - Dãy số | 0,180 / 0,300 |
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - Hình vuông | 0,375 / 0,500 |