Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
geo_p2_j | CNT Triangle | Chưa phân loại | Hình học | 1,00 | 5,7% | 7 | |
geo_p2_i | TriAB | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 0,50 | 27,5% | 7 | |
geo_p2_h | Make Poly | Chưa phân loại | Hình học | 0,50 | 23,3% | 7 | |
geo_p2_g | Line Game | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 0,70 | 35,5% | 12 | |
geo_p2_f | Cut Poly | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 0,60 | 17,6% | 6 | |
geo_p2_e | Tứ giác | Chưa phân loại | Hình học | 0,50 | 11,3% | 9 | |
geo_p2_d | CLine | Chưa phân loại | Hình học | 0,25 | 42,7% | 28 | |
geo_p2_c | CTri | Chưa phân loại | Hình học | 0,25 | 23,3% | 24 | |
geo_p2_b | Good Circle | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 0,20 | 20,5% | 21 | |
geo_p2_a | InPoly | Chưa phân loại | Hình học | 0,20 | 61,1% | 53 | |
voi25_encode | VOI 25 Bài 6 - Mã hóa dãy số | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 0,01 | 13,9% | 16 | |
voi25_tseq | VOI 25 Bài 5 - Hai dãy số | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 0,01 | 4,9% | 10 | |
voi25_cycle | VOI 25 Bài 4 - Vòng tròn | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 0,01 | 5,4% | 10 | |
voi25_pnum | VOI 25 Bài 3 - Số nguyên dương | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 0,01 | 5,6% | 10 | |
voi25_roai | VOI 25 Bài 2 - Lập trình Robot AI | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 0,01 | 4,2% | 24 | |
voi25_ship | VOI 25 Bài 1 - Người giao hàng | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 0,01 | 17,9% | 207 | |
bedao_m26_e | Bedao Mini Contest 26 - NAX | Bedao Contest | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Chia căn (Sqrt Decomposition), Quy hoạch động bitmask | 0,01 | 9,4% | 30 | |
bedao_m26_d | Bedao Mini Contest 26 - Hướng dẫn viên | Bedao Contest | Quy hoạch động, Quy hoạch động trên cây | 0,01 | 16,8% | 57 | |
bedao_m26_c | Bedao Mini Contest 26 - Bán sách | Bedao Contest | Monotonic Queue | 0,01 | 13,5% | 103 | |
bedao_m26_b | Bedao Mini Contest 26 - Mảng OR | Bedao Contest | Bitwise, Quy hoạch động | 0,01 | 36,6% | 241 | |
bedao_m26_a | Bedao Mini Contest 26 - Bản nhạc thế kỉ | Bedao Contest | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,01 | 22,6% | 331 | |
nd_thpt_2223_e | Cặp số bằng nhau | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hashing | 0,01 | 22,9% | 540 | |
nd_thpt_2223_d | Số đặc biệt | HSG Tỉnh/Thành phố | Số học, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,01 | 13,5% | 408 | |
nd_thpt_2223_c | Biểu diễn áo dài | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam | 0,01 | 19,1% | 297 | |
nd_thpt_2223_b | Chuỗi Thu Gọn | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,01 | 39,1% | 499 | |
nd_thpt_2223_a | Số đẹp | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,01 | 35,3% | 725 | |
nd_thpt_21_d | Chọn đội tuyển | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,01 | 29,8% | 238 | |
nd_thpt_2122_c | Dãy đẹp | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,01 | 34,7% | 374 | |
nd_thpt_2122_b | Chọn bi | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam | 0,01 | 40,4% | 320 | |
nd_thpt_2122_a | Tặng quà | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,01 | 20,4% | 317 | |
nd_thpt_2021_d | Work | HSG Tỉnh/Thành phố | Quy hoạch động | 0,01 | 45,7% | 347 | |
nd_thpt_2021_c | Trò chơi | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,01 | 25,7% | 326 | |
nd_thpt_2021_b | Số Đặc Biệt | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hashing | 0,01 | 11,2% | 387 | |
nd_thpt_2021_a | Số gần hoàn hảo | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,01 | 29,4% | 631 | |
hsg_hue_v2_2324_maze | Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Khám phá mê cung | HSG Tỉnh/Thành phố | Quy hoạch động, Đồ thị | 0,01 | 17,2% | 21 | |
hsg_hue_v2_2324_climbing | Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Leo núi | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Segment Tree (Interval Tree), Tham lam | 0,01 | 16,9% | 33 | |
hsg_hue_v2_2324_board | Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Biến đổi bảng | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive, Tham lam | 0,01 | 48,0% | 86 | |
hsg_hue_v2_2324_coprime | Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Số | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam | 0,01 | 4,1% | 23 | |
hsg_hue_v2_2324_rna | Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - RNA | HSG Tỉnh/Thành phố | Fenwick Tree 2D, Trie | 0,01 | 12,6% | 56 | |
hsg_hue_v2_2324_tree | Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Cây | HSG Tỉnh/Thành phố | DFS / BFS, Số học | 0,01 | 7,7% | 95 | |
dp_advanced_a | Tô Màu | Educational | DFS / BFS, Quy hoạch động trên cây | 0,01 | 18,2% | 85 | |
dp_advanced_b | Bình chọn | Educational | Quy hoạch động bitmask | 0,01 | 20,3% | 42 | |
dp_advanced_f | Du lịch | Educational | Divide & Conquer (Chia để trị), Quy hoạch động, Segment Tree (Interval Tree) | 0,01 | 17,8% | 24 | |
dp_advanced_g | Công sở | Educational | Quy hoạch động trên cây | 0,01 | 36,9% | 33 | |
dp_advanced_c | Thoát khỏi mê cung | Educational | Quy hoạch động bao lồi, Quy hoạch động trên cây | 0,01 | 25,6% | 54 | |
dp_advanced_d | Máy in tiền | Educational | Quy hoạch động bao lồi | 0,01 | 34,2% | 38 | |
dp_advanced_h | Power Divisions | Educational | Quy hoạch động | 0,01 | 20,7% | 28 | |
dp_advanced_i | TRIFT | Educational | Quy hoạch động bitmask | 0,01 | 19,2% | 33 | |
dp_advanced_e | Diameter Queries | Educational | Quy hoạch động bao lồi | 0,01 | 28,1% | 28 | |
dp_advanced_j | Sơ tán | Educational | Quy hoạch động bitmask, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,01 | 30,3% | 39 |