Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++14
on 20, Tháng 3, 2024, 23:20
weighted 100% (1,00pp)
33 / 33
AC
|
C++20
on 16, Tháng 1, 2024, 22:20
weighted 99% (0,30pp)
16 / 20
TLE
|
C++14
on 3, Tháng 4, 2024, 23:39
weighted 97% (0,23pp)
50 / 50
AC
|
JAVA8
on 19, Tháng 4, 2024, 23:13
weighted 96% (0,19pp)
16 / 16
AC
|
C++14
on 31, Tháng 1, 2024, 22:56
weighted 93% (0,19pp)
16 / 16
AC
|
C++14
on 24, Tháng 1, 2024, 22:38
weighted 91% (0,18pp)
50 / 50
AC
|
C++20
on 22, Tháng 1, 2024, 22:22
weighted 90% (0,18pp)
40 / 40
AC
|
C++14
on 17, Tháng 4, 2024, 23:20
weighted 89% (0,13pp)
Atcoder (0,700 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest B - Frog 2 | 0,200 / 0,200 |
Atcoder Educational DP Contest H - Grid 1 | 0,200 / 0,200 |
Atcoder Educational DP Contest I - Coins | 0,300 / 0,300 |
Bedao Contest (0,750 điểm)
Duyên Hải Bắc Bộ (0,240 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 1 - Bài dễ | 0,240 / 0,300 |
Free Contest (0,210 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Beginner Free Contest 37 - MINDIST | 0,010 / 0,010 |
Beginner Free Contest 55 - PALINARRAY | 0,200 / 0,200 |
HSG Quốc gia (0,232 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 11 Bài 1 - Phần thưởng | 0,070 / 0,070 |
VOI 11 Bài 4 - Nối điểm đen trắng | 0,090 / 0,090 |
VOI 09 Bài 1 - Trò chơi với băng số | 0,072 / 0,080 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,210 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Chia quà | 0,050 / 0,050 |
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Điểm ảnh | 0,100 / 0,100 |
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Robot | 0,050 / 0,050 |
ICPC (0,190 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cô gái chăn bò | 0,150 / 0,150 |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 0,040 / 0,040 |
OI Style (0,550 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy số | 0,150 / 0,150 |
Xúc xắc bò | 0,060 / 0,060 |
Nối mạng | 0,070 / 0,070 |
Bảo vệ nông trang | 0,140 / 0,140 |
Hội trường | 0,080 / 0,080 |
Đi xem phim | 0,050 / 0,050 |
Olympic Sinh Viên (1,100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Sinh Viên 2021 - Không chuyên - Mã hóa | 0,100 / 0,100 |
Olympic Sinh Viên 2023 - Không chuyên - Diện tích tam giác | 1 / 1 |
VNOI Cup (0,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tình tay ba | 0,200 / 0,200 |
VNOI Marathon (0,060 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VM 08 Bài 01 - Bậc thang | 0,060 / 0,060 |
VNOJ Round (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |