Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++20
on 25, Tháng 11, 2024, 3:26
weighted 99% (1,65pp)
33 / 33
AC
|
C++17
on 7, Tháng 5, 2025, 7:26
weighted 97% (1,46pp)
20 / 20
AC
|
C++17
on 17, Tháng 12, 2024, 17:40
weighted 96% (1,43pp)
25 / 25
AC
|
C++17
on 2, Tháng 9, 2024, 13:51
weighted 93% (1,16pp)
7 / 20
TLE
|
C++17
on 18, Tháng 9, 2024, 12:02
weighted 91% (0,56pp)
50 / 50
AC
|
C++17
on 20, Tháng 8, 2024, 8:26
weighted 90% (0,54pp)
50 / 50
AC
|
C++17
on 14, Tháng 3, 2025, 8:25
weighted 89% (0,44pp)
Atcoder (6,450 điểm)
COCI (1,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
COCI 2019/2020 - Contest 4 - Nivelle | 1,500 / 1,500 |
Educational (1,090 điểm)
Educational Codeforces (0,610 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Codeforces Educational 2E - Lomsat gelral | 0,600 / 0,600 |
Đoán số Interactive | 0,010 / 0,010 |
Free Contest (5,874 điểm)
HSG Quốc gia (1,700 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 11 Bài 4 - Nối điểm đen trắng | 0,090 / 0,090 |
VOI 08 Bài 1 - Trò chơi với dãy số | 0,070 / 0,070 |
VOI 19 Bài 2 - Tập thể dục | 0,040 / 1 |
VOI 20 Bài 3 - Các chòm sao | 1,500 / 1,500 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Xoá số | 0,200 / 0,200 |
ICPC (3,420 điểm)
OI Style (0,580 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tính toán | 0,490 / 0,490 |
Cách nhiệt | 0,090 / 0,090 |
USACO (0,050 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
USACO 2021 - Open - Bronze - Acowdemia III | 0,050 / 0,050 |
VNOI Cup (0,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Gom Đũa | 0,100 / 0,100 |
Đổi ngọc | 0,100 / 0,100 |
Hero World | 0,100 / 0,100 |
VNOI Marathon (0,060 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VM 08 Bài 01 - Bậc thang | 0,060 / 0,060 |
VNOI Online (0,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VO 19 Bài 4 - Cá cược uống bia | 0,500 / 0,500 |