Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
vosgame | Đấu trí với thần đèn | OI Style | Lý thuyết trò chơi - Grundy | 1,19 | 9,1% | 3 | |
voshandl | VOSHANDL | OI Style | Aho Corasick | 0,86 | 25,5% | 11 | |
voslis | Dãy con chung | OI Style | Quy hoạch động | 0,74 | 32,1% | 112 | |
voslucky | Số may mắn | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 1,60 | 20,9% | 20 | |
vosmaxk | Lại là dãy số. | OI Style | 2 con trỏ | 0,45 | 49,2% | 104 | |
vosmul | Sinh nhật của Benjamin | OI Style | 2 con trỏ, Số học | 1,40 | 34,2% | 10 | |
vosnet | Social Network | OI Style | DFS / BFS, Đồ thị | 0,84 | 29,6% | 90 | |
vosnseq | Hội pháp sư. | OI Style | Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 1,51 | 2,0% | 1 | |
vosnum | Biến đổi số | OI Style | DFS / BFS | 1,67 | 10,4% | 25 | |
vosplay | Kết nối chơi game | OI Style | Disjoint set (DSU) | 0,99 | 35,0% | 488 | |
vospow | Độ bá đạo của đội hình | OI Style | Số học | 1,67 | 5,8% | 19 | |
vosrtri | Tam giác vuông | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,39 | 52,5% | 290 | |
vosseq | Khôi phục dãy số | OI Style | Tham lam, Đồ thị | 1,10 | 32,3% | 75 | |
vosseven | Bài toán số 7 | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,27 | 41,0% | 398 | |
vostour | VOSTOUR | OI Style | DFS / BFS, Quy hoạch động bitmask | 0,90 | 53,4% | 56 | |
vostr | VO 13 Bài 4 - Xử lý xâu | VNOI Online | Hashing | 0,66 | 24,1% | 682 | |
vostravl | Du lịch | OI Style | Constructive, DFS / BFS | 0,82 | 37,7% | 106 | |
vostree2 | VOSTREE2 | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), DFS / BFS | 1,07 | 52,4% | 10 | |
vostribo | Tribonacci | OI Style | Nhân ma trận | 0,54 | 30,2% | 428 | |
vostrip | VOSTRIP | OI Style | DFS / BFS, Quy hoạch động trên cây | 1,78 | 4,6% | 4 | |
votelph | VO 14 Bài 3 - Bà Nà | VNOI Online | Hình học, Segment Tree (Interval Tree) | 1,95 | 7,9% | 5 | |
votree | VO 15 Bài 1 - Cây | VNOI Online | LCA | 0,57 | 41,2% | 1023 | |
vovagame | Trò chơi của VOVA | OI Style | Quy hoạch động | 1,08 | 12,6% | 82 | |
voxor | VO 16 Bài 2 - XOR dãy số | VNOI Online | Bitwise, Trie | 1,00 | 51,9% | 413 | |
vpartsum | Tổng bộ phận | OI Style | Segment Tree (Interval Tree) | 0,38 | 29,2% | 73 | |
vpbindeg | VPBINDEG | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Quy hoạch động | 1,21 | 0,0% | 0 | |
vpdomino | VPDOMINO | OI Style | Quy hoạch động | 0,58 | 43,4% | 27 | |
vphrank | Tính hệ số | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hình học, Sweep line | 1,95 | 20,7% | 28 | |
vphstar | Ngắm sao | OI Style | Hình học, Segment Tree (Interval Tree), Sweep line | 1,90 | 7,4% | 1 | |
vquery | VM 14 Bài 01 - Query | VNOI Marathon | Segment Tree (Interval Tree) | 1,14 | 23,4% | 45 | |
vratf | Những con đường quanh nông trang | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,07 | 52,4% | 701 | |
vsteps | VM 08 Bài 01 - Bậc thang | VNOI Marathon | Quy hoạch động | 0,06 | 52,6% | 3180 | |
vtri | VM 08 Bài 14 - Đếm tam giác | VNOI Marathon | Duyệt, Hình học | 0,42 | 37,1% | 46 | |
vtri2 | Tam giác 2 | OI Style | Hình học, Toán - adhoc | 0,60 | 47,2% | 17 | |
vukvn | ICEFROG | ICPC | DFS / BFS, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,24 | 29,2% | 267 | |
vwordpow | Sức mạnh của ngôn từ | OI Style | 2 con trỏ, Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,34 | 62,9% | 54 | |
vwords | Tương đương hóa hai từ | OI Style | DFS / BFS | 1,03 | 24,4% | 13 | |
walk | Dạo chơi quanh nhà | ICPC | Constructive, Tham lam | 0,67 | 78,6% | 21 | |
wave | Phủ sóng | OI Style | Hình học | 1,00 | 35,2% | 47 | |
wcalc | Tính sai | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Toán - adhoc | 0,21 | 51,6% | 301 | |
weather | VM 10 Bài 01 - Điều kiện thời tiết | VNOI Marathon | DFS / BFS | 0,21 | 58,6% | 1111 | |
well | VM 11 Bài 03 - Cái giếng | VNOI Marathon | Quy hoạch động, Quy hoạch động bitmask | 1,53 | 23,1% | 3 | |
well2 | Cái giếng (bản khó) | ICPC | Quy hoạch động, Quy hoạch động bitmask | 1,95 | 44,4% | 4 | |
wifi | VM 08 Bài 27 - Phòng máy kỳ diệu | VNOI Marathon | Luồng | 1,25 | 23,0% | 18 | |
winchk | Chơi cờ | OI Style | DFS / BFS | 1,90 | 28,0% | 6 | |
winner | VM 09 Bài 09 - Ai thắng cuộc? | VNOI Marathon | Lý thuyết trò chơi - Grundy | 1,51 | 2,2% | 6 | |
winstrat | Winning Strategy | ICPC | Lý thuyết trò chơi - Adhoc, Lý thuyết trò chơi - Grundy | 1,78 | 30,8% | 4 | |
word01 | Từ | ICPC | Quy hoạch động | 1,29 | 6,3% | 3 | |
wordcnt | Word Counting | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,10 | 33,8% | 238 | |
ws | Tách từ | ICPC | Segment Tree (Interval Tree) | 0,68 | 22,6% | 49 |