hcm_thpt_23_c
|
HSG THPT TPHCM 2023 - Lát gạch
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
DFS / BFS, Disjoint set (DSU) |
0,50 |
10,2% |
41
|
|
hcm_thpt_23_b
|
HSG THPT TPHCM 2023 - Bắn tàu
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Quy hoạch động |
0,30 |
40,1% |
419
|
|
hcm_thpt_22_a
|
HSG THPT TPHCM 2022 - Trội chéo
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,05 |
32,5% |
247
|
|
hcm_thpt_22_b
|
HSG THPT TPHCM 2022 - Biến đổi gene
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Segment Tree (Interval Tree) |
0,20 |
14,8% |
207
|
|
hcm_thpt_22_c
|
HSG THPT TPHCM 2022 - Đề xuất
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Đường đi ngắn nhất - Dijkstra |
0,15 |
22,5% |
379
|
|
bedao_oi2_a
|
Bedao OI Contest 2 - Câu cá
|
Bedao Contest |
2 con trỏ, Tham lam |
0,50 |
18,7% |
170
|
|
bedao_oi2_b
|
Bedao OI Contest 2 - String Holiday
|
Bedao Contest |
Trie |
0,70 |
24,7% |
133
|
|
bedao_oi2_c
|
Bedao OI Contest 2 - Ăn nhà hàng
|
Bedao Contest |
DFS / BFS, Quy hoạch động |
1,00 |
7,1% |
15
|
|
bedao_oi2_d
|
Bedao OI Contest 2 - Đếm dãy ngoặc đúng
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Quy hoạch động |
0,30 |
20,7% |
220
|
|
bedao_oi2_e
|
Bedao OI Contest 2 - Khoảng Cách Ngắn Nhất
|
Bedao Contest |
DFS / BFS |
0,50 |
18,1% |
90
|
|
bedao_oi2_f
|
Bedao OI Contest 2 - Xây dựng cao tốc
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động bao lồi |
0,90 |
19,4% |
51
|
|
bedao_g14_a
|
Bedao Grand Contest 14 - COPRIMEPAIR
|
Bedao Contest |
Toán - adhoc |
0,10 |
20,7% |
737
|
|
bedao_g14_b
|
Bedao Grand Contest 14 - SUM AND XOR
|
Bedao Contest |
Bitwise |
0,30 |
27,3% |
290
|
|
bedao_g14_c
|
Bedao Grand Contest 14 - ZERONE
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động |
0,40 |
11,2% |
98
|
|
bedao_g14_e
|
Bedao Grand Contest 14 - Expected Manhattan Distance
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hình học |
1,20 |
0,0% |
0
|
|
bedao_g14_f
|
Bedao Grand Contest 14 - Reverse Digit
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
1,50 |
0,8% |
3
|
|
bedao_g14_d
|
Bedao Grand Contest 14 - Tổng hình chữ nhật
|
Bedao Contest |
Interactive |
0,70 |
14,5% |
24
|
|
bedao_r17_a
|
Bedao Regular Contest 17 - Dãy bội
|
Bedao Contest |
Tham lam, Toán - adhoc |
0,10 |
23,1% |
720
|
|
bedao_r17_c
|
Bedao Regular Contest 17 - Candy game
|
Bedao Contest |
Lý thuyết trò chơi - Adhoc, Quy hoạch động |
0,40 |
37,7% |
315
|
|
bedao_r17_d
|
Bedao Regular Contest 17 - Dãy số
|
Bedao Contest |
Số học |
0,60 |
18,7% |
174
|
|
bedao_r17_f
|
Bedao Regular Contest 17 - PHIQUERIES
|
Bedao Contest |
Số học |
1,00 |
14,1% |
56
|
|
bedao_r17_e
|
Bedao Regular Contest 17 - EQLSUM
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive |
0,80 |
17,8% |
72
|
|
sqrt_a
|
Point Update Range Query
|
Educational |
Chia căn (Sqrt Decomposition) |
0,10 |
32,7% |
790
|
|
sqrt_d
|
Hamilton Path
|
Educational |
Chia căn (Sqrt Decomposition) |
0,20 |
41,0% |
407
|
|
bedao_oi1_a
|
Bedao OI Contest 1 - Đếm cầu
|
Bedao Contest |
DFS / BFS, LCA |
0,50 |
13,1% |
181
|
|
bedao_oi1_b
|
Bedao OI Contest 1 - Dãy con chung dài nhất
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động, Segment Tree (Interval Tree) |
0,60 |
15,0% |
184
|
|
bedao_oi1_c
|
Bedao OI Contest 1 - Bất phương trình tuyến tính
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động chữ số, Toán - adhoc |
0,80 |
15,8% |
70
|
|
bedao_oi1_d
|
Bedao OI Contest 1 - Sao chép mảng
|
Bedao Contest |
Trie |
0,70 |
20,5% |
127
|
|
bedao_oi1_e
|
Bedao OI Contest 1 - Dỗi nhau
|
Bedao Contest |
Mảng cộng dồn |
0,80 |
10,9% |
41
|
|
bedao_oi1_f
|
Bedao OI Contest 1 - Nén tối ưu
|
Bedao Contest |
KMP |
0,70 |
21,0% |
109
|
|
bedao_m21_a
|
Bedao Mini Contest 21 - Bút chì
|
Bedao Contest |
Toán - adhoc |
0,10 |
27,3% |
674
|
|
bedao_m21_b
|
Bedao Mini Contest 21 - Tìm số
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Duyệt |
0,10 |
25,2% |
349
|
|
bedao_m21_c
|
Bedao Mini Contest 21 - Cắt dây
|
Bedao Contest |
Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,15 |
23,1% |
332
|
|
bedao_m21_d
|
Bedao Mini Contest 21 - Qua đường
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,25 |
14,7% |
49
|
|
bedao_m21_e
|
Bedao Mini Contest 21 - Hoán vị nghịch ngợm
|
Bedao Contest |
Fenwick Tree (Binary Indexed Tree), Quy hoạch động |
0,35 |
13,5% |
73
|
|
bedao_m21_f
|
Bedao Mini Contest 21 - Dãy con so le dài nhất
|
Bedao Contest |
Segment Tree (Interval Tree) |
0,45 |
29,0% |
62
|
|
bedao_m20_a
|
Bedao Mini Contest 20 - Spawn Egg
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,10 |
34,2% |
1119
|
|
bedao_m20_b
|
Bedao Mini Contest 20 - Hardest Problem
|
Bedao Contest |
Bitwise, Segment Tree (Interval Tree) |
0,25 |
16,3% |
298
|
|
bedao_m20_c
|
Bedao Mini Contest 20 - Unique Digits
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động |
0,25 |
21,3% |
309
|
|
bedao_m20_d
|
Bedao Mini Contest 20 - Maze
|
Bedao Contest |
DFS / BFS, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,35 |
15,6% |
172
|
|
bedao_m20_e
|
Bedao Mini Contest 20 - SumRange
|
Bedao Contest |
Mảng cộng dồn, Quy hoạch động |
0,35 |
24,9% |
157
|
|
bedao_m20_f
|
Bedao Mini Contest 20 - Queries
|
Bedao Contest |
Segment Tree (Interval Tree) |
0,50 |
13,6% |
83
|
|
geo_e
|
Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng
|
Educational |
Hình học |
0,10 |
32,0% |
582
|
|
geo_f
|
Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng 2
|
Educational |
Hình học |
0,10 |
46,4% |
383
|
|
geo_g
|
Khoảng cách từ điểm đến tia
|
Educational |
Hình học |
0,20 |
28,2% |
222
|
|
bedao_r16_a
|
Bedao Regular Contest 16 - Present Continuous
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,10 |
59,5% |
987
|
|
bedao_r16_b
|
Bedao Regular Contest 16 - MAXPROD
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam |
0,20 |
19,2% |
413
|
|
bedao_r16_c
|
Bedao Regular Contest 16 - Đá thủ
|
Bedao Contest |
Lý thuyết trò chơi - Adhoc |
0,30 |
61,1% |
831
|
|
bedao_r16_d
|
Bedao Regular Contest 16 - DOMINO
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động |
0,50 |
15,8% |
218
|
|
bedao_r16_e
|
Bedao Regular Contest 16 - Too Spicy...
|
Bedao Contest |
Tham lam, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,80 |
8,9% |
98
|
|