hp_thpt_21_c
|
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 3
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hashing |
0,01 |
32,3% |
1161
|
|
hp_thpt_22_b
|
HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 2
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam |
0,01 |
28,7% |
995
|
|
hp_thpt_22_c
|
HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 3
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,01 |
29,7% |
630
|
|
hp_thpt_23_a
|
HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 1
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,01 |
38,6% |
1962
|
|
hp_thpt_23_b
|
HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 2
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,01 |
71,1% |
1968
|
|
hp_thpt_23_c
|
HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 3
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Mảng cộng dồn |
0,01 |
11,8% |
1141
|
|
hp_thpt_23_d
|
HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 4
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hashing |
0,01 |
23,4% |
1018
|
|
sqrt2_a
|
Dynamic Connectivity
|
Educational |
Chia căn (Sqrt Decomposition) |
0,50 |
22,5% |
152
|
|
sqrt2_b
|
Line Queries
|
Educational |
Chia căn (Sqrt Decomposition) |
0,80 |
18,2% |
45
|
|
sqrt2_c
|
Tập con
|
Educational |
Chia căn (Sqrt Decomposition) |
0,70 |
27,0% |
93
|
|
sqrt2_f
|
Subset Sums
|
Educational |
Chia căn (Sqrt Decomposition) |
1,00 |
16,9% |
80
|
|
sqrt2_g
|
Đất nước màu mè
|
Educational |
Chia căn (Sqrt Decomposition) |
1,20 |
46,2% |
113
|
|
sqrt2_h
|
Demen và những truy vấn lẻ
|
Educational |
Chia căn (Sqrt Decomposition) |
1,20 |
25,8% |
38
|
|
bedao_oi4_a
|
Bedao OI Contest 4 - Đoạn con liên tiếp lớn nhất
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Balanced BST (cây nhị phân cân bằng) |
0,50 |
14,0% |
107
|
|
bedao_oi4_b
|
Bedao OI Contest 4 - Tổ hợp chẵn
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Bitwise |
1,00 |
11,0% |
50
|
|
bedao_oi4_c
|
Bedao OI Contest 4 - Dãy số
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động |
1,50 |
3,5% |
4
|
|
bedao_oi4_d
|
Bedao OI Contest 4 - Thi tuyển dụng
|
Bedao Contest |
2-satisfiability |
0,50 |
24,3% |
67
|
|
bedao_oi4_e
|
Bedao OI Contest 4 - Xây dựng dãy số
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động |
1,00 |
12,0% |
14
|
|
bedao_oi4_f
|
Bedao OI Contest 4 - OLYMPIAD
|
Bedao Contest |
Luồng mincost |
1,50 |
0,0% |
0
|
|
dtl23_a
|
Piccôlô vs. Mabư Béo
|
Dytechlab |
Số học |
1,00 |
15,0% |
172
|
|
dtl23_b
|
Piccôlô và Võ đài Sinh Tử
|
Dytechlab |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Fenwick Tree (Binary Indexed Tree) |
1,00 |
38,1% |
144
|
|
dtl23_c
|
Piccôlô Chui Ra Khỏi Hang
|
Dytechlab |
DFS / BFS, Hình học |
1,00 |
24,8% |
25
|
|
dtl23_d
|
Piccôlô Hợp Thể
|
Dytechlab |
2 con trỏ, Segment Tree (Interval Tree), Số học |
1,00 |
37,9% |
105
|
|
dtl23_e
|
Piccôlô và Phép Thuật của Frieza
|
Dytechlab |
DFS / BFS, Tổ hợp |
1,00 |
71,7% |
92
|
|
dtl23_f
|
Piccôlô dựng Vòm Phòng Ngự
|
Dytechlab |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive |
1,00 |
31,6% |
43
|
|
dtl23_g
|
Piccôlô Tree - Kỷ Niệm Chương Huyền Thoại
|
Dytechlab |
DFS / BFS, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
1,00 |
28,6% |
56
|
|
dtl23_h
|
Piccôlô chơi TETRIS Người Già
|
Dytechlab |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
1,00 |
25,0% |
2
|
|
bedao_oi3_a
|
Bedao OI Contest 3 - Trie hoàn hảo
|
Bedao Contest |
DFS / BFS, Đồ thị |
0,50 |
20,2% |
138
|
|
bedao_oi3_b
|
Bedao OI Contest 3 - Sort and Mex query
|
Bedao Contest |
Segment Tree (Interval Tree) |
0,70 |
15,0% |
254
|
|
bedao_oi3_c
|
Bedao OI Contest 3 - Chess
|
Bedao Contest |
Luồng |
1,00 |
15,8% |
36
|
|
bedao_oi3_d
|
Bedao OI Contest 3 - Quán trà sữa
|
Bedao Contest |
Đường đi ngắn nhất - Dijkstra |
0,50 |
18,4% |
251
|
|
bedao_oi3_e
|
Bedao OI Contest 3 - PALIN
|
Bedao Contest |
String (xâu nói chung) |
1,00 |
14,7% |
25
|
|
bedao_oi3_f
|
Bedao OI Contest 3 - Vụ trộm thế kỷ
|
Bedao Contest |
Sweep line |
1,20 |
17,3% |
18
|
|
bedao_m22_a
|
Bedao Mini Contest 22 - Điểm và Xác suất
|
Bedao Contest |
Duyệt, Toán - adhoc |
0,05 |
45,9% |
214
|
|
bedao_m22_b
|
Bedao Mini Contest 22 - Đếm đi các bạn ơiiii
|
Bedao Contest |
2 con trỏ, Số học |
0,10 |
27,2% |
1295
|
|
bedao_m22_c
|
Bedao Mini Contest 22 - Hải cẩu màu trắng hay màu đen?
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,40 |
12,8% |
125
|
|
bedao_m22_d
|
Bedao Mini Contest 22 - Nhà khai phá và thần đèn
|
Bedao Contest |
Đường đi ngắn nhất - Floyd |
0,40 |
11,1% |
59
|
|
bedao_m22_e
|
Bedao Mini Contest 22 - Chia kẹo
|
Bedao Contest |
Nhân ma trận, Quy hoạch động |
0,50 |
9,8% |
50
|
|
hcm_thpt_23_a
|
HSG THPT TPHCM 2023 - Thuật Toán Sắp Xếp
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Fenwick Tree (Binary Indexed Tree) |
0,30 |
28,4% |
262
|
|
hcm_thpt_23_c
|
HSG THPT TPHCM 2023 - Lát gạch
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
DFS / BFS, Disjoint set (DSU) |
0,50 |
9,6% |
37
|
|
hcm_thpt_23_b
|
HSG THPT TPHCM 2023 - Bắn tàu
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Quy hoạch động |
0,30 |
39,1% |
397
|
|
hcm_thpt_22_a
|
HSG THPT TPHCM 2022 - Trội chéo
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,05 |
32,2% |
242
|
|
hcm_thpt_22_b
|
HSG THPT TPHCM 2022 - Biến đổi gene
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Segment Tree (Interval Tree) |
0,20 |
14,6% |
204
|
|
hcm_thpt_22_c
|
HSG THPT TPHCM 2022 - Đề xuất
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Đường đi ngắn nhất - Dijkstra |
0,15 |
20,4% |
361
|
|
bedao_oi2_a
|
Bedao OI Contest 2 - Câu cá
|
Bedao Contest |
2 con trỏ, Tham lam |
0,50 |
18,6% |
165
|
|
bedao_oi2_b
|
Bedao OI Contest 2 - String Holiday
|
Bedao Contest |
Trie |
0,70 |
23,7% |
131
|
|
bedao_oi2_c
|
Bedao OI Contest 2 - Ăn nhà hàng
|
Bedao Contest |
DFS / BFS, Quy hoạch động |
1,00 |
6,6% |
13
|
|
bedao_oi2_d
|
Bedao OI Contest 2 - Đếm dãy ngoặc đúng
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Quy hoạch động |
0,30 |
20,8% |
219
|
|
bedao_oi2_e
|
Bedao OI Contest 2 - Khoảng Cách Ngắn Nhất
|
Bedao Contest |
DFS / BFS |
0,50 |
18,1% |
88
|
|
bedao_oi2_f
|
Bedao OI Contest 2 - Xây dựng cao tốc
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động bao lồi |
0,90 |
19,1% |
50
|
|