Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
qbsquare | Hình vuông 0 1 | ICPC | Monotonic Queue, Quy hoạch động | 0,11 | 40,6% | 1653 | |
qbstar | Bảng số hình sao | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive, Tham lam | 1,60 | 20,0% | 1 | |
qbstock | Cổ phiếu | ICPC | Toán - adhoc | 1,10 | 27,3% | 3 | |
qbstr | Xâu con chung dài nhất | ICPC | Quy hoạch động | 0,06 | 51,9% | 2866 | |
qbticket | Mua vé tàu hoả | OI Style | 2 con trỏ | 0,14 | 33,3% | 637 | |
qbtrans | Vận chuyển hàng | ICPC | Tìm kiếm nhị phân (Binary search), Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,37 | 18,3% | 90 | |
qbwire | Chip & Dale | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,89 | 24,1% | 13 | |
qhroad | Phá đường | OI Style | Cây khung nhỏ nhất | 0,32 | 44,8% | 949 | |
qmatch | Thích hợp | ICPC | Balanced BST (cây nhị phân cân bằng), Fenwick Tree (Binary Indexed Tree), Segment Tree (Interval Tree) | 1,05 | 37,5% | 26 | |
qmax | Giá trị lớn nhất | ICPC | Segment Tree (Interval Tree) | 0,08 | 36,4% | 1949 | |
qmax2 | Giá trị lớn nhất ver2 | ICPC | Segment Tree (Interval Tree) | 0,10 | 35,9% | 2434 | |
qmax3vn | Giá trị lớn nhất 3 | ICPC | Balanced BST (cây nhị phân cân bằng) | 0,41 | 35,9% | 52 | |
qos | VOI 14 Bài 5 - Chất Lượng Dịch Vụ | HSG Quốc gia | DFS / BFS, Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 1,45 | 8,9% | 55 | |
qtancol | Bậc thầy pha chế rượu | ICPC | Quy hoạch động | 0,94 | 56,3% | 18 | |
qtbit | Trò chơi 0-1 | OI Style | Lý thuyết trò chơi - Grundy | 1,01 | 9,2% | 11 | |
qtknap | Túi Fibonacci | ICPC | Quy hoạch động | 1,04 | 0,0% | 0 | |
qtmove | Trò chơi xếp hình | OI Style | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 1,70 | 36,4% | 4 | |
qtree3 | VM 08 Bài 15 - Truy vấn trên cây | VNOI Marathon | Heavy Light Decomposition | 0,74 | 38,0% | 619 | |
qtreev | Một bài tập về cây | ICPC | Quy hoạch động trên cây | 1,25 | 15,7% | 91 | |
qtreex | Truy vấn trên cây | ICPC | Heavy Light Decomposition | 1,13 | 13,6% | 382 | |
qtseq | Dãy số QT | OI Style | Quy hoạch động | 0,45 | 16,9% | 150 | |
quad | Xây hàng rào | OI Style | Quy hoạch động | 0,23 | 45,7% | 115 | |
queennb | Queens | OI Style | Quy hoạch động | 0,57 | 69,2% | 89 | |
qulnum | Số không may mắn | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Chia đôi tập | 1,54 | 50,0% | 2 | |
qvescape | Help Conan 9 ! | OI Style | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 1,25 | 30,6% | 22 | |
qvsick | Help Conan 10! | OI Style | Quy hoạch động chữ số | 1,33 | 18,7% | 101 | |
rabgame | Trò chơi thỏ | OI Style | Quy hoạch động, Xử lý số lớn | 0,66 | 45,9% | 77 | |
rabgame1 | RABGAME - Hard version | OI Style | Quy hoạch động, Toán - adhoc | 1,07 | 19,6% | 7 | |
race | Đua xe - IOICamp | ICPC | Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 1,23 | 11,1% | 1 | |
raovuon | Rào Vườn | ICPC | Hình học | 1,07 | 27,4% | 43 | |
raygun | Ray Gun | OI Style | Số học | 1,14 | 32,6% | 63 | |
rbull | VOI 16 Bài 4 - Trại bò tót | HSG Quốc gia | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Mảng cộng dồn | 0,50 | 28,3% | 137 | |
rec04 | Hình chữ nhật | ICPC | Duyệt, Hình học | 0,60 | 12,8% | 28 | |
rect1 | Các hình chữ nhật | ICPC | Hình học | 0,65 | 45,2% | 12 | |
rect3 | VM 08 Bài 23 - Khối tam chữ nhật | VNOI Marathon | Quy hoạch động | 1,07 | 35,6% | 16 | |
rectp | Chu vi các hình chữ nhật | ICPC | Segment Tree (Interval Tree) | 0,89 | 30,3% | 115 | |
reform | VOI 15 Bài 3 - Kế hoạch cải tổ | HSG Quốc gia | DFS / BFS, Đồ thị | 0,63 | 26,1% | 869 | |
regions | REGIONS | OI Style | Chu trình Euler, Fenwick Tree (Binary Indexed Tree) | 1,63 | 24,6% | 55 | |
rekmp | Lại là KMP | OI Style | Constructive | 1,70 | 26,9% | 7 | |
reljef | Reljef | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), DFS / BFS | 1,25 | 50,0% | 2 | |
restr | Nhà hàng 5 sao | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), DFS / BFS, Disjoint set (DSU) | 1,51 | 43,8% | 7 | |
revamp | Revamping Trails | OI Style | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,25 | 42,3% | 307 | |
riddle | Bí hiểm | ICPC | Tham lam | 0,32 | 38,8% | 111 | |
riderhp | Đường phố mùa lễ hội | OI Style | Bao lồi | 0,76 | 15,3% | 69 | |
rivers | IOI05 Rivers | OI Style | Quy hoạch động trên cây | 1,48 | 32,6% | 39 | |
roads | Roads | ICPC | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,17 | 25,8% | 746 | |
robocon | VOI 12 Bài 5 - Robocon | HSG Quốc gia | DFS / BFS | 0,31 | 18,3% | 324 | |
robot2 | Robot | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive | 1,11 | 6,9% | 2 | |
rocks | Rocks Game | OI Style | Constructive | 0,28 | 63,6% | 19 | |
roper | Biến đổi hoán vị | ICPC | Disjoint set (DSU) | 0,54 | 54,1% | 27 |