Phân tích điểm
18 / 20
WA
|
C
on 27, Tháng 7, 2024, 14:55
weighted 99% (0,89pp)
11 / 11
AC
|
C
on 28, Tháng 7, 2024, 13:10
weighted 94% (0,66pp)
50 / 50
AC
|
C
on 25, Tháng 7, 2024, 16:27
weighted 93% (0,65pp)
50 / 50
AC
|
C
on 31, Tháng 10, 2024, 10:13
weighted 90% (0,54pp)
21 / 22
TLE
|
C
on 27, Tháng 9, 2024, 3:49
weighted 89% (0,51pp)
17 / 20
TLE
|
C
on 28, Tháng 7, 2024, 14:37
weighted 87% (0,37pp)
Bedao Contest (2,140 điểm)
Educational (1,273 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Educational Backtracking: Đi dạo | 0,573 / 0,600 |
Educational Backtracking: Tháp Hà Nội 2 | 0,100 / 0,100 |
Educational Backtracking: Số ước số | 0,600 / 0,600 |
Free Contest (4 điểm)
HSG Quốc gia (0,280 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 12 Bài 4 - Bản vanxơ Fibonacci | 0,210 / 0,210 |
VOI 08 Bài 1 - Trò chơi với dãy số | 0,070 / 0,070 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Xoá số | 0,200 / 0,200 |
ICPC (1,100 điểm)
OI Style (1,698 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy cấp số cộng | 1,158 / 1,330 |
Mã số | 0,200 / 0,200 |
Biểu thức | 0,290 / 0,290 |
Số thân thiện | 0,050 / 0,050 |
Olympic Sinh Viên (0,900 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Sinh Viên 2023 - Chuyên tin - Ước số | 0,900 / 1 |
Tin học trẻ (0,502 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 - Vòng chung kết - Bảng B&C - Bài khó | 0,077 / 0,500 |
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - Hình vuông | 0,425 / 0,500 |
USACO (0,100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
USACO 2021 - Open - Silver - Acowdemia | 0,100 / 0,100 |
VNG Code Tour (0,291 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNGGames de Fan | 0,100 / 0,100 |
Swimming | 0,100 / 0,100 |
T(rip)ple | 0,091 / 1 |
VNOI Cup (0,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Gộp Máy Chủ | 0,200 / 0,200 |
Gom Đũa | 0,100 / 0,100 |