Phân tích điểm
31 / 31
AC
|
C++17
on 18, Tháng 8, 2024, 1:43
weighted 99% (1,48pp)
22 / 22
AC
|
C++17
on 28, Tháng 1, 2024, 8:55
weighted 97% (1,41pp)
38 / 39
WA
|
C++17
on 2, Tháng 7, 2024, 3:17
weighted 96% (1,35pp)
20 / 20
AC
|
C++17
on 13, Tháng 1, 2024, 6:00
weighted 94% (0,94pp)
53 / 53
AC
|
C++17
on 21, Tháng 7, 2024, 7:56
weighted 91% (0,64pp)
1 / 1
AC
|
C++17
on 19, Tháng 4, 2024, 13:08
weighted 90% (0,50pp)
Atcoder (6,563 điểm)
Bedao Contest (0,350 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Bedao Regular Contest 20 - Đếm cặp | 0,100 / 0,100 |
| Bedao Regular Contest 20 - Olympic 30/4 | 0,250 / 0,250 |
COCI (1,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| COCI 2020/2021 - Contest 3 - Selotejp | 1,500 / 1,500 |
Free Contest (0,380 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Beginner Free Contest 15 - CPREFIX | 0,380 / 0,380 |
GSPVH (0,700 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| PVHOI 2.0 - Bài 5 - Vẽ cây | 0,700 / 0,700 |
HSG Quốc gia (0,480 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VOI 06 Bài 1 - Chọn ô | 0,120 / 0,120 |
| VOI 22 Bài 1 - Chọn cặp | 0,360 / 0,500 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,460 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Cây | 0,010 / 0,010 |
| HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Xoá số | 0,200 / 0,200 |
| HSG THPT Thanh Hóa 2022 - EQLARRAY | 0,250 / 0,250 |
ICPC (1,450 điểm)
OI Style (6,877 điểm)
Olympic Sinh Viên (1 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic Sinh Viên 2023 - Chuyên tin - Phát kẹo | 1 / 1 |