Phân tích điểm
25 / 25
AC
|
C++11
on 17, Tháng 12, 2024, 7:48
weighted 100% (0,70pp)
20 / 20
AC
|
C++11
on 16, Tháng 12, 2024, 13:51
weighted 99% (0,69pp)
100 / 100
AC
|
C++11
on 16, Tháng 12, 2024, 9:57
weighted 97% (0,68pp)
50 / 50
AC
|
C++11
on 14, Tháng 12, 2024, 16:23
weighted 96% (0,67pp)
50 / 50
AC
|
C++11
on 14, Tháng 12, 2024, 16:13
weighted 94% (0,66pp)
50 / 50
AC
|
C++11
on 14, Tháng 12, 2024, 16:09
weighted 93% (0,65pp)
50 / 50
AC
|
C++11
on 24, Tháng 11, 2024, 9:58
weighted 91% (0,64pp)
20 / 20
AC
|
C++11
on 9, Tháng 7, 2024, 8:48
weighted 90% (0,63pp)
20 / 20
AC
|
C++11
on 12, Tháng 12, 2024, 15:41
weighted 89% (0,48pp)
50 / 50
AC
|
C++11
on 13, Tháng 12, 2024, 9:05
weighted 87% (0,45pp)
Bedao Contest (0,610 điểm)
Chưa phân loại (0,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Color query | 0,500 / 0,500 |
Educational (0,120 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Disjoint Sets Union | 0,010 / 0,010 |
Giá trị tập | 0,010 / 0,010 |
Point Update Range Query | 0,100 / 0,100 |
Free Contest (10,640 điểm)
HSG Quốc gia (0,022 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 06 Bài 2 - Quân tượng | 0,022 / 0,110 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,126 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 3 | 0,010 / 0,010 |
Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Cây | 0,006 / 0,010 |
Số Đặc Biệt | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Từ vựng | 0,100 / 0,100 |
ICPC (0,210 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 0,100 / 0,100 |
A cộng B | 0,010 / 0,010 |
Giá trị lớn nhất ver2 | 0,100 / 0,100 |
OI Style (0,320 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tìm khớp và cầu (Cơ bản) | 0,140 / 0,140 |
Tìm TPLT mạnh | 0,110 / 0,110 |
Gặm cỏ | 0,070 / 0,070 |
Olympic Sinh Viên (0,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Sinh Viên 2021 - Không chuyên - Khoảng cách | 0,200 / 0,200 |
Tin học trẻ (0,210 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Chung kết - Bảng B - Ước số | 0,210 / 0,300 |
VNG Code Tour (0,100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Swimming | 0,100 / 0,100 |