Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++11
on 25, Tháng 5, 2025, 17:46
weighted 100% (0,90pp)
50 / 50
AC
|
C++11
on 29, Tháng 7, 2025, 14:37
weighted 99% (0,30pp)
21 / 21
AC
|
C++11
on 22, Tháng 7, 2025, 18:07
weighted 97% (0,29pp)
10 / 10
AC
|
C++11
on 25, Tháng 7, 2025, 14:38
weighted 96% (0,19pp)
16 / 16
AC
|
C++11
on 24, Tháng 7, 2025, 14:23
weighted 94% (0,19pp)
50 / 50
AC
|
C++11
on 10, Tháng 6, 2025, 14:23
weighted 93% (0,17pp)
10 / 10
AC
|
C++11
on 29, Tháng 7, 2025, 15:09
weighted 90% (0,10pp)
100 / 100
AC
|
C++11
on 19, Tháng 4, 2025, 14:19
weighted 89% (0,10pp)
10 / 10
AC
|
C++11
on 19, Tháng 4, 2025, 14:12
weighted 87% (0,10pp)
Atcoder (0,529 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Atcoder Educational DP Contest E - Knapsack 2 | 0,029 / 0,300 |
| Atcoder Educational DP Contest F - LCS | 0,300 / 0,300 |
| Atcoder Educational DP Contest H - Grid 1 | 0,200 / 0,200 |
Bedao Contest (1,110 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Bedao Grand Contest 03 - THREE | 0,900 / 0,900 |
| Bedao Regular Contest 21 - Số chín ước | 0,010 / 0,010 |
| Bedao Testing Contest 01 - I WANT | 0,100 / 0,100 |
| Khai Trương Bīngqílín | 0,100 / 0,100 |
COCI (0,200 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| COCI 2019/2020 - Contest 5 - Emacs | 0,200 / 0,200 |
Free Contest (1,510 điểm)
HSG Quốc gia (0,110 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VOI 06 Bài 2 - Quân tượng | 0,110 / 0,110 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,170 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| HSG THPT TPHCM 2021 - Tìm đường | 0,100 / 0,100 |
| Số gần hoàn hảo | 0,010 / 0,010 |
| Số đặc biệt | 0,010 / 0,010 |
| HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Chia quà | 0,050 / 0,050 |
ICPC (0,060 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Xâu con chung dài nhất | 0,060 / 0,060 |
OI Style (0,420 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số phong phú | 0,060 / 0,060 |
| Bảo vệ nông trang | 0,140 / 0,140 |
| Số thân thiện | 0,050 / 0,050 |
| Dãy số | 0,100 / 0,100 |
| Gặm cỏ | 0,070 / 0,070 |
Olympic 30/4 (0,300 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic 30/4 2016 - Khối 10 - Bài 1 - Quân mã | 0,300 / 0,300 |