Phân tích điểm
31 / 31
AC
|
C++17
on 10, Tháng 11, 2023, 8:15
weighted 100% (1,50pp)
12 / 12
AC
|
C++17
on 9, Tháng 1, 2024, 11:24
weighted 99% (0,73pp)
19 / 34
TLE
|
C++11
on 7, Tháng 10, 2023, 8:31
weighted 97% (0,70pp)
20 / 20
AC
|
C++17
on 8, Tháng 12, 2023, 11:48
weighted 96% (0,67pp)
100 / 100
AC
|
C++17
on 8, Tháng 12, 2023, 3:06
weighted 94% (0,66pp)
10 / 10
AC
|
C++11
on 17, Tháng 8, 2023, 11:38
weighted 93% (0,65pp)
20 / 20
AC
|
C++11
on 26, Tháng 6, 2023, 10:51
weighted 91% (0,64pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 23, Tháng 4, 2023, 8:39
weighted 90% (0,63pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 21, Tháng 3, 2023, 7:47
weighted 89% (0,62pp)
25 / 25
AC
|
C++17
on 16, Tháng 3, 2023, 2:06
weighted 87% (0,61pp)
Atcoder (0,750 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest C - Vacation | 0,250 / 0,250 |
Atcoder Educational DP Contest I - Coins | 0,300 / 0,300 |
Atcoder Educational DP Contest Q - Flowers | 0,200 / 0,200 |
Bedao Contest (2,657 điểm)
COCI (2,226 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
COCI 2019/2020 - Contest 5 - Putovanje | 0,726 / 1,300 |
COCI 2020/2021 - Contest 3 - Selotejp | 1,500 / 1,500 |
Duyên Hải Bắc Bộ (0,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 1 - Bài dễ | 0,300 / 0,300 |
Educational (0,950 điểm)
Free Contest (8,850 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,036 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 3 | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 2 | 0,006 / 0,010 |
ICPC (0,880 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cô gái chăn bò | 0,150 / 0,150 |
Đếm hình chữ nhật trên bảng 0-1 | 0,210 / 0,210 |
Cái túi 1 | 0,420 / 0,420 |
A cộng B | 0,010 / 0,010 |
Xâu con | 0,090 / 0,090 |
OI Style (0,663 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
TRIP | 0,120 / 0,120 |
Cặp ghép cực đại trên đồ thị hai phía | 0,160 / 0,160 |
Dãy nghịch thế | 0,048 / 0,080 |
Trò chơi trên ma trận | 0,191 / 0,220 |
Đi xem phim | 0,028 / 0,050 |
Quân mã | 0,116 / 0,580 |
Olympic 30/4 (0,700 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic 30/4 2016 - Khối 10 - Bài 1 - Quân mã | 0,300 / 0,300 |
Olympic 30/4 2016 - Khối 10 - Bài 2 - Tải trọng tuyến đường | 0,400 / 0,400 |
Olympic Sinh Viên (0,240 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Sinh Viên 2023 - Không chuyên - Bể xăng | 0,240 / 1 |
Viettel Programming Challenge (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Xếp chỗ ngồi | 0,010 / 0,010 |
VNOI Cup (0,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tình tay ba | 0,200 / 0,200 |
Đá thủ | 0,300 / 0,300 |
VNOI Marathon (0,740 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VM 08 Bài 15 - Truy vấn trên cây | 0,740 / 0,740 |
VNOJ Round (0,020 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |
VNOJ Round 01 - GAMING | 0,010 / 0,010 |