Danh sách bài
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
vmyt | VM 13 Bài 07 - Hành trình đến đảo dừa | VNOI Marathon | Nhân ma trận | 0,59 | 35,1% | 136 | |
vn_zr_i | Số không (I) | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,44 | 53,4% | 38 | |
vnempire | Đế chế | OI Style | Cây khung nhỏ nhất | 0,29 | 46,3% | 576 | |
voboard2 | VO 14 Bài 1 - Truyền thuyết ở vương quốc xa rất xa | VNOI Online | Quy hoạch động | 0,92 | 46,2% | 18 | |
vocard | VO 13 Bài 1 - Trò chơi chọn bài | VNOI Online | Lý thuyết trò chơi - Adhoc, Quy hoạch động | 0,48 | 39,5% | 28 | |
vodivide | VOI 15 Bài 5 - Chia phần | HSG Quốc gia | Quy hoạch động | 0,58 | 43,6% | 263 | |
voexc | VO 12 Bài 6 - Trao đổi | VNOI Online | Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,78 | 44,6% | 28 | |
vogame | VO 16 Bài 4 - Trò chơi với những viên bi | VNOI Online | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Bitwise | 0,50 | 42,1% | 42 | |
voland | VO 16 Bài 5 - Chia đất | VNOI Online | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Mảng cộng dồn | 1,00 | 25,4% | 29 | |
volis | VO 12 Bài 4 - Dãy con không giảm dài nhất | VNOI Online | Quy hoạch động | 0,43 | 38,2% | 202 | |
vomovrec | VO 16 Bài 1 - Di chuyển hình chữ nhật | VNOI Online | Hình học, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,50 | 35,8% | 54 | |
voshandl | VOSHANDL | OI Style | Aho Corasick | 0,86 | 27,0% | 10 | |
voslis | Dãy con chung | OI Style | Quy hoạch động | 0,74 | 32,5% | 111 | |
vosmaxk | Lại là dãy số. | OI Style | 2 con trỏ | 0,45 | 49,6% | 103 | |
vosnet | Social Network | OI Style | DFS / BFS, Đồ thị | 0,84 | 30,0% | 90 | |
vosplay | Kết nối chơi game | OI Style | Disjoint set (DSU) | 0,99 | 34,8% | 467 | |
vosrtri | Tam giác vuông | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,39 | 52,3% | 287 | |
vosseven | Bài toán số 7 | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,27 | 41,2% | 392 | |
vostour | VOSTOUR | OI Style | DFS / BFS, Quy hoạch động bitmask | 0,90 | 53,6% | 52 | |
vostr | VO 13 Bài 4 - Xử lý xâu | VNOI Online | Hashing | 0,66 | 23,6% | 643 | |
vostravl | Du lịch | OI Style | Constructive, DFS / BFS | 0,82 | 37,4% | 105 | |
vostribo | Tribonacci | OI Style | Nhân ma trận | 0,54 | 30,5% | 419 | |
votree | VO 15 Bài 1 - Cây | VNOI Online | LCA | 0,57 | 41,5% | 981 | |
voxor | VO 16 Bài 2 - XOR dãy số | VNOI Online | Bitwise, Trie | 1,00 | 52,2% | 404 | |
vpartsum | Tổng bộ phận | OI Style | Segment Tree (Interval Tree) | 0,38 | 28,8% | 72 | |
vpdomino | VPDOMINO | OI Style | Quy hoạch động | 0,58 | 44,0% | 27 | |
vratf | Những con đường quanh nông trang | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,07 | 52,3% | 700 | |
vsteps | VM 08 Bài 01 - Bậc thang | VNOI Marathon | Quy hoạch động | 0,06 | 52,6% | 3132 | |
vtri | VM 08 Bài 14 - Đếm tam giác | VNOI Marathon | Duyệt, Hình học | 0,42 | 37,7% | 46 | |
vtri2 | Tam giác 2 | OI Style | Hình học, Toán - adhoc | 0,60 | 48,5% | 16 | |
vukvn | ICEFROG | ICPC | DFS / BFS, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,24 | 29,2% | 265 | |
vwordpow | Sức mạnh của ngôn từ | OI Style | 2 con trỏ, Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,34 | 63,0% | 51 | |
walk | Dạo chơi quanh nhà | ICPC | Constructive, Tham lam | 0,67 | 78,6% | 21 | |
wave | Phủ sóng | OI Style | Hình học | 1,00 | 36,6% | 46 | |
wcalc | Tính sai | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Toán - adhoc | 0,21 | 52,3% | 299 | |
weather | VM 10 Bài 01 - Điều kiện thời tiết | VNOI Marathon | DFS / BFS | 0,21 | 58,5% | 1084 | |
wordcnt | Word Counting | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,10 | 33,7% | 232 | |
ws | Tách từ | ICPC | Segment Tree (Interval Tree) | 0,68 | 22,0% | 47 | |
xoinc | A Coin Game | ICPC | Quy hoạch động | 0,57 | 50,2% | 87 | |
xucxac | Xúc xắc | OI Style | DFS / BFS | 0,36 | 27,8% | 164 | |
xyz | Đồ chơi XYZ | OI Style | Quy hoạch động | 0,86 | 44,6% | 38 | |
yugi | Yugi-Oh | ICPC | Cây khung nhỏ nhất | 0,25 | 48,1% | 230 | |
zabava | ZABAVA | OI Style | Divide & Conquer (Chia để trị), Quy hoạch động | 0,74 | 37,7% | 289 | |
group | Phân nhóm | VNOI Marathon | Quy hoạch động bao lồi | 0,78 | 31,3% | 257 | |
dhbb2020_led | Duyên Hải 2020 - Lớp 10 - Bài 1 - LED | Duyên Hải Bắc Bộ | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Quy hoạch động | 0,10 | 20,4% | 360 | |
dhbb2020_square | Duyên Hải 2020 - Lớp 10 - Bài 2 - Số chính phương | Duyên Hải Bắc Bộ | Số học | 0,40 | 26,3% | 378 | |
dhbb2020_serv | Duyên Hải 2020 - Lớp 10 - Bài 3 - Phục vụ | Duyên Hải Bắc Bộ | Quy hoạch động | 0,60 | 28,6% | 201 | |
dhbb2020_landing | Duyên Hải 2020 - Lớp 10 - Bài 4 - Hạ cánh | Duyên Hải Bắc Bộ | Tham lam, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,80 | 24,8% | 88 |