Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
numvn | Multiples | ICPC | Quy hoạch động chữ số | 1,23 | 28,0% | 35 | |
oldmaps | VM 10 Bài 10 - Bộ bản đồ cũ kỹ | VNOI Marathon | DFS / BFS, Hashing | 0,92 | 50,0% | 15 | |
onbridge | Online Bridge Searching | ICPC | LCA | 1,04 | 30,1% | 123 | |
optcut | Chặt cây | ICPC | Knuth Optimization | 0,23 | 51,9% | 190 | |
orderset | Order statistic set | ICPC | Balanced BST (cây nhị phân cân bằng), Segment Tree (Interval Tree) | 0,36 | 30,2% | 308 | |
organ | VOI 13 Bài 6 - Sản xuất đồ chơi | HSG Quốc gia | Mảng cộng dồn, Quy hoạch động | 0,96 | 24,8% | 55 | |
otoci | OTOCI | ICPC | Disjoint set (DSU), Heavy Light Decomposition | 1,14 | 42,6% | 70 | |
own2 | Bội số chung nhỏ nhất (Version 2) | ICPC | Quy hoạch động, Xử lý số lớn | 0,67 | 24,2% | 27 | |
pagain | Lại là số nguyên tố | ICPC | Số học | 0,29 | 14,0% | 268 | |
pagoda | VOI 09 Bài 3 - Đường lên Bái Đính | HSG Quốc gia | Constructive, Tham lam | 1,01 | 22,5% | 36 | |
paldr | Even Palindrome | ICPC | Quy hoạch động | 0,78 | 18,9% | 10 | |
palinx | Xâu đối xứng | ICPC | Hashing, Trie | 0,92 | 18,4% | 238 | |
paliny | Palindrome dài nhất | ICPC | Hashing, Manacher, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,29 | 23,6% | 2107 | |
parigame | VOI 11 Bài 5 - Trò chơi chẵn lẻ | HSG Quốc gia | Lý thuyết trò chơi - Adhoc, Quy hoạch động | 0,14 | 42,8% | 471 | |
passet | Tập hợp động (Pascal Version) | ICPC | Balanced BST (cây nhị phân cân bằng) | 0,64 | 16,1% | 8 | |
password | Password | OI Style | Quy hoạch động | 0,95 | 29,8% | 14 | |
pbcdem | Đếm dãy | OI Style | Quy hoạch động, Xử lý số lớn | 0,41 | 17,2% | 154 | |
pbcdiv | Phép chia hết | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,14 | 28,4% | 471 | |
pbcgangs | Các băng đảng | ICPC | Disjoint set (DSU) | 0,23 | 42,4% | 335 | |
pbcispis | ISPIS | ICPC | Quy hoạch động | 0,28 | 26,0% | 23 | |
pbcjump | Nhảy lò cò | OI Style | Monotonic Queue, Quy hoạch động | 1,57 | 28,4% | 102 | |
pbcpoint | Nối điểm | OI Style | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,58 | 41,9% | 108 | |
pbcrect | Binary Rectangles | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam | 1,51 | 6,7% | 13 | |
pbcwater | Tính toán lượng nước | ICPC | Cây khung nhỏ nhất | 0,20 | 41,2% | 388 | |
pbir | IOI05 Birthday | OI Style | Tham lam, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 1,29 | 58,8% | 8 | |
pchess4 | Bàn cờ | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Toán - adhoc | 1,63 | 10,4% | 6 | |
pcircle | Vòng số nguyên tố | ICPC | Duyệt | 0,10 | 23,9% | 448 | |
pcontest | Cuộc thi lập trình | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive | 1,67 | 28,6% | 14 | |
pcycle | VM 08 Bài 20 - Mê cung | VNOI Marathon | Chu trình Euler | 0,31 | 22,8% | 172 | |
per | Hoán vị | ICPC | Quy hoạch động bitmask | 0,66 | 34,1% | 23 | |
perc | Chu trình hoán vị | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Số học | 0,58 | 17,5% | 13 | |
periodnb | PERIOD | OI Style | Monotonic Queue | 0,50 | 36,6% | 104 | |
periodni | Periodni | ICPC | Quy hoạch động | 1,57 | 41,6% | 40 | |
permut | Hoán vị | OI Style | Fenwick Tree (Binary Indexed Tree) | 1,51 | 15,0% | 5 | |
pernalty | Dragon Football | OI Style | Quy hoạch động | 0,81 | 70,0% | 14 | |
perrec | Perfect Rectangles | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,94 | 53,8% | 20 | |
petrolm | Đổ xăng | OI Style | Quy hoạch động | 1,38 | 33,6% | 40 | |
phepnhan | Phép nhân | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 1,18 | 33,7% | 28 | |
pizzaloc | Pizza Location | ICPC | Quy hoạch động bitmask | 0,33 | 39,7% | 354 | |
pk11e | Queen Game | ICPC | Lý thuyết trò chơi - Grundy | 1,67 | 12,5% | 5 | |
pk11i | Paths in a Tree | ICPC | DFS / BFS, Quy hoạch động trên cây | 1,63 | 20,0% | 4 | |
pkadkp | PKADKP | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Segment Tree (Interval Tree), Tham lam | 0,61 | 74,2% | 20 | |
pkgroup | Chia Nhóm | OI Style | DFS / BFS, Quy hoạch động | 1,21 | 12,5% | 4 | |
place | PLACE | OI Style | DFS / BFS, Fenwick Tree (Binary Indexed Tree) | 0,68 | 40,9% | 21 | |
plahte | PLAHTE | ICPC | Sweep line | 1,60 | 10,0% | 8 | |
pnumber | Tìm số nguyên tố | ICPC | Số học | 0,03 | 45,3% | 5172 | |
point | Khoảng cách mong manh | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hình học | 1,07 | 7,7% | 3 | |
points2 | Điểm và đoạn thẳng | OI Style | Quy hoạch động | 1,40 | 0,8% | 2 | |
poly4 | Sao đa giác | ICPC | Hình học | 0,73 | 17,0% | 9 | |
pool | Bi-a | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hình học | 1,95 | 58,3% | 6 |