Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
parigame | VOI 11 Bài 5 - Trò chơi chẵn lẻ | HSG Quốc gia | Lý thuyết trò chơi - Adhoc, Quy hoạch động | 0,14 | 43,0% | 464 | |
passet | Tập hợp động (Pascal Version) | ICPC | Balanced BST (cây nhị phân cân bằng) | 0,64 | 16,1% | 8 | |
password | Password | OI Style | Quy hoạch động | 0,95 | 30,4% | 14 | |
pbcdem | Đếm dãy | OI Style | Quy hoạch động, Xử lý số lớn | 0,41 | 17,3% | 153 | |
pbcdiv | Phép chia hết | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,14 | 28,4% | 463 | |
pbcgangs | Các băng đảng | ICPC | Disjoint set (DSU) | 0,23 | 42,9% | 332 | |
pbcispis | ISPIS | ICPC | Quy hoạch động | 0,28 | 26,0% | 23 | |
pbcjump | Nhảy lò cò | OI Style | Monotonic Queue, Quy hoạch động | 1,57 | 28,4% | 100 | |
pbcpoint | Nối điểm | OI Style | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,58 | 41,9% | 108 | |
pbcrect | Binary Rectangles | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam | 1,51 | 6,7% | 13 | |
pbcwater | Tính toán lượng nước | ICPC | Cây khung nhỏ nhất | 0,20 | 41,2% | 382 | |
pbir | IOI05 Birthday | OI Style | Tham lam, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 1,29 | 58,8% | 8 | |
pchess4 | Bàn cờ | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Toán - adhoc | 1,63 | 10,4% | 6 | |
pcircle | Vòng số nguyên tố | ICPC | Duyệt | 0,10 | 23,8% | 441 | |
pcontest | Cuộc thi lập trình | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive | 1,67 | 28,6% | 14 | |
pcycle | VM 08 Bài 20 - Mê cung | VNOI Marathon | Chu trình Euler | 0,31 | 23,1% | 171 | |
per | Hoán vị | ICPC | Quy hoạch động bitmask | 0,66 | 32,0% | 21 | |
perc | Chu trình hoán vị | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Số học | 0,58 | 16,5% | 12 | |
periodnb | PERIOD | OI Style | Monotonic Queue | 0,50 | 37,4% | 98 | |
periodni | Periodni | ICPC | Quy hoạch động | 1,57 | 41,1% | 39 | |
permut | Hoán vị | OI Style | Fenwick Tree (Binary Indexed Tree) | 1,51 | 17,6% | 5 | |
pernalty | Dragon Football | OI Style | Quy hoạch động | 0,81 | 66,7% | 12 | |
perrec | Perfect Rectangles | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,94 | 53,8% | 20 | |
petrolm | Đổ xăng | OI Style | Quy hoạch động | 1,38 | 33,6% | 40 | |
phepnhan | Phép nhân | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 1,18 | 33,7% | 28 | |
pizzaloc | Pizza Location | ICPC | Quy hoạch động bitmask | 0,33 | 39,8% | 351 | |
pk11e | Queen Game | ICPC | Lý thuyết trò chơi - Grundy | 1,67 | 12,5% | 5 | |
pk11i | Paths in a Tree | ICPC | DFS / BFS, Quy hoạch động trên cây | 1,63 | 40,0% | 5 | |
pkadkp | PKADKP | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Segment Tree (Interval Tree), Tham lam | 0,61 | 79,3% | 20 | |
pkgroup | Chia Nhóm | OI Style | DFS / BFS, Quy hoạch động | 1,21 | 12,5% | 4 | |
place | PLACE | OI Style | DFS / BFS, Fenwick Tree (Binary Indexed Tree) | 0,68 | 40,9% | 21 | |
plahte | PLAHTE | ICPC | Sweep line | 1,60 | 10,0% | 8 | |
pnumber | Tìm số nguyên tố | ICPC | Số học | 0,03 | 45,3% | 5038 | |
point | Khoảng cách mong manh | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hình học | 1,07 | 7,0% | 2 | |
points2 | Điểm và đoạn thẳng | OI Style | Quy hoạch động | 1,40 | 0,8% | 2 | |
poly4 | Sao đa giác | ICPC | Hình học | 0,73 | 17,3% | 9 | |
pool | Bi-a | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hình học | 1,95 | 58,3% | 6 | |
poslozi | POSLOZI | ICPC | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 1,48 | 6,0% | 7 | |
post | A cộng B | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,01 | 62,9% | 8937 | |
post2 | A cộng B version 2 | ICPC | Fast Fourier Transform (FFT) | 1,33 | 30,1% | 210 | |
potato | Ăn khoai | ICPC | Lý thuyết trò chơi - Grundy | 0,19 | 46,4% | 155 | |
power | Lũy thừa | ICPC | Divide & Conquer (Chia để trị), Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,17 | 31,5% | 1408 | |
pravo | Tam giác vuông | ICPC | Hình học | 0,45 | 29,6% | 133 | |
prettyp | Pretty Printing | ICPC | Quy hoạch động | 0,88 | 16,3% | 14 | |
product | VM 10 Bài 08 - Tích | VNOI Marathon | 2 con trỏ | 0,78 | 14,4% | 207 | |
ptqmseq | Dãy số vòng tròn | ICPC | Quy hoạch động | 0,29 | 17,3% | 239 | |
ptrang | Phân Trang | OI Style | Quy hoạch động | 0,13 | 54,4% | 1216 | |
ptree | Cây P đỉnh (Cơ bản) | ICPC | Quy hoạch động trên cây | 0,22 | 27,7% | 321 | |
pvoi14_1 | ĐINH GHIM | OI Style | Sweep line | 0,59 | 41,1% | 130 | |
pvoi14_2 | CHỌN ROBOT | OI Style | Disjoint set (DSU) | 0,53 | 24,5% | 147 |