Phân tích điểm
25 / 25
AC
|
PAS
on 10, Tháng 8, 2024, 1:47
weighted 100% (1,10pp)
20 / 20
AC
|
PAS
on 12, Tháng 8, 2024, 15:29
weighted 99% (0,69pp)
11 / 11
AC
|
PAS
on 27, Tháng 7, 2024, 2:55
weighted 97% (0,68pp)
10 / 10
AC
|
PAS
on 8, Tháng 7, 2024, 12:32
weighted 96% (0,67pp)
12 / 20
TLE
|
PAS
on 9, Tháng 7, 2024, 5:01
weighted 91% (0,49pp)
Bedao Contest (0,720 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bedao Grand Contest 03 - THREE | 0,540 / 0,900 |
Bedao Mini Contest 15 - UPPERCASE | 0,080 / 0,200 |
Bedao Testing Contest 01 - I WANT | 0,100 / 0,100 |
Chưa phân loại (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chẵn lẻ | 0,010 / 0,010 |
Duyên Hải Bắc Bộ (0,260 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 1 - Bài dễ | 0,210 / 0,300 |
Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 2 - Bài 1 - PARALLEL | 0,050 / 0,050 |
Free Contest (8,382 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,030 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 2 | 0,010 / 0,010 |
ICPC (0,080 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 0,040 / 0,040 |
Tìm số nguyên tố | 0,030 / 0,030 |
A cộng B | 0,010 / 0,010 |
OI Style (0,317 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Xúc xắc bò | 0,060 / 0,060 |
Số nguyên tố | 0,107 / 1,230 |
Số phong phú | 0,060 / 0,060 |
Dãy nghịch thế | 0,040 / 0,080 |
Số thân thiện | 0,050 / 0,050 |
Olympic Sinh Viên (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Sinh Viên 2020 - Không chuyên - Chăn bò | 0,010 / 0,010 |
VNG Code Tour (0,100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Swimming | 0,100 / 0,100 |
VNOJ Round (0,003 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNOJ Round 01 - THREE | 0,003 / 0,010 |