Phân tích điểm
12 / 12
AC
|
C++17
on 4, Tháng 3, 2024, 4:15
weighted 100% (0,62pp)
40 / 40
AC
|
C++20
on 14, Tháng 4, 2024, 13:31
weighted 99% (0,30pp)
21 / 21
AC
|
C++20
on 25, Tháng 3, 2024, 7:51
weighted 97% (0,29pp)
21 / 21
AC
|
C++17
on 16, Tháng 3, 2024, 9:12
weighted 96% (0,29pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 18, Tháng 1, 2024, 13:39
weighted 94% (0,28pp)
13 / 13
AC
|
C++20
on 15, Tháng 1, 2024, 15:13
weighted 93% (0,28pp)
13 / 13
AC
|
C++20
on 8, Tháng 3, 2024, 11:41
weighted 91% (0,23pp)
16 / 16
AC
|
C++20
on 16, Tháng 12, 2023, 9:14
weighted 90% (0,18pp)
16 / 16
AC
|
C++20
on 16, Tháng 12, 2023, 9:02
weighted 89% (0,18pp)
1 / 1
AC
|
C++20
on 14, Tháng 4, 2024, 13:09
weighted 87% (0,09pp)
Atcoder (1,650 điểm)
Bedao Contest (0,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bedao Regular Contest 19 - MinDivNumber | 0,100 / 0,100 |
Bedao Regular Contest 19 - Dãy bậc thang | 0,300 / 0,300 |
Bedao Testing Contest 01 - I WANT | 0,100 / 0,100 |
Duyên Hải Bắc Bộ (0,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 1 - Bài dễ | 0,300 / 0,300 |
Educational (0,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Educational Segment Tree Contest - ITEZ1 | 0,100 / 0,100 |
Educational Segment Tree Contest - ITEZ2 | 0,100 / 0,100 |
Free Contest (0,090 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Beginner Free Contest 8 - AVG3NUM | 0,050 / 0,050 |
Beginner Free Contest 32 - CALC | 0,040 / 0,040 |
HSG Quốc gia (0,140 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 11 Bài 1 - Phần thưởng | 0,070 / 0,070 |
VOI 08 Bài 1 - Trò chơi với dãy số | 0,070 / 0,070 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
ICPC (0,510 điểm)
OI Style (1,010 điểm)
Olympic Sinh Viên (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Sinh Viên 2020 - Không chuyên - Chăn bò | 0,010 / 0,010 |
VNOI Marathon (0,060 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VM 08 Bài 01 - Bậc thang | 0,060 / 0,060 |
VNOJ Round (0,026 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |
VNOJ Round 01 - GAMING | 0,010 / 0,010 |
VNOJ Round 01 - PRIME MEAN | 0,003 / 0,010 |
VNOJ Round 01 - GCD | 0,003 / 0,010 |