Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
vosseven | Bài toán số 7 | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,27 | 41,3% | 391 | |
vostour | VOSTOUR | OI Style | DFS / BFS, Quy hoạch động bitmask | 0,90 | 53,6% | 52 | |
vostr | VO 13 Bài 4 - Xử lý xâu | VNOI Online | Hashing | 0,66 | 23,6% | 643 | |
vostravl | Du lịch | OI Style | Constructive, DFS / BFS | 0,82 | 37,4% | 105 | |
vostree2 | VOSTREE2 | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), DFS / BFS | 1,07 | 52,4% | 10 | |
vostribo | Tribonacci | OI Style | Nhân ma trận | 0,54 | 30,5% | 419 | |
vostrip | VOSTRIP | OI Style | DFS / BFS, Quy hoạch động trên cây | 1,78 | 4,6% | 4 | |
votelph | VO 14 Bài 3 - Bà Nà | VNOI Online | Hình học, Segment Tree (Interval Tree) | 1,95 | 7,9% | 5 | |
votree | VO 15 Bài 1 - Cây | VNOI Online | LCA | 0,57 | 41,5% | 979 | |
vovagame | Trò chơi của VOVA | OI Style | Quy hoạch động | 1,08 | 12,4% | 80 | |
voxor | VO 16 Bài 2 - XOR dãy số | VNOI Online | Bitwise, Trie | 1,00 | 52,4% | 402 | |
vpartsum | Tổng bộ phận | OI Style | Segment Tree (Interval Tree) | 0,38 | 28,8% | 72 | |
vpbindeg | VPBINDEG | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Quy hoạch động | 1,21 | 0,0% | 0 | |
vpdomino | VPDOMINO | OI Style | Quy hoạch động | 0,58 | 44,0% | 27 | |
vphrank | Tính hệ số | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hình học, Sweep line | 1,95 | 20,1% | 27 | |
vphstar | Ngắm sao | OI Style | Hình học, Segment Tree (Interval Tree), Sweep line | 1,90 | 10,5% | 1 | |
vquery | VM 14 Bài 01 - Query | VNOI Marathon | Segment Tree (Interval Tree) | 1,14 | 22,5% | 44 | |
vratf | Những con đường quanh nông trang | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,07 | 52,3% | 700 | |
vsteps | VM 08 Bài 01 - Bậc thang | VNOI Marathon | Quy hoạch động | 0,06 | 52,6% | 3131 | |
vtri | VM 08 Bài 14 - Đếm tam giác | VNOI Marathon | Duyệt, Hình học | 0,42 | 37,7% | 46 | |
vtri2 | Tam giác 2 | OI Style | Hình học, Toán - adhoc | 0,60 | 48,5% | 16 | |
vukvn | ICEFROG | ICPC | DFS / BFS, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,24 | 29,2% | 265 | |
vwordpow | Sức mạnh của ngôn từ | OI Style | 2 con trỏ, Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,34 | 62,6% | 50 | |
vwords | Tương đương hóa hai từ | OI Style | DFS / BFS | 1,03 | 24,4% | 13 | |
walk | Dạo chơi quanh nhà | ICPC | Constructive, Tham lam | 0,67 | 78,6% | 21 | |
wave | Phủ sóng | OI Style | Hình học | 1,00 | 36,6% | 46 | |
wcalc | Tính sai | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Toán - adhoc | 0,21 | 52,3% | 299 | |
weather | VM 10 Bài 01 - Điều kiện thời tiết | VNOI Marathon | DFS / BFS | 0,21 | 58,4% | 1083 | |
well | VM 11 Bài 03 - Cái giếng | VNOI Marathon | Quy hoạch động, Quy hoạch động bitmask | 1,53 | 23,1% | 3 | |
well2 | Cái giếng (bản khó) | ICPC | Quy hoạch động, Quy hoạch động bitmask | 1,95 | 44,4% | 4 | |
wifi | VM 08 Bài 27 - Phòng máy kỳ diệu | VNOI Marathon | Luồng | 1,25 | 22,9% | 17 | |
winchk | Chơi cờ | OI Style | DFS / BFS | 1,90 | 28,0% | 6 | |
winner | VM 09 Bài 09 - Ai thắng cuộc? | VNOI Marathon | Lý thuyết trò chơi - Grundy | 1,51 | 2,2% | 6 | |
winstrat | Winning Strategy | ICPC | Lý thuyết trò chơi - Adhoc, Lý thuyết trò chơi - Grundy | 1,78 | 30,8% | 4 | |
word01 | Từ | ICPC | Quy hoạch động | 1,29 | 6,3% | 3 | |
wordcnt | Word Counting | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,10 | 33,7% | 232 | |
ws | Tách từ | ICPC | Segment Tree (Interval Tree) | 0,68 | 22,0% | 47 | |
xoinc | A Coin Game | ICPC | Quy hoạch động | 0,57 | 50,2% | 87 | |
xor | Phép Xor | ICPC | Bitwise, Khử Gauss | 1,05 | 46,7% | 11 | |
xucxac | Xúc xắc | OI Style | DFS / BFS | 0,36 | 27,8% | 164 | |
xyz | Đồ chơi XYZ | OI Style | Quy hoạch động | 0,86 | 44,6% | 38 | |
yugi | Yugi-Oh | ICPC | Cây khung nhỏ nhất | 0,25 | 48,1% | 230 | |
zabava | ZABAVA | OI Style | Divide & Conquer (Chia để trị), Quy hoạch động | 0,74 | 37,7% | 289 | |
zootour | VM 10 Bài 04 - Tham quan vườn bách thú | VNOI Marathon | Constructive, Quy hoạch động, Đồ thị | 1,78 | 7,4% | 2 | |
idcode | VOI 16 Bài 3 - Mã thẻ công dân | HSG Quốc gia | Constructive, Tham lam | 1,50 | 2,3% | 1 | |
thbac | Bacteria | OI Style | Nhân ma trận | 1,90 | 14,2% | 39 | |
group | Phân nhóm | VNOI Marathon | Quy hoạch động bao lồi | 0,78 | 31,3% | 257 | |
dhbb2020_led | Duyên Hải 2020 - Lớp 10 - Bài 1 - LED | Duyên Hải Bắc Bộ | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Quy hoạch động | 0,10 | 20,4% | 360 | |
dhbb2020_square | Duyên Hải 2020 - Lớp 10 - Bài 2 - Số chính phương | Duyên Hải Bắc Bộ | Số học | 0,40 | 26,7% | 378 | |
dhbb2020_serv | Duyên Hải 2020 - Lớp 10 - Bài 3 - Phục vụ | Duyên Hải Bắc Bộ | Quy hoạch động | 0,60 | 28,6% | 201 |