Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++17
on 25, Tháng 2, 2025, 3:14
weighted 99% (0,49pp)
25 / 25
AC
|
C++17
on 7, Tháng 12, 2024, 1:56
weighted 97% (0,49pp)
50 / 50
AC
|
C++17
on 10, Tháng 2, 2025, 9:28
weighted 94% (0,38pp)
5 / 10
TLE
|
C++17
on 9, Tháng 1, 2025, 8:23
weighted 93% (0,27pp)
13 / 13
AC
|
C++17
on 13, Tháng 1, 2025, 8:00
weighted 90% (0,23pp)
22 / 22
AC
|
C++17
on 21, Tháng 1, 2025, 8:48
weighted 87% (0,17pp)
Atcoder (0,750 điểm)
Bedao Contest (0,105 điểm)
Chưa phân loại (0,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Color query | 0,500 / 0,500 |
COCI (0,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
COCI 2020/2021 - Contest 5 - Sifra | 0,200 / 0,200 |
Educational (0,750 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Educational Segment Tree Contest - ITEZ2 | 0,100 / 0,100 |
Educational Segment Tree Contest - ITLADDER | 0,500 / 0,500 |
Educational Segment Tree Contest - ITLAZY | 0,150 / 0,150 |
Free Contest (0,065 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Free Contest 150 - COUNTRY | 0,035 / 0,700 |
Free Contest Testing Round 6 - LCMLIMIT | 0,030 / 0,500 |
HSG Quốc gia (0,053 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 08 Bài 1 - Trò chơi với dãy số | 0,009 / 0,070 |
VOI 23 Bài 1 - Chuỗi ADN | 0,044 / 0,500 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,190 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 3 | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Điểm ảnh | 0,020 / 0,100 |
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Mật Mã | 0,150 / 0,150 |
ICPC (0,850 điểm)
OI Style (0,827 điểm)
Olympic 30/4 (0,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic 30/4 2018 - Khối 10 - Bài 2 - Chia đất | 0,400 / 0,400 |
Olympic Sinh Viên (0,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đường đi | 0,400 / 1 |
Biến đổi xâu | 0,100 / 1 |
VNOI Marathon (0,655 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VM 08 Bài 02 - Bàn cờ | 0,130 / 0,130 |
VM 12 Bài 16 - Sắp xếp | 0,170 / 0,170 |
VM 13 Bài 21 - Vườn cây của ba | 0,295 / 0,590 |
VM 08 Bài 01 - Bậc thang | 0,060 / 0,060 |
VNOI Online (0,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VO 21 Bài 4 - Đường đến Dhaka | 0,500 / 0,500 |