Phân tích điểm
50 / 50
AC
|
C++14
on 1, Tháng 10, 2023, 0:44
weighted 100% (0,70pp)
20 / 20
AC
|
C++14
on 26, Tháng 7, 2023, 15:08
weighted 97% (0,68pp)
25 / 25
AC
|
C++14
on 6, Tháng 3, 2023, 16:11
weighted 96% (0,67pp)
20 / 20
AC
|
C++14
on 5, Tháng 3, 2023, 15:22
weighted 94% (0,66pp)
50 / 50
AC
|
C++14
on 1, Tháng 3, 2023, 16:45
weighted 93% (0,65pp)
11 / 11
AC
|
C++14
on 24, Tháng 2, 2023, 10:01
weighted 91% (0,64pp)
94 / 100
WA
|
C++14
on 21, Tháng 1, 2024, 2:00
weighted 90% (0,59pp)
28 / 28
AC
|
C++14
on 24, Tháng 12, 2023, 16:48
weighted 89% (0,44pp)
5 / 20
TLE
|
C++14
on 3, Tháng 4, 2023, 16:45
weighted 87% (0,20pp)
Atcoder (0,555 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest G - Longest Path | 0,055 / 0,200 |
Atcoder Educational DP Contest K - Stones | 0,500 / 0,500 |
Bedao Contest (2,121 điểm)
COCI (0,136 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
COCI 2019/2020 - Contest 4 - Nivelle | 0,136 / 1,500 |
Duyên Hải Bắc Bộ (0,100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 1 - Bài 1 - PARALLEL | 0,100 / 0,100 |
Educational (0,027 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tối giản | 0,027 / 0,300 |
Free Contest (7,991 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,030 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 3 | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
ICPC (0,080 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 0,080 / 0,080 |
Olympic Sinh Viên (0,223 điểm)
VOJ (0,050 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Mật khẩu an toàn | 0,050 / 0,050 |