bedao_g14_a
|
Bedao Grand Contest 14 - COPRIMEPAIR
|
Bedao Contest |
Toán - adhoc |
0,10 |
20,6% |
731
|
|
bedao_g14_b
|
Bedao Grand Contest 14 - SUM AND XOR
|
Bedao Contest |
Bitwise |
0,30 |
27,2% |
287
|
|
bedao_g14_c
|
Bedao Grand Contest 14 - ZERONE
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động |
0,40 |
11,0% |
98
|
|
bedao_g14_e
|
Bedao Grand Contest 14 - Expected Manhattan Distance
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hình học |
1,20 |
0,0% |
0
|
|
bedao_g14_f
|
Bedao Grand Contest 14 - Reverse Digit
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
1,50 |
0,8% |
3
|
|
bedao_g14_d
|
Bedao Grand Contest 14 - Tổng hình chữ nhật
|
Bedao Contest |
Interactive |
0,70 |
14,1% |
23
|
|
bedao_r17_a
|
Bedao Regular Contest 17 - Dãy bội
|
Bedao Contest |
Tham lam, Toán - adhoc |
0,10 |
22,9% |
708
|
|
bedao_r17_b
|
Bedao Regular Contest 17 - Lona và số nguyên tố
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Số học |
0,20 |
23,7% |
638
|
|
bedao_r17_c
|
Bedao Regular Contest 17 - Candy game
|
Bedao Contest |
Lý thuyết trò chơi - Adhoc, Quy hoạch động |
0,40 |
37,5% |
308
|
|
bedao_r17_d
|
Bedao Regular Contest 17 - Dãy số
|
Bedao Contest |
Số học |
0,60 |
18,7% |
173
|
|
bedao_r17_f
|
Bedao Regular Contest 17 - PHIQUERIES
|
Bedao Contest |
Số học |
1,00 |
14,1% |
55
|
|
bedao_r17_e
|
Bedao Regular Contest 17 - EQLSUM
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive |
0,80 |
17,7% |
71
|
|
sqrt_a
|
Point Update Range Query
|
Educational |
Chia căn (Sqrt Decomposition) |
0,10 |
32,0% |
756
|
|
sqrt_d
|
Hamilton Path
|
Educational |
Chia căn (Sqrt Decomposition) |
0,20 |
40,8% |
397
|
|
bedao_oi1_a
|
Bedao OI Contest 1 - Đếm cầu
|
Bedao Contest |
DFS / BFS, LCA |
0,50 |
12,9% |
177
|
|
bedao_oi1_b
|
Bedao OI Contest 1 - Dãy con chung dài nhất
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động, Segment Tree (Interval Tree) |
0,60 |
14,9% |
182
|
|
bedao_oi1_c
|
Bedao OI Contest 1 - Bất phương trình tuyến tính
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động chữ số, Toán - adhoc |
0,80 |
15,3% |
66
|
|
bedao_oi1_d
|
Bedao OI Contest 1 - Sao chép mảng
|
Bedao Contest |
Trie |
0,70 |
20,4% |
126
|
|
bedao_oi1_e
|
Bedao OI Contest 1 - Dỗi nhau
|
Bedao Contest |
Mảng cộng dồn |
0,80 |
11,0% |
41
|
|
bedao_oi1_f
|
Bedao OI Contest 1 - Nén tối ưu
|
Bedao Contest |
KMP |
0,70 |
21,1% |
103
|
|
bedao_m21_a
|
Bedao Mini Contest 21 - Bút chì
|
Bedao Contest |
Toán - adhoc |
0,10 |
27,2% |
665
|
|
bedao_m21_b
|
Bedao Mini Contest 21 - Tìm số
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Duyệt |
0,10 |
25,8% |
347
|
|
bedao_m21_c
|
Bedao Mini Contest 21 - Cắt dây
|
Bedao Contest |
Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,15 |
22,8% |
325
|
|
bedao_m21_d
|
Bedao Mini Contest 21 - Qua đường
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,25 |
14,3% |
48
|
|
bedao_m21_e
|
Bedao Mini Contest 21 - Hoán vị nghịch ngợm
|
Bedao Contest |
Fenwick Tree (Binary Indexed Tree), Quy hoạch động |
0,35 |
13,5% |
72
|
|
bedao_m21_f
|
Bedao Mini Contest 21 - Dãy con so le dài nhất
|
Bedao Contest |
Segment Tree (Interval Tree) |
0,45 |
29,1% |
62
|
|
bedao_m20_a
|
Bedao Mini Contest 20 - Spawn Egg
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,10 |
34,1% |
1100
|
|
bedao_m20_b
|
Bedao Mini Contest 20 - Hardest Problem
|
Bedao Contest |
Bitwise, Segment Tree (Interval Tree) |
0,25 |
16,0% |
290
|
|
bedao_m20_c
|
Bedao Mini Contest 20 - Unique Digits
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động |
0,25 |
21,1% |
301
|
|
bedao_m20_d
|
Bedao Mini Contest 20 - Maze
|
Bedao Contest |
DFS / BFS, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,35 |
15,4% |
167
|
|
bedao_m20_e
|
Bedao Mini Contest 20 - SumRange
|
Bedao Contest |
Mảng cộng dồn, Quy hoạch động |
0,35 |
25,1% |
154
|
|
bedao_m20_f
|
Bedao Mini Contest 20 - Queries
|
Bedao Contest |
Segment Tree (Interval Tree) |
0,50 |
13,8% |
82
|
|
geo_e
|
Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng
|
Educational |
Hình học |
0,10 |
31,4% |
571
|
|
geo_f
|
Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng 2
|
Educational |
Hình học |
0,10 |
45,9% |
378
|
|
geo_g
|
Khoảng cách từ điểm đến tia
|
Educational |
Hình học |
0,20 |
28,0% |
219
|
|
bedao_r16_a
|
Bedao Regular Contest 16 - Present Continuous
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,10 |
59,6% |
964
|
|
bedao_r16_b
|
Bedao Regular Contest 16 - MAXPROD
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam |
0,20 |
19,1% |
410
|
|
bedao_r16_c
|
Bedao Regular Contest 16 - Đá thủ
|
Bedao Contest |
Lý thuyết trò chơi - Adhoc |
0,30 |
61,0% |
821
|
|
bedao_r16_d
|
Bedao Regular Contest 16 - DOMINO
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động |
0,50 |
15,7% |
216
|
|
bedao_r16_e
|
Bedao Regular Contest 16 - Too Spicy...
|
Bedao Contest |
Tham lam, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,80 |
8,7% |
96
|
|
bedao_r16_f
|
Bedao Regular Contest 16 - FINDSEQ
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive |
1,50 |
21,2% |
60
|
|
vnoicup23_final_a
|
xuanquang1999 và Quá trình chọn lọc đề bài
|
VNOI Cup |
Chưa phân loại |
0,20 |
45,1% |
260
|
|
vnoicup23_final_b
|
TrungNotChung và công tác chuẩn bị kì thi
|
VNOI Cup |
Chưa phân loại |
0,20 |
34,6% |
125
|
|
vnoicup23_final_c
|
ngfam làm Hoa Tiêu
|
VNOI Cup |
Chưa phân loại |
0,70 |
13,4% |
75
|
|
vnoicup23_final_d
|
darkkcyan và Quy hoạch vị trí thí sinh
|
VNOI Cup |
Chưa phân loại |
0,70 |
16,7% |
38
|
|
vnoicup23_final_e
|
Lành và Quá trình phân phát áo VNOI cup
|
VNOI Cup |
Chưa phân loại |
0,90 |
37,3% |
18
|
|
vnoicup23_final_f1
|
FireGhost và Lát cắt hoàn hảo 1
|
VNOI Cup |
Chưa phân loại |
1,20 |
13,8% |
5
|
|
vnoicup23_final_f2
|
Tahp và Lát cắt hoàn hảo 2
|
VNOI Cup |
Chưa phân loại |
1,80 |
20,0% |
4
|
|
vnoicup23_final_g
|
MofK và Lắp đặt thiết bị
|
VNOI Cup |
Chưa phân loại |
1,80 |
13,5% |
10
|
|
vnoicup23_final_h
|
Kuroni và những chia sẻ về quá trình ra đề VNOI cup
|
VNOI Cup |
Chưa phân loại |
1,80 |
12,4% |
9
|
|