Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++20
on 21, Tháng 6, 2025, 14:31
weighted 100% (0,70pp)
10 / 10
AC
|
C++20
on 21, Tháng 6, 2025, 13:57
weighted 99% (0,49pp)
6 / 20
TLE
|
C++20
on 4, Tháng 11, 2024, 13:51
weighted 96% (0,20pp)
16 / 16
AC
|
C++20
on 10, Tháng 2, 2025, 13:42
weighted 94% (0,19pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 7, Tháng 10, 2024, 13:34
weighted 93% (0,19pp)
40 / 40
AC
|
C++20
on 21, Tháng 6, 2025, 14:11
weighted 90% (0,09pp)
1 / 1
AC
|
C++20
on 21, Tháng 6, 2025, 14:01
weighted 89% (0,09pp)
10 / 10
AC
|
C++20
on 21, Tháng 6, 2025, 13:59
weighted 87% (0,09pp)
Atcoder (0,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest H - Grid 1 | 0,200 / 0,200 |
Bedao Contest (0,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bedao Regular Contest 07 - NUMBER | 0,100 / 0,100 |
Bedao Regular Contest 19 - MinDivNumber | 0,100 / 0,100 |
Free Contest (1,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Free Contest 146 - DIV3 | 0,700 / 0,700 |
Beginner Free Contest 25 - GFRIEND | 0,100 / 0,100 |
Beginner Free Contest 25 - SUMODD | 0,100 / 0,100 |
Free Contest Testing Round 7 - BUYING | 0,500 / 0,500 |
HSG Quốc gia (0,070 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 11 Bài 1 - Phần thưởng | 0,070 / 0,070 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,070 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Robot | 0,050 / 0,050 |
ICPC (0,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Lập lịch sửa chữa ô tô | 0,100 / 0,100 |
Mass of Molecule | 0,160 / 0,160 |
Hoán vị chữ cái | 0,090 / 0,090 |
Đường đi có tổng lớn nhất | 0,050 / 0,050 |
OI Style (0,370 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy số | 0,280 / 0,300 |
Cách nhiệt | 0,090 / 0,090 |