Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
military | Câu chuyện người lính | ICPC | Bao lồi, Hình học | 0,44 | 19,6% | 351 | |
mincost | Luồng với chi phí nhỏ nhất | ICPC | Luồng mincost | 0,34 | 37,2% | 157 | |
mincut | VOI 15 Bài 4 - Cắt hình | HSG Quốc gia | Mảng cộng dồn, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,34 | 29,0% | 494 | |
mink | Huyền thoại Lục Vân Tiên | ICPC | Monotonic Queue, Segment Tree (Interval Tree) | 0,08 | 50,6% | 2088 | |
minroad | VOI 14 Bài 1 - Con đường Tùng Trúc | HSG Quốc gia | 2 con trỏ | 0,30 | 36,8% | 1346 | |
mixup2 | Đàn bò hỗn loạn | OI Style | Quy hoạch động bitmask | 0,18 | 48,2% | 1118 | |
mjourney | Journey with Pigs | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,28 | 54,8% | 13 | |
mkokos | KOKOS | OI Style | Constructive, Trie | 1,00 | 83,7% | 31 | |
mkuhar | Most Servings Meal | ICPC | Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,67 | 33,9% | 114 | |
mlaserp | Laser Phones | ICPC | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,20 | 37,8% | 64 | |
mmass | Mass of Molecule | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,16 | 64,7% | 940 | |
mmatrix | SHIFT Operator on Matrix | ICPC | Duyệt | 0,49 | 79,3% | 40 | |
mmaxper | Rectangles Perimeter | ICPC | Quy hoạch động | 0,13 | 65,9% | 321 | |
mminper | Minimum Permutation | ICPC | Quy hoạch động thứ tự từ điển | 0,71 | 48,2% | 107 | |
mmmgame | M & M Game | ICPC | Lý thuyết trò chơi - Grundy | 0,41 | 46,2% | 131 | |
mmod29 | CALCULATE POW(2004,X) MOD 29 | ICPC | Divide & Conquer (Chia để trị) | 0,28 | 64,3% | 127 | |
mne07 | OR Xâu | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,31 | 43,9% | 18 | |
mnered | NERED | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Duyệt, Mảng cộng dồn | 0,36 | 73,6% | 46 | |
moebius | Moebius | ICPC | DFS / BFS, Duyệt | 1,95 | 20,0% | 1 | |
morsedec | Morse decoding | ICPC | Quy hoạch động, Trie | 1,29 | 30,7% | 127 | |
move12 | VOI 12 Bài 3 - Điều động | HSG Quốc gia | Tham lam, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,45 | 40,2% | 361 | |
movies | Mua vé xem phim | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,40 | 32,6% | 12 | |
mpart | Chia nhóm | ICPC | Luồng | 1,04 | 30,6% | 34 | |
mpigs | Bán lợn | ICPC | Luồng | 1,43 | 45,7% | 13 | |
mpilot | Pilots | ICPC | Quy hoạch động, Tham lam | 0,25 | 34,1% | 810 | |
mpoleval | Polynomial Evaluation - Angry Teacher | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 1,63 | 20,0% | 3 | |
mprime | Số nguyên tố ghép | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Duyệt | 0,10 | 38,0% | 541 | |
mprime1 | Sum of Primes | ICPC | 2 con trỏ, Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,14 | 53,7% | 265 | |
mpyramid | IOI06 Pyramid - Tượng đài | OI Style | Monotonic Queue | 1,05 | 33,3% | 36 | |
mrecaman | Recaman's Sequence | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,12 | 40,7% | 162 | |
mrect1 | Điểm trên cạnh hình chữ nhật - HRASTOVI | ICPC | Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,50 | 41,3% | 84 | |
mreplbrc | Counting The Way of Bracket Replacement | ICPC | Quy hoạch động | 0,51 | 26,6% | 79 | |
mroads | Roads Repair | ICPC | Quy hoạch động trên cây | 0,68 | 36,3% | 107 | |
msafe | Rob Mini-Safe | ICPC | 2 con trỏ, Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,76 | 46,3% | 17 | |
mse06h | Japan | ICPC | Segment Tree (Interval Tree) | 0,28 | 29,2% | 143 | |
mse07b | Double Queue | ICPC | Balanced BST (cây nhị phân cân bằng) | 0,28 | 53,7% | 352 | |
mse08g | Another Lucky Numbers | ICPC | Constructive, DFS / BFS | 0,86 | 58,6% | 16 | |
mse08h | GCD Determinant | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Số học | 1,51 | 46,7% | 6 | |
mskycode | Sky Code | ICPC | Số học | 1,27 | 37,2% | 184 | |
mstick | Wooden Sticks | ICPC | Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,22 | 41,2% | 599 | |
mstring | String problem | ICPC | Quy hoạch động | 0,49 | 51,4% | 66 | |
mtanum | Chỉ là phép nhân | ICPC | Constructive, Quy hoạch động | 1,82 | 9,4% | 3 | |
mtele | Tele Broadcast | ICPC | DFS / BFS | 1,38 | 52,2% | 6 | |
mthcn | Hình chữ nhật kì lạ | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Mảng cộng dồn | 0,98 | 48,6% | 32 | |
mtotalf | Total Flow | ICPC | Luồng | 0,60 | 35,3% | 52 | |
mtree | Another Tree Problem | ICPC | Quy hoạch động trên cây | 0,31 | 40,8% | 498 | |
mtreecol | Color a tree | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 1,43 | 37,5% | 11 | |
mtrgame | Matrix Game | ICPC | Lý thuyết trò chơi - Adhoc | 1,86 | 30,8% | 4 | |
mtriarea | Maximum Triangle Area | ICPC | Bao lồi, Hình học | 0,63 | 31,8% | 192 | |
mtwalk | Mountain Walking | ICPC | DFS / BFS, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,16 | 29,9% | 968 |