Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++20
on 11, Tháng 12, 2025, 1:40
weighted 100% (0,70pp)
40 / 40
AC
|
C++20
on 5, Tháng 12, 2025, 2:02
weighted 96% (0,29pp)
13 / 13
AC
|
C++20
on 24, Tháng 11, 2025, 1:06
weighted 94% (0,28pp)
13 / 13
AC
|
C++20
on 22, Tháng 11, 2025, 9:17
weighted 91% (0,23pp)
10 / 10
AC
|
C++20
on 13, Tháng 10, 2025, 8:53
weighted 90% (0,21pp)
10 / 10
AC
|
C++20
on 11, Tháng 12, 2025, 0:50
weighted 89% (0,18pp)
16 / 16
AC
|
C++20
on 22, Tháng 11, 2025, 8:45
weighted 87% (0,17pp)
Atcoder (0,850 điểm)
Bedao Contest (0,332 điểm)
Free Contest (0,930 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Beginner Free Contest 14 - BUYING | 0,230 / 0,230 |
| Free Contest Testing Round 27.5 - NAME | 0,700 / 0,700 |
HSG Quốc gia (0,525 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,030 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
| Dãy đẹp | 0,010 / 0,010 |
| Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
ICPC (0,260 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 0,040 / 0,040 |
| Tìm xâu | 0,160 / 0,160 |
| A cộng B | 0,010 / 0,010 |
| Đường đi có tổng lớn nhất | 0,050 / 0,050 |
OI Style (1,309 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| ACM | 0,400 / 0,400 |
| Xúc xắc bò | 0,060 / 0,060 |
| Tiền tố và hậu tố | 0,069 / 0,230 |
| Cách nhiệt | 0,090 / 0,090 |
| Các lá bài Blackjack | 0,560 / 0,560 |
| Hội trường | 0,080 / 0,080 |
| Xếp hàng mua vé | 0,050 / 0,050 |
VNOI Cup (0,300 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Đá thủ | 0,300 / 0,300 |