Danh sách bài
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
traka | TRAKA | OI Style | Quy hoạch động | 0,88 | 76,5% | 25 | |
travel12 | VOI 12 Bài 2 - Hành trình du lịch | HSG Quốc gia | DFS / BFS, Đồ thị | 0,71 | 11,8% | 136 | |
treat | Cho kẹo hay bị phá nào | OI Style | DFS / BFS | 0,23 | 34,3% | 332 | |
treeline | VOI 11 Bài 3 - Hàng cây | HSG Quốc gia | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tổ hợp | 0,43 | 26,7% | 135 | |
treenum | Tree Num | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,33 | 41,2% | 34 | |
treepath | Đường đi trên cây | OI Style | Xử lý số lớn | 0,48 | 39,9% | 47 | |
tres | Tresnja | ICPC | Quy hoạch động chữ số | 0,75 | 44,2% | 40 | |
triangle | Diện tích các tam giác vuông cân | ICPC | Sweep line | 0,74 | 24,9% | 50 | |
tribe | VM 08 Bài 10 - Bộ lạc | VNOI Marathon | Quy hoạch động | 0,48 | 24,4% | 27 | |
tricir | Tam giác vuông trên vòng tròn | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,62 | 45,5% | 31 | |
triland | Tam giác vàng | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hình học | 0,39 | 53,8% | 34 | |
triomino | Triomino Game | ICPC | Lý thuyết trò chơi - Grundy | 1,00 | 44,3% | 31 | |
triphp | Chuyến đi ngắn nhất | OI Style | DFS / BFS, LCA | 0,69 | 51,4% | 96 | |
ttrip | Tham quan Thành Cổ | OI Style | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,34 | 57,8% | 522 | |
two | Lập lịch trên 2 máy | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,16 | 44,6% | 317 | |
twoblack | Hai Ô Đen | ICPC | Luồng | 0,61 | 37,2% | 57 | |
twoopers | VM 08 Bài 21 - Xử lý xâu | VNOI Marathon | Hashing, KMP | 0,94 | 24,8% | 356 | |
twosat | Du lịch | ICPC | 2-satisfiability | 0,66 | 38,9% | 195 | |
twosum | Dãy 2-Sum | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Mảng cộng dồn | 0,89 | 28,6% | 1350 | |
upgranet | VOI 11 Bài 6 - Nâng cấp mạng | HSG Quốc gia | Cây khung nhỏ nhất, Disjoint set (DSU), LCA | 0,28 | 43,9% | 735 | |
v11comet | Sao chổi | OI Style | Hình học, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,83 | 48,6% | 16 | |
v11hh | Hội hoa | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,86 | 64,7% | 11 | |
v11plan | Kế hoạch phát triển | OI Style | DFS / BFS, Duyệt | 0,91 | 64,0% | 14 | |
v11tour | Du lịch | OI Style | DFS / BFS, Đồ thị | 0,70 | 38,8% | 30 | |
v11water | Nước đọng | OI Style | 2 con trỏ | 0,13 | 42,7% | 627 | |
v8org | Tổ chức đối lập | OI Style | Quy hoạch động trên cây | 0,15 | 60,3% | 680 | |
v8score | Chấm điểm | OI Style | Quy hoạch động | 0,13 | 23,0% | 474 | |
v8sort | Sắp xếp | OI Style | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,28 | 38,9% | 156 | |
vbgrass | Bãi cỏ ngon nhất | OI Style | DFS / BFS | 0,06 | 59,2% | 1531 | |
vblocks | VM 08 Bài 16 - Xếp hình | VNOI Marathon | Quy hoạch động, Segment Tree (Interval Tree) | 0,59 | 18,8% | 82 | |
vboard | VM 08 Bài 02 - Bàn cờ | VNOI Marathon | Mảng cộng dồn | 0,13 | 54,8% | 594 | |
vcoldwat | Nước lạnh | OI Style | DFS / BFS | 0,10 | 69,3% | 731 | |
vcowcar | Xe ô tô của bò | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam | 0,45 | 48,8% | 20 | |
vcowflix | Đi xem phim | OI Style | Duyệt | 0,05 | 43,1% | 1970 | |
vcrisis | Thảm kịch ở nông trang | OI Style | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,99 | 44,6% | 25 | |
vdanger | Nguy hiểm rõ ràng trước mắt | OI Style | Đường đi ngắn nhất - Floyd | 0,12 | 40,0% | 924 | |
vector | Tổng vector | ICPC | Chia đôi tập | 0,14 | 33,1% | 625 | |
vknights | Quân mã | OI Style | Quy hoạch động bitmask | 0,58 | 30,3% | 236 | |
vmaoce | VM 13 Bài 04 - Thời đại của các đế chế dừa | VNOI Marathon | Constructive, DFS / BFS, Tham lam | 0,84 | 26,4% | 14 | |
vmatrix | VM 14 Bài 09 - Nhân ma trận | VNOI Marathon | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,57 | 37,7% | 140 | |
vmaze | VM 14 Bài 15 - Mê cung | VNOI Marathon | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,95 | 65,4% | 17 | |
vmcandle | VM 14 Bài 03 - Aladdin và cây đèn cầy | VNOI Marathon | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,54 | 15,5% | 153 | |
vmcomp | VM 13 Bài 05 - Công việc tuyển dụng | VNOI Marathon | Tham lam | 0,52 | 37,5% | 57 | |
vmdaobit | VM 15 Bài 01 - Đảo bit | VNOI Marathon | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam | 0,48 | 66,3% | 57 | |
vmdegree | VM 11 Bài 01 - Pirate đãng trí | VNOI Marathon | Tham lam, Đồ thị | 0,75 | 21,7% | 5 | |
vmeclip | VM 13 Bài 06 - Nhật thực sao Kim | VNOI Marathon | Toán - adhoc | 0,68 | 47,1% | 8 | |
vmfour | VM 13 Bài 10 - Secret Garden | VNOI Marathon | Fenwick Tree (Binary Indexed Tree) | 0,96 | 35,9% | 14 | |
vmgold | VM 14 Bài 12 - Mỏ vàng | VNOI Marathon | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Số học | 0,70 | 43,1% | 40 | |
vmkey | VM 13 Bài 11 - Thế giới năm 1000003 | VNOI Marathon | Quy hoạch động bitmask | 0,48 | 55,3% | 18 | |
vmquabeo | VM 14 Bài 05 - Quá béo | VNOI Marathon | 2 con trỏ | 0,77 | 29,3% | 446 |